1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network

Giá cả 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 0.16963953 RCN.

Bao nhiêu 1 MNT trong RCN?

07 20, 2023
1 MNT = 0.16963953 RCN
▼ -4.56 %
1 RCN = 5.89 MNT
1 MNT = 0.16963953 RCN

Lịch sử thay đổi giá 1 MNT trong RCN

Thống kê chi phí 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16515658 RCN
Tối đa 0.18489913 RCN
Bình quân gia quyền 0.17349096 RCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13220504 RCN
Tối đa 0.18489913 RCN
Bình quân gia quyền 0.15349291 RCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06880952 RCN
Tối đa 0.18489913 RCN
Bình quân gia quyền 0.11399978 RCN

Thay đổi chi phí 1 MNT đến RCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi -7.14% (0.18269137 RCN — 0.16963953 RCN)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến RCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 26.97% (0.13360285 RCN — 0.16963953 RCN)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến RCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 107.42% (0.08178569 RCN — 0.16963953 RCN)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến RCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 2523.55% (0.00646604 RCN — 0.16963953 RCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MNT trong RCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ripio Credit Network (RCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ripio Credit Network (RCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network trong 30 ngày tới*

12/06 0.16387181 RCN ▼ -3.4 %
13/06 0.15210265 RCN ▼ -7.18 %
14/06 0.15575004 RCN ▲ 2.4 %
15/06 0.18949491 RCN ▲ 21.67 %
16/06 0.19205074 RCN ▲ 1.35 %
17/06 0.22552912 RCN ▲ 17.43 %
18/06 0.22790827 RCN ▲ 1.05 %
19/06 0.22760027 RCN ▼ -0.14 %
20/06 0.21848258 RCN ▼ -4.01 %
21/06 0.21088364 RCN ▼ -3.48 %
22/06 0.20921002 RCN ▼ -0.79 %
23/06 0.20716523 RCN ▼ -0.98 %
24/06 0.20475016 RCN ▼ -1.17 %
25/06 0.21157088 RCN ▲ 3.33 %
26/06 0.21325062 RCN ▲ 0.79 %
27/06 0.21665316 RCN ▲ 1.6 %
28/06 0.22100603 RCN ▲ 2.01 %
29/06 0.21923687 RCN ▼ -0.8 %
30/06 0.21762458 RCN ▼ -0.74 %
01/07 0.21869225 RCN ▲ 0.49 %
02/07 0.21691689 RCN ▼ -0.81 %
03/07 0.21809808 RCN ▲ 0.54 %
04/07 0.21224015 RCN ▼ -2.69 %
05/07 0.20729882 RCN ▼ -2.33 %
06/07 0.21213918 RCN ▲ 2.33 %
07/07 0.21575924 RCN ▲ 1.71 %
08/07 0.21847304 RCN ▲ 1.26 %
09/07 0.21797544 RCN ▼ -0.23 %
10/07 0.21975178 RCN ▲ 0.81 %
11/07 0.22026315 RCN ▲ 0.23 %

* — Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.15885014 RCN ▼ -6.36 %
24/06 — 30/06 0.16967514 RCN ▲ 6.81 %
01/07 — 07/07 0.17359363 RCN ▲ 2.31 %
08/07 — 14/07 0.21203265 RCN ▲ 22.14 %
15/07 — 21/07 0.18401838 RCN ▼ -13.21 %
22/07 — 28/07 0.17320709 RCN ▼ -5.88 %
29/07 — 04/08 0.22473422 RCN ▲ 29.75 %
05/08 — 11/08 0.22800721 RCN ▲ 1.46 %
12/08 — 18/08 0.19536658 RCN ▼ -14.32 %
19/08 — 25/08 0.20633489 RCN ▲ 5.61 %
26/08 — 01/09 0.20841247 RCN ▲ 1.01 %
02/09 — 08/09 0.21000037 RCN ▲ 0.76 %

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong Ripio Credit Network cho năm sau*

07/2024 0.16925006 RCN ▼ -0.23 %
08/2024 0.17068851 RCN ▲ 0.85 %
09/2024 0.10991558 RCN ▼ -35.6 %
10/2024 0.17960373 RCN ▲ 63.4 %
11/2024 0.21614811 RCN ▲ 20.35 %
12/2024 0.204314 RCN ▼ -5.47 %
01/2025 0.17149254 RCN ▼ -16.06 %
02/2025 0.15502328 RCN ▼ -9.6 %
03/2025 0.1865653 RCN ▲ 20.35 %
04/2025 0.26725571 RCN ▲ 43.25 %
05/2025 0.24780947 RCN ▼ -7.28 %
06/2025 0.26047729 RCN ▲ 5.11 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MNT trong RCN hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network Là - 0.16963953 RCN

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong RCN Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network sẽ có giá - 0 rcn

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong RCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong RCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong RCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến Ripio Credit Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu