2,000 Maker đến rupiah Indonesia
Giá cả 2,000 Maker đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 77,173,840,616 IDR.
Bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR?
06 16, 2024
2,000 MKR = 77,173,840,616 IDR
▲ 1.3 %
2,000 IDR = 0.00005183 MKR
1 MKR = 38,586,920 IDR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MKR trong IDR
Thống kê chi phí 2,000 Maker trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73,086,227,385 IDR |
Tối đa | 101,430,451,185 IDR |
Bình quân gia quyền | 85,334,684,953 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73,086,227,385 IDR |
Tối đa | 128,642,784,782 IDR |
Bình quân gia quyền | 94,948,940,983 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,934,214,100 IDR |
Tối đa | 128,642,784,782 IDR |
Bình quân gia quyền | 58,107,430,485 IDR |
Thay đổi chi phí 2,000 MKR đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 2,000 Maker chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -13.23% (88,936,705,962 IDR — 77,173,840,616 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 MKR đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 2,000 Maker chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -18.45% (94,636,652,000 IDR — 77,173,840,616 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 MKR đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 2,000 Maker chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 285.84% (20,001,662,147 IDR — 77,173,840,616 IDR)
Thay đổi chi phí 2,000 MKR đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 23, 2017 — 06 16, 2024) giá của 2,000 Maker chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 82723.9% (93,178,230 IDR — 77,173,840,616 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MKR trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Maker (MKR) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Maker (MKR) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Maker trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Maker trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
17/06 | 79,296,833,272 IDR | ▲ 2.75 % |
18/06 | 78,944,414,467 IDR | ▼ -0.44 % |
19/06 | 85,511,942,937 IDR | ▲ 8.32 % |
20/06 | 89,286,347,625 IDR | ▲ 4.41 % |
21/06 | 86,838,131,135 IDR | ▼ -2.74 % |
22/06 | 81,496,163,803 IDR | ▼ -6.15 % |
23/06 | 79,378,031,418 IDR | ▼ -2.6 % |
24/06 | 79,106,699,233 IDR | ▼ -0.34 % |
25/06 | 80,326,354,951 IDR | ▲ 1.54 % |
26/06 | 79,914,744,618 IDR | ▼ -0.51 % |
27/06 | 78,139,115,428 IDR | ▼ -2.22 % |
28/06 | 77,731,841,776 IDR | ▼ -0.52 % |
29/06 | 77,150,582,293 IDR | ▼ -0.75 % |
30/06 | 78,891,989,025 IDR | ▲ 2.26 % |
01/07 | 77,588,358,316 IDR | ▼ -1.65 % |
02/07 | 76,690,947,165 IDR | ▼ -1.16 % |
03/07 | 74,939,503,987 IDR | ▼ -2.28 % |
04/07 | 74,452,364,305 IDR | ▼ -0.65 % |
05/07 | 76,846,912,640 IDR | ▲ 3.22 % |
06/07 | 76,692,780,734 IDR | ▼ -0.2 % |
07/07 | 71,961,499,075 IDR | ▼ -6.17 % |
08/07 | 71,052,237,366 IDR | ▼ -1.26 % |
09/07 | 70,479,683,934 IDR | ▼ -0.81 % |
10/07 | 70,186,529,796 IDR | ▼ -0.42 % |
11/07 | 65,745,905,962 IDR | ▼ -6.33 % |
12/07 | 64,756,771,946 IDR | ▼ -1.5 % |
13/07 | 64,394,682,877 IDR | ▼ -0.56 % |
14/07 | 64,518,144,252 IDR | ▲ 0.19 % |
15/07 | 65,480,396,860 IDR | ▲ 1.49 % |
16/07 | 65,979,372,420 IDR | ▲ 0.76 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Maker trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Maker trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Maker trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 75,707,436,269 IDR | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 73,392,538,367 IDR | ▼ -3.06 % |
01/07 — 07/07 | 57,799,733,250 IDR | ▼ -21.25 % |
08/07 — 14/07 | 56,204,888,152 IDR | ▼ -2.76 % |
15/07 — 21/07 | 55,726,100,003 IDR | ▼ -0.85 % |
22/07 — 28/07 | 53,093,721,045 IDR | ▼ -4.72 % |
29/07 — 04/08 | 50,772,066,614 IDR | ▼ -4.37 % |
05/08 — 11/08 | 55,433,307,751 IDR | ▲ 9.18 % |
12/08 — 18/08 | 53,450,707,099 IDR | ▼ -3.58 % |
19/08 — 25/08 | 50,300,099,001 IDR | ▼ -5.89 % |
26/08 — 01/09 | 47,087,087,136 IDR | ▼ -6.39 % |
02/09 — 08/09 | 45,328,137,146 IDR | ▼ -3.74 % |
Giá ước tính của 2,000 Maker trong rupiah Indonesia cho năm sau*
07/2024 | 79,763,126,047 IDR | ▲ 3.36 % |
08/2024 | 73,421,835,035 IDR | ▼ -7.95 % |
09/2024 | 104,213,902,616 IDR | ▲ 41.94 % |
10/2024 | 93,139,076,574 IDR | ▼ -10.63 % |
11/2024 | 107,799,975,469 IDR | ▲ 15.74 % |
12/2024 | 117,710,081,017 IDR | ▲ 9.19 % |
01/2025 | 146,655,742,013 IDR | ▲ 24.59 % |
02/2025 | 159,603,731,501 IDR | ▲ 8.83 % |
03/2025 | 288,903,215,695 IDR | ▲ 81.01 % |
04/2025 | 223,898,953,310 IDR | ▼ -22.5 % |
05/2025 | 226,449,237,670 IDR | ▲ 1.14 % |
06/2025 | 199,116,365,167 IDR | ▼ -12.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MKR/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Maker đến rupiah Indonesia Là - 77,173,840,616 IDR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 2,000 Maker đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 79,296,833,272 idr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Maker đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Maker đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MKR trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Maker đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.