1,000 Melon đến shilling Tanzania

Giá cả 1,000 Melon đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 57,871,640 TZS.

Bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS?

06 06, 2024
1,000 MLN = 57,871,640 TZS
▼ -1.83 %
1,000 TZS = 0.01727962 MLN
1 MLN = 57,872 TZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MLN trong TZS

Thống kê chi phí 1,000 Melon trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50,883,787 TZS
Tối đa 58,952,745 TZS
Bình quân gia quyền 55,138,628 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49,696,940 TZS
Tối đa 83,146,604 TZS
Bình quân gia quyền 59,107,817 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32,640,068 TZS
Tối đa 83,146,604 TZS
Bình quân gia quyền 46,516,048 TZS

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 Melon chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 0.63% (57,508,076 TZS — 57,871,640 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -5.35% (61,142,101 TZS — 57,871,640 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 45.1% (39,884,390 TZS — 57,871,640 TZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MLN đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 Melon chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 781.81% (6,562,842 TZS — 57,871,640 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MLN trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Melon (MLN) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Melon trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Melon trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

07/06 54,992,718 TZS ▼ -4.97 %
08/06 54,590,836 TZS ▼ -0.73 %
09/06 54,856,505 TZS ▲ 0.49 %
10/06 54,057,997 TZS ▼ -1.46 %
11/06 51,653,512 TZS ▼ -4.45 %
12/06 50,395,855 TZS ▼ -2.43 %
13/06 49,800,242 TZS ▼ -1.18 %
14/06 50,217,880 TZS ▲ 0.84 %
15/06 51,910,065 TZS ▲ 3.37 %
16/06 53,148,495 TZS ▲ 2.39 %
17/06 52,548,451 TZS ▼ -1.13 %
18/06 48,878,202 TZS ▼ -6.98 %
19/06 50,025,415 TZS ▲ 2.35 %
20/06 51,011,878 TZS ▲ 1.97 %
21/06 51,625,536 TZS ▲ 1.2 %
22/06 49,177,437 TZS ▼ -4.74 %
23/06 48,307,444 TZS ▼ -1.77 %
24/06 49,092,997 TZS ▲ 1.63 %
25/06 50,674,727 TZS ▲ 3.22 %
26/06 51,323,100 TZS ▲ 1.28 %
27/06 50,522,702 TZS ▼ -1.56 %
28/06 49,955,572 TZS ▼ -1.12 %
29/06 50,275,673 TZS ▲ 0.64 %
30/06 50,982,650 TZS ▲ 1.41 %
01/07 51,223,080 TZS ▲ 0.47 %
02/07 50,178,973 TZS ▼ -2.04 %
03/07 49,684,302 TZS ▼ -0.99 %
04/07 50,582,122 TZS ▲ 1.81 %
05/07 53,482,985 TZS ▲ 5.73 %
06/07 54,355,433 TZS ▲ 1.63 %

* — Giá ước tính của 1,000 Melon trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Melon trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Melon trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 57,170,966 TZS ▼ -1.21 %
17/06 — 23/06 58,520,150 TZS ▲ 2.36 %
24/06 — 30/06 57,300,033 TZS ▼ -2.08 %
01/07 — 07/07 46,338,739 TZS ▼ -19.13 %
08/07 — 14/07 50,534,775 TZS ▲ 9.06 %
15/07 — 21/07 44,964,647 TZS ▼ -11.02 %
22/07 — 28/07 50,291,303 TZS ▲ 11.85 %
29/07 — 04/08 43,543,393 TZS ▼ -13.42 %
05/08 — 11/08 44,009,954 TZS ▲ 1.07 %
12/08 — 18/08 46,505,671 TZS ▲ 5.67 %
19/08 — 25/08 45,172,913 TZS ▼ -2.87 %
26/08 — 01/09 48,455,239 TZS ▲ 7.27 %

Giá ước tính của 1,000 Melon trong shilling Tanzania cho năm sau*

07/2024 58,628,762 TZS ▲ 1.31 %
08/2024 44,521,885 TZS ▼ -24.06 %
09/2024 45,736,553 TZS ▲ 2.73 %
10/2024 47,882,018 TZS ▲ 4.69 %
11/2024 44,982,405 TZS ▼ -6.06 %
12/2024 70,698,569 TZS ▲ 57.17 %
01/2025 52,243,504 TZS ▼ -26.1 %
02/2025 60,936,214 TZS ▲ 16.64 %
03/2025 88,948,467 TZS ▲ 45.97 %
04/2025 60,302,917 TZS ▼ -32.2 %
05/2025 65,591,576 TZS ▲ 8.77 %
06/2025 68,727,999 TZS ▲ 4.78 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Melon đến shilling Tanzania Là - 57,871,640 TZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS Ngày mai 2024.06.07?

Ngày mai 1,000 Melon đến shilling Tanzania sẽ có giá - 54,992,718 tzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MLN trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Melon đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu