1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia

Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 170,571 LRD.

Bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD?

06 11, 2024
1,000 MNT = 170,571 LRD
▼ -4.84 %
1,000 LRD = 5.86 MNT
1 MNT = 170.57 LRD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong LRD

Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 56.09 LRD
Tối đa 208,905 LRD
Bình quân gia quyền 143,433 LRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 55.94 LRD
Tối đa 288,510 LRD
Bình quân gia quyền 154,491 LRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49.38 LRD
Tối đa 288,510 LRD
Bình quân gia quyền 87,980 LRD

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LRD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -12.62% (195,214 LRD — 170,571 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LRD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại dollar Liberia thay đổi bởi -14.63% (199,805 LRD — 170,571 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LRD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 345358.47% (49.38 LRD — 170,571 LRD)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LRD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại dollar Liberia thay đổi bởi 239568.26% (71.17 LRD — 170,571 LRD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong LRD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong dollar Liberia (LRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong dollar Liberia (LRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia trong 30 ngày tới*

12/06 168,471 LRD ▼ -1.23 %
13/06 165,102 LRD ▼ -2 %
14/06 165,877 LRD ▲ 0.47 %
15/06 167,848 LRD ▲ 1.19 %
16/06 168,897 LRD ▲ 0.63 %
17/06 168,566 LRD ▼ -0.2 %
18/06 164,021 LRD ▼ -2.7 %
19/06 169,214 LRD ▲ 3.17 %
20/06 177,485 LRD ▲ 4.89 %
21/06 179,536 LRD ▲ 1.16 %
22/06 173,554 LRD ▼ -3.33 %
23/06 171,169 LRD ▼ -1.37 %
24/06 171,258 LRD ▲ 0.05 %
25/06 173,229 LRD ▲ 1.15 %
26/06 174,918 LRD ▲ 0.97 %
27/06 173,825 LRD ▼ -0.62 %
28/06 170,584 LRD ▼ -1.86 %
29/06 168,923 LRD ▼ -0.97 %
30/06 168,142 LRD ▼ -0.46 %
01/07 168,181 LRD ▲ 0.02 %
02/07 166,786 LRD ▼ -0.83 %
03/07 164,989 LRD ▼ -1.08 %
04/07 163,109 LRD ▼ -1.14 %
05/07 171,560 LRD ▲ 5.18 %
06/07 178,940 LRD ▲ 4.3 %
07/07 174,134 LRD ▼ -2.69 %
08/07 91,611 LRD ▼ -47.39 %
09/07 127,492 LRD ▲ 39.17 %
10/07 126,378 LRD ▼ -0.87 %
11/07 159,188 LRD ▲ 25.96 %

* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 164,890 LRD ▼ -3.33 %
24/06 — 30/06 181,076 LRD ▲ 9.82 %
01/07 — 07/07 138,032 LRD ▼ -23.77 %
08/07 — 14/07 146,878 LRD ▲ 6.41 %
15/07 — 21/07 130,849 LRD ▼ -10.91 %
22/07 — 28/07 132,197 LRD ▲ 1.03 %
29/07 — 04/08 125,028 LRD ▼ -5.42 %
05/08 — 11/08 124,077 LRD ▼ -0.76 %
12/08 — 18/08 130,286 LRD ▲ 5 %
19/08 — 25/08 124,045 LRD ▼ -4.79 %
26/08 — 01/09 117,699 LRD ▼ -5.12 %
02/09 — 08/09 144,867 LRD ▲ 23.08 %

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong dollar Liberia cho năm sau*

07/2024 170,507 LRD ▼ -0.04 %
08/2024 147,614 LRD ▼ -13.43 %
09/2024 125,314 LRD ▼ -15.11 %
10/2024 120,868 LRD ▼ -3.55 %
11/2024 165,470 LRD ▲ 36.9 %
12/2024 208,872 LRD ▲ 26.23 %
01/2025 187,941 LRD ▼ -10.02 %
02/2025 343,027 LRD ▲ 82.52 %
03/2025 440,046 LRD ▲ 28.28 %
04/2025 286,888 LRD ▼ -34.8 %
05/2025 298,996 LRD ▲ 4.22 %
06/2025 357,882 LRD ▲ 19.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia Là - 170,571 LRD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia sẽ có giá - 168,471 lrd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LRD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến dollar Liberia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu