1 denar Macedonia đến Electrify.Asia
Giá cả 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 25.7379 ELEC.
Bao nhiêu 1 MKD trong ELEC?
05 11, 2023
1 MKD = 25.7379 ELEC
▲ 10.3 %
1 ELEC = 0.04 MKD
1 MKD = 25.7379 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 1 MKD trong ELEC
Thống kê chi phí 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7104 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.644 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7003 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.6101 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.152293 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.1871 ELEC |
Thay đổi chi phí 1 MKD đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 denar Macedonia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 10.57% (23.2778 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 MKD đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 denar Macedonia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 28.5% (20.0297 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 MKD đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 denar Macedonia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 399.54% (5.152295 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi chi phí 1 MKD đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 denar Macedonia chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -34.39% (39.2293 ELEC — 25.7379 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MKD trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 denar Macedonia (MKD) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
12/06 | 25.774 ELEC | ▲ 0.14 % |
13/06 | 26.3103 ELEC | ▲ 2.08 % |
14/06 | 26.3984 ELEC | ▲ 0.33 % |
15/06 | 26.4323 ELEC | ▲ 0.13 % |
16/06 | 25.8577 ELEC | ▼ -2.17 % |
17/06 | 25.526 ELEC | ▼ -1.28 % |
18/06 | 25.5781 ELEC | ▲ 0.2 % |
19/06 | 25.9197 ELEC | ▲ 1.34 % |
20/06 | 27.1764 ELEC | ▲ 4.85 % |
21/06 | 27.7133 ELEC | ▲ 1.98 % |
22/06 | 27.7262 ELEC | ▲ 0.05 % |
23/06 | 27.8541 ELEC | ▲ 0.46 % |
24/06 | 27.6031 ELEC | ▼ -0.9 % |
25/06 | 26.0432 ELEC | ▼ -5.65 % |
26/06 | 25.8941 ELEC | ▼ -0.57 % |
27/06 | 26.2347 ELEC | ▲ 1.32 % |
28/06 | 27.7618 ELEC | ▲ 5.82 % |
29/06 | 27.5218 ELEC | ▼ -0.86 % |
30/06 | 27.427 ELEC | ▼ -0.34 % |
01/07 | 26.5453 ELEC | ▼ -3.21 % |
02/07 | 26.5033 ELEC | ▼ -0.16 % |
03/07 | 26.6944 ELEC | ▲ 0.72 % |
04/07 | 26.9675 ELEC | ▲ 1.02 % |
05/07 | 27.5972 ELEC | ▲ 2.34 % |
06/07 | 27.9391 ELEC | ▲ 1.24 % |
07/07 | 28.1625 ELEC | ▲ 0.8 % |
08/07 | 29.1834 ELEC | ▲ 3.63 % |
09/07 | 29.5322 ELEC | ▲ 1.2 % |
10/07 | 28.2312 ELEC | ▼ -4.41 % |
11/07 | 29.1672 ELEC | ▲ 3.32 % |
* — Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 28.2046 ELEC | ▲ 9.58 % |
24/06 — 30/06 | 27.8384 ELEC | ▼ -1.3 % |
01/07 — 07/07 | 26.9384 ELEC | ▼ -3.23 % |
08/07 — 14/07 | 29.3081 ELEC | ▲ 8.8 % |
15/07 — 21/07 | 28.1127 ELEC | ▼ -4.08 % |
22/07 — 28/07 | 30.6206 ELEC | ▲ 8.92 % |
29/07 — 04/08 | 30.5289 ELEC | ▼ -0.3 % |
05/08 — 11/08 | 146.78 ELEC | ▲ 380.79 % |
12/08 — 18/08 | 147.97 ELEC | ▲ 0.81 % |
19/08 — 25/08 | 136.97 ELEC | ▼ -7.43 % |
26/08 — 01/09 | 135.01 ELEC | ▼ -1.43 % |
02/09 — 08/09 | 48.5434 ELEC | ▼ -64.04 % |
Giá ước tính của 1 denar Macedonia trong Electrify.Asia cho năm sau*
07/2024 | 23.5182 ELEC | ▼ -8.62 % |
08/2024 | 23.2844 ELEC | ▼ -0.99 % |
09/2024 | 22.3112 ELEC | ▼ -4.18 % |
10/2024 | 15.9711 ELEC | ▼ -28.42 % |
11/2024 | 15.3196 ELEC | ▼ -4.08 % |
12/2024 | 24.1105 ELEC | ▲ 57.38 % |
01/2025 | 33.1646 ELEC | ▲ 37.55 % |
02/2025 | -6.86215205 ELEC | ▼ -120.69 % |
03/2025 | -23.10844992 ELEC | ▲ 236.75 % |
04/2025 | -29.06977584 ELEC | ▲ 25.8 % |
05/2025 | -26.99070883 ELEC | ▼ -7.15 % |
06/2025 | -28.87444991 ELEC | ▲ 6.98 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKD/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MKD trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia Là - 25.7379 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong ELEC Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia sẽ có giá - 26 elec
Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MKD trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 denar Macedonia đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.