Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại naira Nigeria

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NGN

Lịch sử thay đổi trong MNT/NGN tỷ giá

MNT/NGN tỷ giá

06 06, 2024
1 MNT = 1,561 NGN
▲ 1.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong naira Nigeria.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 7.23% (1,456 NGN — 1,561 NGN)

Thay đổi trong MNT/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi -8.02% (1,698 NGN — 1,561 NGN)

Thay đổi trong MNT/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 1174245.92% (0.13 NGN — 1,561 NGN)

Thay đổi trong MNT/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 1184465.79% (0.13 NGN — 1,561 NGN)

tögrög Mông Cổ/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 1,532 NGN ▼ -1.86 %
08/06 1,531 NGN ▼ -0.08 %
09/06 1,549 NGN ▲ 1.17 %
10/06 1,524 NGN ▼ -1.59 %
11/06 1,526 NGN ▲ 0.09 %
12/06 1,543 NGN ▲ 1.12 %
13/06 1,525 NGN ▼ -1.15 %
14/06 1,600 NGN ▲ 4.92 %
15/06 1,618 NGN ▲ 1.09 %
16/06 1,599 NGN ▼ -1.15 %
17/06 1,582 NGN ▼ -1.09 %
18/06 1,521 NGN ▼ -3.83 %
19/06 1,636 NGN ▲ 7.52 %
20/06 1,655 NGN ▲ 1.18 %
21/06 1,645 NGN ▼ -0.6 %
22/06 1,602 NGN ▼ -2.64 %
23/06 1,600 NGN ▼ -0.12 %
24/06 1,616 NGN ▲ 0.99 %
25/06 1,637 NGN ▲ 1.31 %
26/06 1,658 NGN ▲ 1.33 %
27/06 1,596 NGN ▼ -3.78 %
28/06 1,554 NGN ▼ -2.59 %
29/06 1,488 NGN ▼ -4.25 %
30/06 1,522 NGN ▲ 2.25 %
01/07 1,625 NGN ▲ 6.8 %
02/07 1,611 NGN ▼ -0.87 %
03/07 1,580 NGN ▼ -1.96 %
04/07 1,553 NGN ▼ -1.69 %
05/07 1,667 NGN ▲ 7.37 %
06/07 2,411 NGN ▲ 44.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1,562 NGN ▲ 0.05 %
17/06 — 23/06 2,097 NGN ▲ 34.25 %
24/06 — 30/06 2,257 NGN ▲ 7.64 %
01/07 — 07/07 1,569 NGN ▼ -30.5 %
08/07 — 14/07 1,621 NGN ▲ 3.35 %
15/07 — 21/07 1,663 NGN ▲ 2.59 %
22/07 — 28/07 1,775 NGN ▲ 6.69 %
29/07 — 04/08 1,727 NGN ▼ -2.68 %
05/08 — 11/08 1,770 NGN ▲ 2.47 %
12/08 — 18/08 1,812 NGN ▲ 2.37 %
19/08 — 25/08 1,733 NGN ▼ -4.31 %
26/08 — 01/09 2,459 NGN ▲ 41.85 %

tögrög Mông Cổ/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1,548 NGN ▼ -0.87 %
08/2024 1,324 NGN ▼ -14.47 %
09/2024 1,223 NGN ▼ -7.63 %
10/2024 1,195 NGN ▼ -2.26 %
11/2024 1,736 NGN ▲ 45.22 %
12/2024 2,579 NGN ▲ 48.59 %
01/2025 3,216 NGN ▲ 24.72 %
02/2025 5,804 NGN ▲ 80.45 %
03/2025 6,908 NGN ▲ 19.03 %
04/2025 4,984 NGN ▼ -27.86 %
05/2025 5,736 NGN ▲ 15.09 %
06/2025 8,156 NGN ▲ 42.19 %

tögrög Mông Cổ/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41 NGN
Tối đa 1,571 NGN
Bình quân gia quyền 1,101 NGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33 NGN
Tối đa 2,035 NGN
Bình quân gia quyền 1,107 NGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13 NGN
Tối đa 2,035 NGN
Bình quân gia quyền 521.73 NGN

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu