50 denar Macedonia đến som Uzbekistan
Giá cả 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 11,837 UZS.
Bao nhiêu 50 MKD trong UZS?
06 10, 2024
50 MKD = 11,837 UZS
▼ -1.88 %
50 UZS = 0.21 MKD
1 MKD = 236.75 UZS
Lịch sử thay đổi giá 50 MKD trong UZS
Thống kê chi phí 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,961 UZS |
Tối đa | 12,188 UZS |
Bình quân gia quyền | 12,113 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,646 UZS |
Tối đa | 12,188 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,980 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,754 UZS |
Tối đa | 12,325 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,677 UZS |
Thay đổi chi phí 50 MKD đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 50 denar Macedonia chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -1.17% (11,978 UZS — 11,837 UZS)
Thay đổi chi phí 50 MKD đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -2.58% (12,151 UZS — 11,837 UZS)
Thay đổi chi phí 50 MKD đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 10.21% (10,741 UZS — 11,837 UZS)
Thay đổi chi phí 50 MKD đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 50 denar Macedonia chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 27.3% (9,299 UZS — 11,837 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MKD trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 denar Macedonia (MKD) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 denar Macedonia (MKD) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
11/06 | 11,829 UZS | ▼ -0.07 % |
12/06 | 11,867 UZS | ▲ 0.32 % |
13/06 | 11,933 UZS | ▲ 0.56 % |
14/06 | 12,025 UZS | ▲ 0.77 % |
15/06 | 12,052 UZS | ▲ 0.23 % |
16/06 | 12,081 UZS | ▲ 0.24 % |
17/06 | 12,078 UZS | ▼ -0.02 % |
18/06 | 12,058 UZS | ▼ -0.17 % |
19/06 | 12,058 UZS | ▲ 0 % |
20/06 | 12,047 UZS | ▼ -0.09 % |
21/06 | 12,013 UZS | ▼ -0.28 % |
22/06 | 12,008 UZS | ▼ -0.04 % |
23/06 | 11,999 UZS | ▼ -0.08 % |
24/06 | 12,014 UZS | ▲ 0.12 % |
25/06 | 12,009 UZS | ▼ -0.04 % |
26/06 | 12,028 UZS | ▲ 0.16 % |
27/06 | 12,056 UZS | ▲ 0.24 % |
28/06 | 11,969 UZS | ▼ -0.73 % |
29/06 | 11,913 UZS | ▼ -0.47 % |
30/06 | 11,942 UZS | ▲ 0.24 % |
01/07 | 11,953 UZS | ▲ 0.1 % |
02/07 | 11,950 UZS | ▼ -0.03 % |
03/07 | 12,022 UZS | ▲ 0.61 % |
04/07 | 12,022 UZS | ▼ -0 % |
05/07 | 12,041 UZS | ▲ 0.16 % |
06/07 | 12,075 UZS | ▲ 0.28 % |
07/07 | 12,019 UZS | ▼ -0.46 % |
08/07 | 12,016 UZS | ▼ -0.02 % |
09/07 | 11,999 UZS | ▼ -0.15 % |
10/07 | 11,953 UZS | ▼ -0.38 % |
* — Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 11,861 UZS | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 11,746 UZS | ▼ -0.96 % |
01/07 — 07/07 | 12,005 UZS | ▲ 2.2 % |
08/07 — 14/07 | 11,530 UZS | ▼ -3.96 % |
15/07 — 21/07 | 11,583 UZS | ▲ 0.46 % |
22/07 — 28/07 | 11,650 UZS | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 11,844 UZS | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 11,893 UZS | ▲ 0.42 % |
12/08 — 18/08 | 12,037 UZS | ▲ 1.21 % |
19/08 — 25/08 | 12,009 UZS | ▼ -0.23 % |
26/08 — 01/09 | 11,989 UZS | ▼ -0.17 % |
02/09 — 08/09 | 11,868 UZS | ▼ -1.01 % |
Giá ước tính của 50 denar Macedonia trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 11,830 UZS | ▼ -0.07 % |
08/2024 | 11,971 UZS | ▲ 1.2 % |
09/2024 | 11,406 UZS | ▼ -4.72 % |
10/2024 | 11,358 UZS | ▼ -0.42 % |
11/2024 | 12,212 UZS | ▲ 7.52 % |
12/2024 | 12,799 UZS | ▲ 4.8 % |
01/2025 | 12,417 UZS | ▼ -2.98 % |
02/2025 | 12,578 UZS | ▲ 1.29 % |
03/2025 | 12,558 UZS | ▼ -0.15 % |
04/2025 | 12,421 UZS | ▼ -1.09 % |
05/2025 | 12,932 UZS | ▲ 4.12 % |
06/2025 | 12,879 UZS | ▼ -0.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKD/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MKD trong UZS hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan Là - 11,837 UZS
Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong UZS Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan sẽ có giá - 11,829 uzs
Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MKD trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 denar Macedonia đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.