Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/UZS

Lịch sử thay đổi trong MKD/UZS tỷ giá

MKD/UZS tỷ giá

06 03, 2024
1 MKD = 244.08 UZS
▲ 1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (238.22 UZS — 244.08 UZS)

Thay đổi trong MKD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (239.54 UZS — 244.08 UZS)

Thay đổi trong MKD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 14.2% (213.74 UZS — 244.08 UZS)

Thay đổi trong MKD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.25% (185.97 UZS — 244.08 UZS)

denar Macedonia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 243.98 UZS ▼ -0.04 %
05/06 244.55 UZS ▲ 0.23 %
06/06 244.5 UZS ▼ -0.02 %
07/06 243.94 UZS ▼ -0.23 %
08/06 244.16 UZS ▲ 0.09 %
09/06 244.76 UZS ▲ 0.24 %
10/06 245.32 UZS ▲ 0.23 %
11/06 245.16 UZS ▼ -0.07 %
12/06 245.92 UZS ▲ 0.31 %
13/06 246.73 UZS ▲ 0.33 %
14/06 248.77 UZS ▲ 0.82 %
15/06 249.09 UZS ▲ 0.13 %
16/06 249.97 UZS ▲ 0.35 %
17/06 249.9 UZS ▼ -0.03 %
18/06 249.35 UZS ▼ -0.22 %
19/06 249.35 UZS ▲ 0 %
20/06 249.17 UZS ▼ -0.07 %
21/06 248.72 UZS ▼ -0.18 %
22/06 248.6 UZS ▼ -0.05 %
23/06 248.46 UZS ▼ -0.06 %
24/06 248.91 UZS ▲ 0.18 %
25/06 248.77 UZS ▼ -0.06 %
26/06 249.1 UZS ▲ 0.13 %
27/06 249.84 UZS ▲ 0.3 %
28/06 248.09 UZS ▼ -0.7 %
29/06 246.9 UZS ▼ -0.48 %
30/06 247.6 UZS ▲ 0.28 %
01/07 247.85 UZS ▲ 0.1 %
02/07 247.71 UZS ▼ -0.05 %
03/07 247.64 UZS ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 243.85 UZS ▼ -0.09 %
17/06 — 23/06 241.03 UZS ▼ -1.16 %
24/06 — 30/06 239.39 UZS ▼ -0.68 %
01/07 — 07/07 243.55 UZS ▲ 1.74 %
08/07 — 14/07 230.98 UZS ▼ -5.16 %
15/07 — 21/07 231.9 UZS ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 233.04 UZS ▲ 0.49 %
29/07 — 04/08 237.04 UZS ▲ 1.72 %
05/08 — 11/08 238.08 UZS ▲ 0.44 %
12/08 — 18/08 241.31 UZS ▲ 1.36 %
19/08 — 25/08 240.92 UZS ▼ -0.16 %
26/08 — 01/09 238.9 UZS ▼ -0.84 %

denar Macedonia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 243.9 UZS ▼ -0.08 %
08/2024 246.2 UZS ▲ 0.95 %
09/2024 237.3 UZS ▼ -3.62 %
10/2024 236.36 UZS ▼ -0.39 %
10/2024 257.19 UZS ▲ 8.81 %
11/2024 267.25 UZS ▲ 3.91 %
12/2024 256.83 UZS ▼ -3.9 %
01/2025 260.1 UZS ▲ 1.27 %
02/2025 259.79 UZS ▼ -0.12 %
03/2025 254.17 UZS ▼ -2.16 %
04/2025 264.3 UZS ▲ 3.98 %
05/2025 264.13 UZS ▼ -0.06 %

denar Macedonia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 238.05 UZS
Tối đa 243.76 UZS
Bình quân gia quyền 241.45 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 232.91 UZS
Tối đa 243.76 UZS
Bình quân gia quyền 239.93 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 212.43 UZS
Tối đa 246.51 UZS
Bình quân gia quyền 233.01 UZS

Chia sẻ một liên kết đến MKD/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu