Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ARS
Lịch sử thay đổi trong MKD/ARS tỷ giá
MKD/ARS tỷ giá
05 21, 2024
1 MKD = 15.66 ARS
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 3.83% (15.08 ARS — 15.66 ARS)
Thay đổi trong MKD/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 6.38% (14.72 ARS — 15.66 ARS)
Thay đổi trong MKD/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 280.83% (4.11 ARS — 15.66 ARS)
Thay đổi trong MKD/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 1270.02% (1.14 ARS — 15.66 ARS)
denar Macedonia/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15.69 ARS | ▲ 0.21 % |
23/05 | 15.76 ARS | ▲ 0.47 % |
24/05 | 15.81 ARS | ▲ 0.31 % |
25/05 | 15.84 ARS | ▲ 0.17 % |
26/05 | 15.85 ARS | ▲ 0.08 % |
27/05 | 15.87 ARS | ▲ 0.09 % |
28/05 | 15.88 ARS | ▲ 0.04 % |
29/05 | 15.89 ARS | ▲ 0.1 % |
30/05 | 15.9 ARS | ▲ 0.03 % |
31/05 | 15.83 ARS | ▼ -0.4 % |
01/06 | 15.88 ARS | ▲ 0.33 % |
02/06 | 15.99 ARS | ▲ 0.69 % |
03/06 | 16 ARS | ▲ 0.02 % |
04/06 | 16 ARS | ▼ -0.01 % |
05/06 | 16.06 ARS | ▲ 0.37 % |
06/06 | 16.05 ARS | ▼ -0.02 % |
07/06 | 16.03 ARS | ▼ -0.13 % |
08/06 | 16.03 ARS | ▼ -0.01 % |
09/06 | 16.1 ARS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 16.1 ARS | ▼ -0.01 % |
11/06 | 16.11 ARS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 16.16 ARS | ▲ 0.3 % |
13/06 | 16.2 ARS | ▲ 0.26 % |
14/06 | 16.27 ARS | ▲ 0.45 % |
15/06 | 16.3 ARS | ▲ 0.19 % |
16/06 | 16.26 ARS | ▼ -0.24 % |
17/06 | 16.23 ARS | ▼ -0.23 % |
18/06 | 16.27 ARS | ▲ 0.24 % |
19/06 | 16.31 ARS | ▲ 0.27 % |
20/06 | 16.31 ARS | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.67 ARS | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 15.7 ARS | ▲ 0.18 % |
10/06 — 16/06 | 15.68 ARS | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 15.66 ARS | ▼ -0.14 % |
24/06 — 30/06 | 15.82 ARS | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 15.6 ARS | ▼ -1.43 % |
08/07 — 14/07 | 15.67 ARS | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 15.88 ARS | ▲ 1.35 % |
22/07 — 28/07 | 16.05 ARS | ▲ 1.09 % |
29/07 — 04/08 | 16.16 ARS | ▲ 0.7 % |
05/08 — 11/08 | 16.37 ARS | ▲ 1.25 % |
12/08 — 18/08 | 16.37 ARS | ▼ -0 % |
denar Macedonia/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.65 ARS | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 16.92 ARS | ▲ 8.11 % |
08/2024 | 22.32 ARS | ▲ 31.92 % |
09/2024 | 21.91 ARS | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 21.77 ARS | ▼ -0.64 % |
11/2024 | 23.62 ARS | ▲ 8.49 % |
12/2024 | 54.72 ARS | ▲ 131.63 % |
01/2025 | 54.65 ARS | ▼ -0.13 % |
02/2025 | 56.07 ARS | ▲ 2.61 % |
03/2025 | 56.94 ARS | ▲ 1.56 % |
04/2025 | 57.63 ARS | ▲ 1.21 % |
05/2025 | 58.89 ARS | ▲ 2.18 % |
denar Macedonia/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.06 ARS |
Tối đa | 15.67 ARS |
Bình quân gia quyền | 15.38 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.71 ARS |
Tối đa | 15.67 ARS |
Bình quân gia quyền | 15.12 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.1 ARS |
Tối đa | 15.67 ARS |
Bình quân gia quyền | 9.62 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: