Tỷ giá hối đoái Maker chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RWF
Lịch sử thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá
MKR/RWF tỷ giá
05 17, 2024
1 MKR = 3,584,174 RWF
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -11.69% (4,058,696 RWF — 3,584,174 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 31.78% (2,719,836 RWF — 3,584,174 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 408.87% (704,339 RWF — 3,584,174 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1058.13% (309,478 RWF — 3,584,174 RWF)
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,499,735 RWF | ▼ -2.36 % |
19/05 | 3,381,580 RWF | ▼ -3.38 % |
20/05 | 3,421,924 RWF | ▲ 1.19 % |
21/05 | 3,438,548 RWF | ▲ 0.49 % |
22/05 | 3,320,158 RWF | ▼ -3.44 % |
23/05 | 3,209,870 RWF | ▼ -3.32 % |
24/05 | 3,251,610 RWF | ▲ 1.3 % |
25/05 | 3,160,316 RWF | ▼ -2.81 % |
26/05 | 3,183,104 RWF | ▲ 0.72 % |
27/05 | 3,247,873 RWF | ▲ 2.03 % |
28/05 | 3,425,252 RWF | ▲ 5.46 % |
29/05 | 3,225,612 RWF | ▼ -5.83 % |
30/05 | 2,924,732 RWF | ▼ -9.33 % |
31/05 | 2,852,947 RWF | ▼ -2.45 % |
01/06 | 2,904,730 RWF | ▲ 1.82 % |
02/06 | 3,026,140 RWF | ▲ 4.18 % |
03/06 | 3,121,670 RWF | ▲ 3.16 % |
04/06 | 3,096,362 RWF | ▼ -0.81 % |
05/06 | 3,069,938 RWF | ▼ -0.85 % |
06/06 | 3,021,821 RWF | ▼ -1.57 % |
07/06 | 2,982,894 RWF | ▼ -1.29 % |
08/06 | 2,941,057 RWF | ▼ -1.4 % |
09/06 | 2,928,852 RWF | ▼ -0.41 % |
10/06 | 2,923,873 RWF | ▼ -0.17 % |
11/06 | 2,933,714 RWF | ▲ 0.34 % |
12/06 | 2,933,209 RWF | ▼ -0.02 % |
13/06 | 2,911,502 RWF | ▼ -0.74 % |
14/06 | 2,981,905 RWF | ▲ 2.42 % |
15/06 | 2,994,918 RWF | ▲ 0.44 % |
16/06 | 2,937,981 RWF | ▼ -1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,554,037 RWF | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 3,444,126 RWF | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 5,262,840 RWF | ▲ 52.81 % |
10/06 — 16/06 | 5,396,246 RWF | ▲ 2.53 % |
17/06 — 23/06 | 6,505,418 RWF | ▲ 20.55 % |
24/06 — 30/06 | 6,295,284 RWF | ▼ -3.23 % |
01/07 — 07/07 | 5,459,982 RWF | ▼ -13.27 % |
08/07 — 14/07 | 5,271,790 RWF | ▼ -3.45 % |
15/07 — 21/07 | 5,201,005 RWF | ▼ -1.34 % |
22/07 — 28/07 | 5,074,440 RWF | ▼ -2.43 % |
29/07 — 04/08 | 4,846,272 RWF | ▼ -4.5 % |
05/08 — 11/08 | 4,826,900 RWF | ▼ -0.4 % |
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,884,580 RWF | ▲ 8.38 % |
07/2024 | 6,134,381 RWF | ▲ 57.92 % |
08/2024 | 5,509,156 RWF | ▼ -10.19 % |
09/2024 | 7,989,861 RWF | ▲ 45.03 % |
10/2024 | 7,227,290 RWF | ▼ -9.54 % |
11/2024 | 8,242,443 RWF | ▲ 14.05 % |
12/2024 | 9,087,571 RWF | ▲ 10.25 % |
01/2025 | 11,026,258 RWF | ▲ 21.33 % |
02/2025 | 12,009,771 RWF | ▲ 8.92 % |
03/2025 | 25,037,671 RWF | ▲ 108.48 % |
04/2025 | 18,385,006 RWF | ▼ -26.57 % |
05/2025 | 18,573,802 RWF | ▲ 1.03 % |
Maker/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,361,324 RWF |
Tối đa | 4,136,328 RWF |
Bình quân gia quyền | 3,675,264 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,480,734 RWF |
Tối đa | 5,213,334 RWF |
Bình quân gia quyền | 3,659,806 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 637,152 RWF |
Tối đa | 5,213,334 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,100,446 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: