5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian
Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 43,220,376 ZMK.
Bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK?
06 15, 2024
5,000 MNT = 43,220,376 ZMK
▲ 0.52 %
5,000 ZMK = 0.58 MNT
1 MNT = 8,644 ZMK
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong ZMK
Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,984 ZMK |
Tối đa | 52,579,997 ZMK |
Bình quân gia quyền | 35,616,905 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,868 ZMK |
Tối đa | 72,943,679 ZMK |
Bình quân gia quyền | 38,746,062 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,576 ZMK |
Tối đa | 72,943,679 ZMK |
Bình quân gia quyền | 22,830,786 ZMK |
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến ZMK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Kwacha Zambian thay đổi bởi -9.33% (47,668,395 ZMK — 43,220,376 ZMK)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến ZMK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Kwacha Zambian thay đổi bởi 4.14% (41,503,392 ZMK — 43,220,376 ZMK)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến ZMK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Kwacha Zambian thay đổi bởi 304141.6% (14,206 ZMK — 43,220,376 ZMK)
Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến ZMK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại Kwacha Zambian thay đổi bởi 244141.97% (17,696 ZMK — 43,220,376 ZMK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong ZMK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Kwacha Zambian (ZMK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Kwacha Zambian (ZMK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian trong 30 ngày tới*
17/06 | 43,466,384 ZMK | ▲ 0.57 % |
18/06 | 43,451,981 ZMK | ▼ -0.03 % |
19/06 | 41,472,331 ZMK | ▼ -4.56 % |
20/06 | 42,543,333 ZMK | ▲ 2.58 % |
21/06 | 44,095,919 ZMK | ▲ 3.65 % |
22/06 | 44,877,891 ZMK | ▲ 1.77 % |
23/06 | 43,061,493 ZMK | ▼ -4.05 % |
24/06 | 42,569,062 ZMK | ▼ -1.14 % |
25/06 | 42,738,562 ZMK | ▲ 0.4 % |
26/06 | 43,133,430 ZMK | ▲ 0.92 % |
27/06 | 43,575,942 ZMK | ▲ 1.03 % |
28/06 | 43,324,604 ZMK | ▼ -0.58 % |
29/06 | 42,254,186 ZMK | ▼ -2.47 % |
30/06 | 41,725,743 ZMK | ▼ -1.25 % |
01/07 | 41,643,114 ZMK | ▼ -0.2 % |
02/07 | 41,739,934 ZMK | ▲ 0.23 % |
03/07 | 41,279,961 ZMK | ▼ -1.1 % |
04/07 | 40,596,904 ZMK | ▼ -1.65 % |
05/07 | 40,195,910 ZMK | ▼ -0.99 % |
06/07 | 42,282,876 ZMK | ▲ 5.19 % |
07/07 | 44,048,385 ZMK | ▲ 4.18 % |
08/07 | 42,496,998 ZMK | ▼ -3.52 % |
09/07 | 23,357,816 ZMK | ▼ -45.04 % |
10/07 | 37,184,191 ZMK | ▲ 59.19 % |
11/07 | 36,597,148 ZMK | ▼ -1.58 % |
12/07 | 35,782,465 ZMK | ▼ -2.23 % |
13/07 | 35,322,780 ZMK | ▼ -1.28 % |
14/07 | 35,201,583 ZMK | ▼ -0.34 % |
15/07 | 35,022,745 ZMK | ▼ -0.51 % |
16/07 | 49,132,517 ZMK | ▲ 40.29 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 40,998,009 ZMK | ▼ -5.14 % |
24/06 — 30/06 | 46,704,351 ZMK | ▲ 13.92 % |
01/07 — 07/07 | 32,602,215 ZMK | ▼ -30.19 % |
08/07 — 14/07 | 34,580,892 ZMK | ▲ 6.07 % |
15/07 — 21/07 | 30,924,942 ZMK | ▼ -10.57 % |
22/07 — 28/07 | 31,484,834 ZMK | ▲ 1.81 % |
29/07 — 04/08 | 29,885,655 ZMK | ▼ -5.08 % |
05/08 — 11/08 | 29,930,243 ZMK | ▲ 0.15 % |
12/08 — 18/08 | 30,738,867 ZMK | ▲ 2.7 % |
19/08 — 25/08 | 28,980,145 ZMK | ▼ -5.72 % |
26/08 — 01/09 | 27,394,226 ZMK | ▼ -5.47 % |
02/09 — 08/09 | 33,694,798 ZMK | ▲ 23 % |
Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong Kwacha Zambian cho năm sau*
07/2024 | 43,081,049 ZMK | ▼ -0.32 % |
08/2024 | 37,710,047 ZMK | ▼ -12.47 % |
09/2024 | 31,973,402 ZMK | ▼ -15.21 % |
10/2024 | 30,726,488 ZMK | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 50,574,269 ZMK | ▲ 64.6 % |
12/2024 | 60,099,719 ZMK | ▲ 18.83 % |
01/2025 | 51,386,255 ZMK | ▼ -14.5 % |
02/2025 | 88,780,844 ZMK | ▲ 72.77 % |
03/2025 | 121,690,138 ZMK | ▲ 37.07 % |
04/2025 | 96,867,081 ZMK | ▼ -20.4 % |
05/2025 | 101,211,940 ZMK | ▲ 4.49 % |
06/2025 | 117,079,177 ZMK | ▲ 15.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/ZMK
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian Là - 43,220,376 ZMK
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian sẽ có giá - 43,466,384 zmk
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong ZMK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến Kwacha Zambian cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.