Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/IDR
Lịch sử thay đổi trong MKR/IDR tỷ giá
MKR/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 MKR = 45,400,278 IDR
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (48,770,174 IDR — 45,400,278 IDR)
Thay đổi trong MKR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 33.23% (34,077,206 IDR — 45,400,278 IDR)
Thay đổi trong MKR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 384.14% (9,377,576 IDR — 45,400,278 IDR)
Thay đổi trong MKR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 18, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 97348.25% (46,589 IDR — 45,400,278 IDR)
Maker/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 42,987,525 IDR | ▼ -5.31 % |
20/05 | 43,953,111 IDR | ▲ 2.25 % |
21/05 | 44,225,433 IDR | ▲ 0.62 % |
22/05 | 42,781,178 IDR | ▼ -3.27 % |
23/05 | 41,287,123 IDR | ▼ -3.49 % |
24/05 | 41,888,913 IDR | ▲ 1.46 % |
25/05 | 41,169,939 IDR | ▼ -1.72 % |
26/05 | 41,792,930 IDR | ▲ 1.51 % |
27/05 | 42,222,308 IDR | ▲ 1.03 % |
28/05 | 44,309,180 IDR | ▲ 4.94 % |
29/05 | 42,965,855 IDR | ▼ -3.03 % |
30/05 | 40,708,455 IDR | ▼ -5.25 % |
31/05 | 39,572,491 IDR | ▼ -2.79 % |
01/06 | 40,522,893 IDR | ▲ 2.4 % |
02/06 | 41,752,233 IDR | ▲ 3.03 % |
03/06 | 42,721,031 IDR | ▲ 2.32 % |
04/06 | 42,358,294 IDR | ▼ -0.85 % |
05/06 | 42,039,431 IDR | ▼ -0.75 % |
06/06 | 41,351,847 IDR | ▼ -1.64 % |
07/06 | 40,659,507 IDR | ▼ -1.67 % |
08/06 | 39,937,060 IDR | ▼ -1.78 % |
09/06 | 39,572,902 IDR | ▼ -0.91 % |
10/06 | 39,537,487 IDR | ▼ -0.09 % |
11/06 | 39,625,377 IDR | ▲ 0.22 % |
12/06 | 39,742,643 IDR | ▲ 0.3 % |
13/06 | 39,565,157 IDR | ▼ -0.45 % |
14/06 | 40,057,450 IDR | ▲ 1.24 % |
15/06 | 40,124,961 IDR | ▲ 0.17 % |
16/06 | 39,865,141 IDR | ▼ -0.65 % |
17/06 | 40,648,573 IDR | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45,305,374 IDR | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 57,532,470 IDR | ▲ 26.99 % |
03/06 — 09/06 | 68,514,733 IDR | ▲ 19.09 % |
10/06 — 16/06 | 71,411,393 IDR | ▲ 4.23 % |
17/06 — 23/06 | 89,982,554 IDR | ▲ 26.01 % |
24/06 — 30/06 | 86,857,009 IDR | ▼ -3.47 % |
01/07 — 07/07 | 72,782,694 IDR | ▼ -16.2 % |
08/07 — 14/07 | 70,974,506 IDR | ▼ -2.48 % |
15/07 — 21/07 | 70,100,859 IDR | ▼ -1.23 % |
22/07 — 28/07 | 67,499,926 IDR | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 64,745,077 IDR | ▼ -4.08 % |
05/08 — 11/08 | 66,583,647 IDR | ▲ 2.84 % |
Maker/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,621,109 IDR | ▲ 11.5 % |
07/2024 | 81,679,291 IDR | ▲ 61.35 % |
08/2024 | 74,097,684 IDR | ▼ -9.28 % |
09/2024 | 97,125,452 IDR | ▲ 31.08 % |
10/2024 | 86,419,292 IDR | ▼ -11.02 % |
11/2024 | 95,189,972 IDR | ▲ 10.15 % |
12/2024 | 105,818,533 IDR | ▲ 11.17 % |
01/2025 | 125,747,645 IDR | ▲ 18.83 % |
02/2025 | 137,108,192 IDR | ▲ 9.03 % |
03/2025 | 252,421,795 IDR | ▲ 84.1 % |
04/2025 | 168,099,267 IDR | ▼ -33.41 % |
05/2025 | 172,418,584 IDR | ▲ 2.57 % |
Maker/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,048,274 IDR |
Tối đa | 50,826,600 IDR |
Bình quân gia quyền | 45,649,133 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,523,472 IDR |
Tối đa | 64,321,392 IDR |
Bình quân gia quyền | 45,453,901 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,364,227 IDR |
Tối đa | 64,321,392 IDR |
Bình quân gia quyền | 26,419,070 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: