10 Melon đến riel Campuchia
Giá cả 10 Melon đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 795,654 KHR.
Bao nhiêu 10 MLN trong KHR?
06 16, 2024
10 MLN = 795,654 KHR
▲ 0.03 %
10 KHR = 0.00012568 MLN
1 MLN = 79,565 KHR
Lịch sử thay đổi giá 10 MLN trong KHR
Thống kê chi phí 10 Melon trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 772,586 KHR |
Tối đa | 929,973 KHR |
Bình quân gia quyền | 851,221 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 772,586 KHR |
Tối đa | 1,319,529 KHR |
Bình quân gia quyền | 912,923 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 538,771 KHR |
Tối đa | 1,319,529 KHR |
Bình quân gia quyền | 760,077 KHR |
Thay đổi chi phí 10 MLN đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 Melon chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -12.44% (908,731 KHR — 795,654 KHR)
Thay đổi chi phí 10 MLN đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 Melon chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -8.48% (869,405 KHR — 795,654 KHR)
Thay đổi chi phí 10 MLN đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 Melon chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 18.72% (670,184 KHR — 795,654 KHR)
Thay đổi chi phí 10 MLN đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 Melon chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 589.99% (115,314 KHR — 795,654 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MLN trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Melon (MLN) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Melon (MLN) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Melon trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Melon trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
17/06 | 783,014 KHR | ▼ -1.59 % |
18/06 | 743,876 KHR | ▼ -5 % |
19/06 | 759,798 KHR | ▲ 2.14 % |
20/06 | 776,268 KHR | ▲ 2.17 % |
21/06 | 786,762 KHR | ▲ 1.35 % |
22/06 | 746,835 KHR | ▼ -5.07 % |
23/06 | 732,774 KHR | ▼ -1.88 % |
24/06 | 745,678 KHR | ▲ 1.76 % |
25/06 | 769,767 KHR | ▲ 3.23 % |
26/06 | 777,076 KHR | ▲ 0.95 % |
27/06 | 762,168 KHR | ▼ -1.92 % |
28/06 | 755,380 KHR | ▼ -0.89 % |
29/06 | 766,074 KHR | ▲ 1.42 % |
30/06 | 772,465 KHR | ▲ 0.83 % |
01/07 | 776,753 KHR | ▲ 0.56 % |
02/07 | 763,011 KHR | ▼ -1.77 % |
03/07 | 758,998 KHR | ▼ -0.53 % |
04/07 | 769,594 KHR | ▲ 1.4 % |
05/07 | 814,282 KHR | ▲ 5.81 % |
06/07 | 835,762 KHR | ▲ 2.64 % |
07/07 | 805,256 KHR | ▼ -3.65 % |
08/07 | 767,718 KHR | ▼ -4.66 % |
09/07 | 761,746 KHR | ▼ -0.78 % |
10/07 | 754,419 KHR | ▼ -0.96 % |
11/07 | 710,962 KHR | ▼ -5.76 % |
12/07 | 712,702 KHR | ▲ 0.24 % |
13/07 | 712,097 KHR | ▼ -0.08 % |
14/07 | 697,701 KHR | ▼ -2.02 % |
15/07 | 697,592 KHR | ▼ -0.02 % |
16/07 | 704,329 KHR | ▲ 0.97 % |
* — Giá ước tính của 10 Melon trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Melon trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Melon trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 805,938 KHR | ▲ 1.29 % |
24/06 — 30/06 | 784,335 KHR | ▼ -2.68 % |
01/07 — 07/07 | 606,564 KHR | ▼ -22.67 % |
08/07 — 14/07 | 672,590 KHR | ▲ 10.89 % |
15/07 — 21/07 | 607,585 KHR | ▼ -9.66 % |
22/07 — 28/07 | 681,324 KHR | ▲ 12.14 % |
29/07 — 04/08 | 622,234 KHR | ▼ -8.67 % |
05/08 — 11/08 | 628,222 KHR | ▲ 0.96 % |
12/08 — 18/08 | 647,585 KHR | ▲ 3.08 % |
19/08 — 25/08 | 629,113 KHR | ▼ -2.85 % |
26/08 — 01/09 | 614,589 KHR | ▼ -2.31 % |
02/09 — 08/09 | 589,289 KHR | ▼ -4.12 % |
Giá ước tính của 10 Melon trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 811,821 KHR | ▲ 2.03 % |
08/2024 | 650,105 KHR | ▼ -19.92 % |
09/2024 | 669,754 KHR | ▲ 3.02 % |
10/2024 | 697,640 KHR | ▲ 4.16 % |
11/2024 | 636,345 KHR | ▼ -8.79 % |
12/2024 | 871,394 KHR | ▲ 36.94 % |
01/2025 | 601,945 KHR | ▼ -30.92 % |
02/2025 | 768,978 KHR | ▲ 27.75 % |
03/2025 | 1,003,603 KHR | ▲ 30.51 % |
04/2025 | 815,032 KHR | ▼ -18.79 % |
05/2025 | 855,767 KHR | ▲ 5 % |
06/2025 | 783,675 KHR | ▼ -8.42 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MLN/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MLN trong KHR hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Melon đến riel Campuchia Là - 795,654 KHR
Nó có giá bao nhiêu 10 MLN trong KHR Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 10 Melon đến riel Campuchia sẽ có giá - 783,014 khr
Nó có giá bao nhiêu 10 MLN trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Melon đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MLN trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Melon đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MLN trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Melon đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.