10 tögrög Mông Cổ đến Loopring
Giá cả 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 42.5309 LRC.
Bao nhiêu 10 MNT trong LRC?
06 11, 2024
10 MNT = 42.5309 LRC
▼ -3.18 %
10 LRC = 2.35 MNT
1 MNT = 4.253094 LRC
Lịch sử thay đổi giá 10 MNT trong LRC
Thống kê chi phí 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0102033 LRC |
Tối đa | 43.9075 LRC |
Bình quân gia quyền | 28.1101 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0064561 LRC |
Tối đa | 46.7018 LRC |
Bình quân gia quyền | 27.3754 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0064561 LRC |
Tối đa | 46.7018 LRC |
Bình quân gia quyền | 18.0939 LRC |
Thay đổi chi phí 10 MNT đến LRC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 10 tögrög Mông Cổ chống lại Loopring thay đổi bởi 2.06% (41.6709 LRC — 42.5309 LRC)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến LRC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Loopring thay đổi bởi 86.5% (22.8044 LRC — 42.5309 LRC)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến LRC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Loopring thay đổi bởi 317769.54% (0.01338 LRC — 42.5309 LRC)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến LRC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại Loopring thay đổi bởi 33038.19% (0.1283442 LRC — 42.5309 LRC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MNT trong LRC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Loopring (LRC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Loopring (LRC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring trong 30 ngày tới*
12/06 | 41.4845 LRC | ▼ -2.46 % |
13/06 | 40.1248 LRC | ▼ -3.28 % |
14/06 | 39.5757 LRC | ▼ -1.37 % |
15/06 | 39.6389 LRC | ▲ 0.16 % |
16/06 | 39.3125 LRC | ▼ -0.82 % |
17/06 | 38.9235 LRC | ▼ -0.99 % |
18/06 | 38.353 LRC | ▼ -1.47 % |
19/06 | 38.2607 LRC | ▼ -0.24 % |
20/06 | 36.6451 LRC | ▼ -4.22 % |
21/06 | 36.9992 LRC | ▲ 0.97 % |
22/06 | 37.1192 LRC | ▲ 0.32 % |
23/06 | 36.7705 LRC | ▼ -0.94 % |
24/06 | 36.9083 LRC | ▲ 0.37 % |
25/06 | 38.0601 LRC | ▲ 3.12 % |
26/06 | 37.6927 LRC | ▼ -0.97 % |
27/06 | 36.4977 LRC | ▼ -3.17 % |
28/06 | 35.9273 LRC | ▼ -1.56 % |
29/06 | 36.6095 LRC | ▲ 1.9 % |
30/06 | 37.136 LRC | ▲ 1.44 % |
01/07 | 37.41 LRC | ▲ 0.74 % |
02/07 | 37.5349 LRC | ▲ 0.33 % |
03/07 | 37.4113 LRC | ▼ -0.33 % |
04/07 | 36.7777 LRC | ▼ -1.69 % |
05/07 | 36.8395 LRC | ▲ 0.17 % |
06/07 | 39.1756 LRC | ▲ 6.34 % |
07/07 | 39.7605 LRC | ▲ 1.49 % |
08/07 | 22.5968 LRC | ▼ -43.17 % |
09/07 | 33.5831 LRC | ▲ 48.62 % |
10/07 | 34.135 LRC | ▲ 1.64 % |
11/07 | 45.1979 LRC | ▲ 32.41 % |
* — Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 41.5547 LRC | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 47.3684 LRC | ▲ 13.99 % |
01/07 — 07/07 | 51.4627 LRC | ▲ 8.64 % |
08/07 — 14/07 | 52.4749 LRC | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 49.9904 LRC | ▼ -4.73 % |
22/07 — 28/07 | 48.5849 LRC | ▼ -2.81 % |
29/07 — 04/08 | 48.6339 LRC | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 43.948 LRC | ▼ -9.64 % |
12/08 — 18/08 | 43.5423 LRC | ▼ -0.92 % |
19/08 — 25/08 | 43.1371 LRC | ▼ -0.93 % |
26/08 — 01/09 | 51.4603 LRC | ▲ 19.29 % |
02/09 — 08/09 | 66.2886 LRC | ▲ 28.82 % |
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong Loopring cho năm sau*
07/2024 | 43.8768 LRC | ▲ 3.16 % |
08/2024 | 45.9394 LRC | ▲ 4.7 % |
09/2024 | 37.2669 LRC | ▼ -18.88 % |
10/2024 | 32.2814 LRC | ▼ -13.38 % |
11/2024 | 40.7138 LRC | ▲ 26.12 % |
12/2024 | 32.821 LRC | ▼ -19.39 % |
01/2025 | 41.1 LRC | ▲ 25.22 % |
02/2025 | 53.6479 LRC | ▲ 30.53 % |
03/2025 | 57.6019 LRC | ▲ 7.37 % |
04/2025 | 72.0508 LRC | ▲ 25.08 % |
05/2025 | 66.6004 LRC | ▼ -7.56 % |
06/2025 | 100.6 LRC | ▲ 51.05 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/LRC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MNT trong LRC hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring Là - 42.5309 LRC
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong LRC Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring sẽ có giá - 41 lrc
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong LRC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong LRC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong LRC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến Loopring cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.