10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin
Giá cả 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 28, 2023, Là 76.0914 NAV.
Bao nhiêu 10 MNT trong NAV?
12 28, 2023
10 MNT = 76.0914 NAV
▼ -9.14 %
10 NAV = 1.31 MNT
1 MNT = 7.609142 NAV
Lịch sử thay đổi giá 10 MNT trong NAV
Thống kê chi phí 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0343282 NAV |
Tối đa | 76.0914 NAV |
Bình quân gia quyền | 56.6886 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0343282 NAV |
Tối đa | 83.7413 NAV |
Bình quân gia quyền | 59.6858 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0234329 NAV |
Tối đa | 83.7413 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.63154629 NAV |
Thay đổi chi phí 10 MNT đến NAV trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) giá bán 10 tögrög Mông Cổ chống lại NavCoin thay đổi bởi 2.09% (74.537 NAV — 76.0914 NAV)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến NAV trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại NavCoin thay đổi bởi -8.53% (83.1915 NAV — 76.0914 NAV)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến NAV trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại NavCoin thay đổi bởi 76844.43% (0.0988914 NAV — 76.0914 NAV)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến NAV trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 28, 2023) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại NavCoin thay đổi bởi 161614.98% (0.0470528 NAV — 76.0914 NAV)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MNT trong NAV
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong NavCoin (NAV) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong NavCoin (NAV) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin trong 30 ngày tới*
19/05 | 77.2673 NAV | ▲ 1.55 % |
20/05 | 81.6024 NAV | ▲ 5.61 % |
21/05 | 88.9199 NAV | ▲ 8.97 % |
22/05 | 86.5723 NAV | ▼ -2.64 % |
23/05 | 82.7124 NAV | ▼ -4.46 % |
24/05 | 86.6457 NAV | ▲ 4.76 % |
25/05 | 91.9118 NAV | ▲ 6.08 % |
26/05 | 92.671 NAV | ▲ 0.83 % |
27/05 | 84.532 NAV | ▼ -8.78 % |
28/05 | 69.3088 NAV | ▼ -18.01 % |
29/05 | 66.2958 NAV | ▼ -4.35 % |
30/05 | 62.5258 NAV | ▼ -5.69 % |
31/05 | 62.6001 NAV | ▲ 0.12 % |
01/06 | 64.1341 NAV | ▲ 2.45 % |
02/06 | 67.1297 NAV | ▲ 4.67 % |
03/06 | 67.9396 NAV | ▲ 1.21 % |
04/06 | 66.1961 NAV | ▼ -2.57 % |
05/06 | 65.4376 NAV | ▼ -1.15 % |
06/06 | 69.2674 NAV | ▲ 5.85 % |
07/06 | 69.7714 NAV | ▲ 0.73 % |
08/06 | 71.4648 NAV | ▲ 2.43 % |
09/06 | 67.8449 NAV | ▼ -5.07 % |
10/06 | 70.3047 NAV | ▲ 3.63 % |
11/06 | 68.0361 NAV | ▼ -3.23 % |
12/06 | 74.5982 NAV | ▲ 9.64 % |
13/06 | 78.8458 NAV | ▲ 5.69 % |
14/06 | 79.7628 NAV | ▲ 1.16 % |
15/06 | 82.4762 NAV | ▲ 3.4 % |
16/06 | 103,010 NAV | ▲ 124796.92 % |
17/06 | 123,282 NAV | ▲ 19.68 % |
* — Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.1746 NAV | ▼ -13.03 % |
27/05 — 02/06 | 71.9898 NAV | ▲ 8.79 % |
03/06 — 09/06 | 76.2118 NAV | ▲ 5.86 % |
10/06 — 16/06 | 91.6276 NAV | ▲ 20.23 % |
17/06 — 23/06 | 79.3366 NAV | ▼ -13.41 % |
24/06 — 30/06 | 78.8803 NAV | ▼ -0.58 % |
01/07 — 07/07 | 77.1687 NAV | ▼ -2.17 % |
08/07 — 14/07 | 60.8821 NAV | ▼ -21.11 % |
15/07 — 21/07 | 59.3654 NAV | ▼ -2.49 % |
22/07 — 28/07 | 67.6102 NAV | ▲ 13.89 % |
29/07 — 04/08 | 65,935 NAV | ▲ 97421.93 % |
05/08 — 11/08 | 80,945 NAV | ▲ 22.76 % |
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong NavCoin cho năm sau*
06/2024 | 74.1087 NAV | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 49.7491 NAV | ▼ -32.87 % |
08/2024 | 69.8845 NAV | ▲ 40.47 % |
09/2024 | 86.0973 NAV | ▲ 23.2 % |
10/2024 | 44.548 NAV | ▼ -48.26 % |
11/2024 | 53.3912 NAV | ▲ 19.85 % |
12/2024 | 27.8986 NAV | ▼ -47.75 % |
01/2025 | 45.4086 NAV | ▲ 62.76 % |
02/2025 | 57.5021 NAV | ▲ 26.63 % |
03/2025 | 50.36 NAV | ▼ -12.42 % |
04/2025 | 65,555 NAV | ▲ 130071.91 % |
05/2025 | 75,739 NAV | ▲ 15.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/NAV
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MNT trong NAV hôm nay, 12 28, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin Là - 76.0914 NAV
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong NAV Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin sẽ có giá - 77 nav
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong NAV trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong NAV trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong NAV trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến NavCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.