1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina

Giá cả 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 15,664 ARS.

Bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS?

05 24, 2024
1,000 MKD = 15,664 ARS
▼ -0.18 %
1,000 ARS = 63.84 MKD
1 MKD = 15.66 ARS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MKD trong ARS

Thống kê chi phí 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15,164 ARS
Tối đa 15,685 ARS
Bình quân gia quyền 15,435 ARS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14,746 ARS
Tối đa 15,685 ARS
Bình quân gia quyền 15,153 ARS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,103 ARS
Tối đa 15,685 ARS
Bình quân gia quyền 9,710 ARS

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ARS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 1,000 denar Macedonia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 3.08% (15,195 ARS — 15,664 ARS)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ARS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 6.35% (14,728 ARS — 15,664 ARS)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ARS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 281.76% (4,103 ARS — 15,664 ARS)

Thay đổi chi phí 1,000 MKD đến ARS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 1,000 denar Macedonia chống lại Peso Argentina thay đổi bởi 1270.48% (1,143 ARS — 15,664 ARS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MKD trong ARS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Peso Argentina (ARS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 denar Macedonia (MKD) trong Peso Argentina (ARS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina trong 30 ngày tới*

25/05 15,687 ARS ▲ 0.15 %
26/05 15,698 ARS ▲ 0.07 %
27/05 15,712 ARS ▲ 0.09 %
28/05 15,718 ARS ▲ 0.04 %
29/05 15,737 ARS ▲ 0.12 %
30/05 15,744 ARS ▲ 0.04 %
31/05 15,698 ARS ▼ -0.29 %
01/06 15,757 ARS ▲ 0.38 %
02/06 15,838 ARS ▲ 0.52 %
03/06 15,842 ARS ▲ 0.02 %
04/06 15,841 ARS ▼ -0.01 %
05/06 15,905 ARS ▲ 0.4 %
06/06 15,902 ARS ▼ -0.01 %
07/06 15,884 ARS ▼ -0.11 %
08/06 15,882 ARS ▼ -0.01 %
09/06 15,968 ARS ▲ 0.54 %
10/06 15,967 ARS ▼ -0.01 %
11/06 15,975 ARS ▲ 0.05 %
12/06 16,010 ARS ▲ 0.22 %
13/06 16,067 ARS ▲ 0.36 %
14/06 16,180 ARS ▲ 0.7 %
15/06 16,215 ARS ▲ 0.22 %
16/06 16,165 ARS ▼ -0.31 %
17/06 16,129 ARS ▼ -0.22 %
18/06 16,151 ARS ▲ 0.14 %
19/06 16,206 ARS ▲ 0.34 %
20/06 16,209 ARS ▲ 0.02 %
21/06 16,199 ARS ▼ -0.06 %
22/06 16,210 ARS ▲ 0.07 %
23/06 16,171 ARS ▼ -0.24 %

* — Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15,671 ARS ▲ 0.05 %
03/06 — 09/06 15,698 ARS ▲ 0.17 %
10/06 — 16/06 15,685 ARS ▼ -0.08 %
17/06 — 23/06 15,663 ARS ▼ -0.14 %
24/06 — 30/06 15,821 ARS ▲ 1.01 %
01/07 — 07/07 15,623 ARS ▼ -1.26 %
08/07 — 14/07 15,699 ARS ▲ 0.49 %
15/07 — 21/07 15,873 ARS ▲ 1.11 %
22/07 — 28/07 16,018 ARS ▲ 0.91 %
29/07 — 04/08 16,118 ARS ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 16,313 ARS ▲ 1.21 %
12/08 — 18/08 16,266 ARS ▼ -0.29 %

Giá ước tính của 1,000 denar Macedonia trong Peso Argentina cho năm sau*

06/2024 15,652 ARS ▼ -0.08 %
07/2024 17,418 ARS ▲ 11.28 %
08/2024 21,593 ARS ▲ 23.97 %
09/2024 21,115 ARS ▼ -2.22 %
10/2024 20,906 ARS ▼ -0.99 %
11/2024 22,108 ARS ▲ 5.75 %
12/2024 57,831 ARS ▲ 161.59 %
01/2025 57,764 ARS ▼ -0.12 %
02/2025 58,580 ARS ▲ 1.41 %
03/2025 59,623 ARS ▲ 1.78 %
04/2025 60,433 ARS ▲ 1.36 %
05/2025 62,741 ARS ▲ 3.82 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina Là - 15,664 ARS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS Ngày mai 2024.05.25?

Ngày mai 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina sẽ có giá - 15,687 ars

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MKD trong ARS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 denar Macedonia đến Peso Argentina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu