100 Maker đến franc Rwanda

Giá cả 100 Maker đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 348,531,963 RWF.

Bao nhiêu 100 MKR trong RWF?

05 14, 2024
100 MKR = 348,531,963 RWF
▼ -0.76 %
100 RWF = 0.00002869 MKR
1 MKR = 3,485,320 RWF

Lịch sử thay đổi giá 100 MKR trong RWF

Thống kê chi phí 100 Maker trong franc Rwanda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 336,132,437 RWF
Tối đa 421,124,583 RWF
Bình quân gia quyền 372,651,969 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 248,073,389 RWF
Tối đa 521,333,430 RWF
Bình quân gia quyền 363,040,442 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 63,715,223 RWF
Tối đa 521,333,430 RWF
Bình quân gia quyền 207,709,506 RWF

Thay đổi chi phí 100 MKR đến RWF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 100 Maker chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -10.65% (390,091,712 RWF — 348,531,963 RWF)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến RWF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 100 Maker chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 29.79% (268,535,841 RWF — 348,531,963 RWF)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến RWF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 100 Maker chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 388.05% (71,413,693 RWF — 348,531,963 RWF)

Thay đổi chi phí 100 MKR đến RWF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 100 Maker chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1026.19% (30,947,813 RWF — 348,531,963 RWF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MKR trong RWF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Maker (MKR) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Maker (MKR) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 Maker trong franc Rwanda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 Maker trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*

15/05 366,676,010 RWF ▲ 5.21 %
16/05 375,193,315 RWF ▲ 2.32 %
17/05 380,180,347 RWF ▲ 1.33 %
18/05 372,377,935 RWF ▼ -2.05 %
19/05 355,621,448 RWF ▼ -4.5 %
20/05 361,578,680 RWF ▲ 1.68 %
21/05 363,275,822 RWF ▲ 0.47 %
22/05 349,900,562 RWF ▼ -3.68 %
23/05 340,047,328 RWF ▼ -2.82 %
24/05 343,280,505 RWF ▲ 0.95 %
25/05 336,182,521 RWF ▼ -2.07 %
26/05 338,533,297 RWF ▲ 0.7 %
27/05 344,597,629 RWF ▲ 1.79 %
28/05 363,972,403 RWF ▲ 5.62 %
29/05 346,851,904 RWF ▼ -4.7 %
30/05 329,236,753 RWF ▼ -5.08 %
31/05 321,478,226 RWF ▼ -2.36 %
01/06 328,430,129 RWF ▲ 2.16 %
02/06 346,855,385 RWF ▲ 5.61 %
03/06 355,091,630 RWF ▲ 2.37 %
04/06 353,412,834 RWF ▼ -0.47 %
05/06 351,395,195 RWF ▼ -0.57 %
06/06 343,421,778 RWF ▼ -2.27 %
07/06 336,016,577 RWF ▼ -2.16 %
08/06 331,075,723 RWF ▼ -1.47 %
09/06 329,721,353 RWF ▼ -0.41 %
10/06 328,870,621 RWF ▼ -0.26 %
11/06 329,480,587 RWF ▲ 0.19 %
12/06 329,402,957 RWF ▼ -0.02 %
13/06 326,082,393 RWF ▼ -1.01 %

* — Giá ước tính của 100 Maker trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Maker trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 Maker trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 345,313,107 RWF ▼ -0.92 %
27/05 — 02/06 334,619,921 RWF ▼ -3.1 %
03/06 — 09/06 572,934,205 RWF ▲ 71.22 %
10/06 — 16/06 588,157,792 RWF ▲ 2.66 %
17/06 — 23/06 670,116,860 RWF ▲ 13.93 %
24/06 — 30/06 654,506,693 RWF ▼ -2.33 %
01/07 — 07/07 546,897,442 RWF ▼ -16.44 %
08/07 — 14/07 524,764,071 RWF ▼ -4.05 %
15/07 — 21/07 518,083,391 RWF ▼ -1.27 %
22/07 — 28/07 506,092,849 RWF ▼ -2.31 %
29/07 — 04/08 477,481,128 RWF ▼ -5.65 %
05/08 — 11/08 472,689,924 RWF ▼ -1 %

Giá ước tính của 100 Maker trong franc Rwanda cho năm sau*

06/2024 368,147,780 RWF ▲ 5.63 %
07/2024 614,464,657 RWF ▲ 66.91 %
08/2024 550,532,678 RWF ▼ -10.4 %
09/2024 781,652,723 RWF ▲ 41.98 %
10/2024 692,835,861 RWF ▼ -11.36 %
11/2024 832,067,538 RWF ▲ 20.1 %
12/2024 936,614,097 RWF ▲ 12.56 %
01/2025 1,130,855,515 RWF ▲ 20.74 %
02/2025 1,246,687,795 RWF ▲ 10.24 %
03/2025 2,318,732,137 RWF ▲ 85.99 %
04/2025 1,656,487,454 RWF ▼ -28.56 %
05/2025 1,675,392,733 RWF ▲ 1.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MKR trong RWF hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Maker đến franc Rwanda Là - 348,531,963 RWF

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong RWF Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 100 Maker đến franc Rwanda sẽ có giá - 366,676,010 rwf

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong RWF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong RWF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MKR trong RWF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Maker đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu