Tỷ giá hối đoái Melon chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KHR
Lịch sử thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá
MLN/KHR tỷ giá
05 24, 2024
1 MLN = 82,207 KHR
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.46% (87,883 KHR — 82,207 KHR)
Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.49% (76,479 KHR — 82,207 KHR)
Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 9.76% (74,894 KHR — 82,207 KHR)
Thay đổi trong MLN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 612.9% (11,531 KHR — 82,207 KHR)
Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 80,929 KHR | ▼ -1.56 % |
26/05 | 80,247 KHR | ▼ -0.84 % |
27/05 | 78,773 KHR | ▼ -1.84 % |
28/05 | 79,595 KHR | ▲ 1.04 % |
29/05 | 78,476 KHR | ▼ -1.41 % |
30/05 | 75,535 KHR | ▼ -3.75 % |
31/05 | 74,750 KHR | ▼ -1.04 % |
01/06 | 76,306 KHR | ▲ 2.08 % |
02/06 | 79,743 KHR | ▲ 4.5 % |
03/06 | 81,871 KHR | ▲ 2.67 % |
04/06 | 82,537 KHR | ▲ 0.81 % |
05/06 | 85,736 KHR | ▲ 3.88 % |
06/06 | 85,481 KHR | ▼ -0.3 % |
07/06 | 82,103 KHR | ▼ -3.95 % |
08/06 | 81,317 KHR | ▼ -0.96 % |
09/06 | 81,935 KHR | ▲ 0.76 % |
10/06 | 80,897 KHR | ▼ -1.27 % |
11/06 | 78,296 KHR | ▼ -3.22 % |
12/06 | 76,565 KHR | ▼ -2.21 % |
13/06 | 75,331 KHR | ▼ -1.61 % |
14/06 | 75,877 KHR | ▲ 0.72 % |
15/06 | 78,870 KHR | ▲ 3.95 % |
16/06 | 82,155 KHR | ▲ 4.16 % |
17/06 | 80,424 KHR | ▼ -2.11 % |
18/06 | 76,840 KHR | ▼ -4.46 % |
19/06 | 77,926 KHR | ▲ 1.41 % |
20/06 | 80,255 KHR | ▲ 2.99 % |
21/06 | 82,061 KHR | ▲ 2.25 % |
22/06 | 78,473 KHR | ▼ -4.37 % |
23/06 | 77,511 KHR | ▼ -1.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 82,146 KHR | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 76,735 KHR | ▼ -6.59 % |
10/06 — 16/06 | 87,973 KHR | ▲ 14.65 % |
17/06 — 23/06 | 89,319 KHR | ▲ 1.53 % |
24/06 — 30/06 | 87,302 KHR | ▼ -2.26 % |
01/07 — 07/07 | 73,666 KHR | ▼ -15.62 % |
08/07 — 14/07 | 80,992 KHR | ▲ 9.94 % |
15/07 — 21/07 | 71,681 KHR | ▼ -11.5 % |
22/07 — 28/07 | 77,918 KHR | ▲ 8.7 % |
29/07 — 04/08 | 67,943 KHR | ▼ -12.8 % |
05/08 — 11/08 | 68,556 KHR | ▲ 0.9 % |
12/08 — 18/08 | 67,488 KHR | ▼ -1.56 % |
Melon/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82,389 KHR | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 97,636 KHR | ▲ 18.51 % |
08/2024 | 76,191 KHR | ▼ -21.96 % |
09/2024 | 78,745 KHR | ▲ 3.35 % |
10/2024 | 83,226 KHR | ▲ 5.69 % |
11/2024 | 78,666 KHR | ▼ -5.48 % |
12/2024 | 118,830 KHR | ▲ 51.06 % |
01/2025 | 97,357 KHR | ▼ -18.07 % |
02/2025 | 112,697 KHR | ▲ 15.76 % |
03/2025 | 153,404 KHR | ▲ 36.12 % |
04/2025 | 111,710 KHR | ▼ -27.18 % |
05/2025 | 113,483 KHR | ▲ 1.59 % |
Melon/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,809 KHR |
Tối đa | 98,047 KHR |
Bình quân gia quyền | 86,898 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,957 KHR |
Tối đa | 131,953 KHR |
Bình quân gia quyền | 92,768 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,877 KHR |
Tối đa | 131,953 KHR |
Bình quân gia quyền | 75,157 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: