5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga

Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 404,893 RUB.

Bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB?

06 13, 2024
5,000 MNT = 404,893 RUB
▲ 1.24 %
5,000 RUB = 61.74 MNT
1 MNT = 80.98 RUB

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong RUB

Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga

Trong 30 ngày
Tối thiểu 129.04 RUB
Tối đa 486,776 RUB
Bình quân gia quyền 331,685 RUB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 129.04 RUB
Tối đa 692,511 RUB
Bình quân gia quyền 366,545 RUB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 120.24 RUB
Tối đa 692,511 RUB
Bình quân gia quyền 214,497 RUB

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RUB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại ruble Nga thay đổi bởi -7.44% (437,454 RUB — 404,893 RUB)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RUB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại ruble Nga thay đổi bởi -2.31% (414,476 RUB — 404,893 RUB)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RUB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại ruble Nga thay đổi bởi 333046.52% (121.54 RUB — 404,893 RUB)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RUB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại ruble Nga thay đổi bởi 307604.84% (131.58 RUB — 404,893 RUB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong RUB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong ruble Nga (RUB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong ruble Nga (RUB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga trong 30 ngày tới*

14/06 404,418 RUB ▼ -0.12 %
15/06 407,369 RUB ▲ 0.73 %
16/06 409,716 RUB ▲ 0.58 %
17/06 408,757 RUB ▼ -0.23 %
18/06 393,937 RUB ▼ -3.63 %
19/06 401,657 RUB ▲ 1.96 %
20/06 416,504 RUB ▲ 3.7 %
21/06 422,775 RUB ▲ 1.51 %
22/06 412,138 RUB ▼ -2.52 %
23/06 413,596 RUB ▲ 0.35 %
24/06 413,826 RUB ▲ 0.06 %
25/06 418,673 RUB ▲ 1.17 %
26/06 423,630 RUB ▲ 1.18 %
27/06 409,213 RUB ▼ -3.4 %
28/06 402,785 RUB ▼ -1.57 %
29/06 403,056 RUB ▲ 0.07 %
30/06 403,770 RUB ▲ 0.18 %
01/07 403,901 RUB ▲ 0.03 %
02/07 399,380 RUB ▼ -1.12 %
03/07 390,574 RUB ▼ -2.21 %
04/07 382,827 RUB ▼ -1.98 %
05/07 401,359 RUB ▲ 4.84 %
06/07 418,218 RUB ▲ 4.2 %
07/07 405,360 RUB ▼ -3.07 %
08/07 259,198 RUB ▼ -36.06 %
09/07 349,275 RUB ▲ 34.75 %
10/07 343,612 RUB ▼ -1.62 %
11/07 335,752 RUB ▼ -2.29 %
12/07 330,677 RUB ▼ -1.51 %
13/07 430,352 RUB ▲ 30.14 %

* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 391,139 RUB ▼ -3.4 %
24/06 — 30/06 463,731 RUB ▲ 18.56 %
01/07 — 07/07 353,194 RUB ▼ -23.84 %
08/07 — 14/07 372,883 RUB ▲ 5.57 %
15/07 — 21/07 327,500 RUB ▼ -12.17 %
22/07 — 28/07 325,885 RUB ▼ -0.49 %
29/07 — 04/08 309,733 RUB ▼ -4.96 %
05/08 — 11/08 305,371 RUB ▼ -1.41 %
12/08 — 18/08 322,697 RUB ▲ 5.67 %
19/08 — 25/08 297,439 RUB ▼ -7.83 %
26/08 — 01/09 277,385 RUB ▼ -6.74 %
02/09 — 08/09 360,464 RUB ▲ 29.95 %

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong ruble Nga cho năm sau*

07/2024 405,665 RUB ▲ 0.19 %
08/2024 359,276 RUB ▼ -11.44 %
09/2024 331,686 RUB ▼ -7.68 %
10/2024 310,470 RUB ▼ -6.4 %
11/2024 396,924 RUB ▲ 27.85 %
12/2024 490,401 RUB ▲ 23.55 %
01/2025 443,469 RUB ▼ -9.57 %
02/2025 817,753 RUB ▲ 84.4 %
03/2025 1,173,011 RUB ▲ 43.44 %
04/2025 815,701 RUB ▼ -30.46 %
05/2025 827,146 RUB ▲ 1.4 %
06/2025 963,145 RUB ▲ 16.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga Là - 404,893 RUB

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga sẽ có giá - 404,418 rub

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RUB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến ruble Nga cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu