5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria

Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 6,629,040 NGN.

Bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN?

06 16, 2024
5,000 MNT = 6,629,040 NGN
▼ -1.04 %
5,000 NGN = 3.77 MNT
1 MNT = 1,326 NGN

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong NGN

Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,072 NGN
Tối đa 7,856,560 NGN
Bình quân gia quyền 5,336,380 NGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,668 NGN
Tối đa 10,175,247 NGN
Bình quân gia quyền 5,455,078 NGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 954.77 NGN
Tối đa 10,175,247 NGN
Bình quân gia quyền 2,745,297 NGN

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến NGN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại naira Nigeria thay đổi bởi -10.47% (7,404,445 NGN — 6,629,040 NGN)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến NGN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 3.04% (6,433,327 NGN — 6,629,040 NGN)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến NGN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 694205.25% (954.77 NGN — 6,629,040 NGN)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến NGN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 1005704.97% (659.08 NGN — 6,629,040 NGN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong NGN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong naira Nigeria (NGN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong naira Nigeria (NGN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria trong 30 ngày tới*

17/06 6,535,730 NGN ▼ -1.41 %
18/06 6,356,416 NGN ▼ -2.74 %
19/06 6,827,621 NGN ▲ 7.41 %
20/06 6,917,715 NGN ▲ 1.32 %
21/06 6,875,344 NGN ▼ -0.61 %
22/06 6,685,373 NGN ▼ -2.76 %
23/06 6,677,081 NGN ▼ -0.12 %
24/06 6,750,749 NGN ▲ 1.1 %
25/06 6,839,333 NGN ▲ 1.31 %
26/06 6,903,259 NGN ▲ 0.93 %
27/06 6,574,876 NGN ▼ -4.76 %
28/06 6,435,490 NGN ▼ -2.12 %
29/06 6,023,388 NGN ▼ -6.4 %
30/06 6,136,136 NGN ▲ 1.87 %
01/07 6,636,234 NGN ▲ 8.15 %
02/07 6,586,100 NGN ▼ -0.76 %
03/07 6,460,168 NGN ▼ -1.91 %
04/07 6,328,384 NGN ▼ -2.04 %
05/07 6,787,186 NGN ▲ 7.25 %
06/07 7,125,577 NGN ▲ 4.99 %
07/07 6,811,000 NGN ▼ -4.41 %
08/07 4,254,476 NGN ▼ -37.54 %
09/07 6,720,185 NGN ▲ 57.96 %
10/07 6,826,050 NGN ▲ 1.58 %
11/07 6,528,883 NGN ▼ -4.35 %
12/07 6,470,660 NGN ▼ -0.89 %
13/07 6,411,456 NGN ▼ -0.91 %
14/07 6,385,953 NGN ▼ -0.4 %
15/07 6,413,202 NGN ▲ 0.43 %
16/07 9,061,066 NGN ▲ 41.29 %

* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 5,653,928 NGN ▼ -14.71 %
24/06 — 30/06 6,095,063 NGN ▲ 7.8 %
01/07 — 07/07 3,894,444 NGN ▼ -36.1 %
08/07 — 14/07 4,045,920 NGN ▲ 3.89 %
15/07 — 21/07 4,136,032 NGN ▲ 2.23 %
22/07 — 28/07 4,412,904 NGN ▲ 6.69 %
29/07 — 04/08 4,335,579 NGN ▼ -1.75 %
05/08 — 11/08 4,458,490 NGN ▲ 2.83 %
12/08 — 18/08 4,515,773 NGN ▲ 1.28 %
19/08 — 25/08 4,290,112 NGN ▼ -5 %
26/08 — 01/09 4,148,973 NGN ▼ -3.29 %
02/09 — 08/09 5,128,898 NGN ▲ 23.62 %

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong naira Nigeria cho năm sau*

07/2024 6,544,672 NGN ▼ -1.27 %
08/2024 5,796,605 NGN ▼ -11.43 %
09/2024 5,140,460 NGN ▼ -11.32 %
10/2024 5,049,947 NGN ▼ -1.76 %
11/2024 8,039,447 NGN ▲ 59.2 %
12/2024 10,643,359 NGN ▲ 32.39 %
01/2025 13,626,176 NGN ▲ 28.03 %
02/2025 32,498,288 NGN ▲ 138.5 %
03/2025 36,845,474 NGN ▲ 13.38 %
04/2025 30,997,052 NGN ▼ -15.87 %
05/2025 33,486,543 NGN ▲ 8.03 %
06/2025 39,655,527 NGN ▲ 18.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria Là - 6,629,040 NGN

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria sẽ có giá - 6,535,730 ngn

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong NGN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến naira Nigeria cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu