Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ZMK
Lịch sử thay đổi trong MNT/ZMK tỷ giá
MNT/ZMK tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 9,869 ZMK
▲ 3.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -10.42% (11,017 ZMK — 9,869 ZMK)
Thay đổi trong MNT/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 35.47% (7,285 ZMK — 9,869 ZMK)
Thay đổi trong MNT/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 354553.93% (2.78 ZMK — 9,869 ZMK)
Thay đổi trong MNT/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 278753.67% (3.54 ZMK — 9,869 ZMK)
tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,936 ZMK | ▲ 0.68 % |
19/05 | 9,928 ZMK | ▼ -0.08 % |
20/05 | 10,066 ZMK | ▲ 1.38 % |
21/05 | 10,350 ZMK | ▲ 2.83 % |
22/05 | 10,479 ZMK | ▲ 1.24 % |
23/05 | 10,390 ZMK | ▼ -0.85 % |
24/05 | 9,790 ZMK | ▼ -5.77 % |
25/05 | 9,570 ZMK | ▼ -2.25 % |
26/05 | 9,452 ZMK | ▼ -1.23 % |
27/05 | 9,213 ZMK | ▼ -2.53 % |
28/05 | 9,257 ZMK | ▲ 0.48 % |
29/05 | 8,890 ZMK | ▼ -3.97 % |
30/05 | 8,199 ZMK | ▼ -7.78 % |
31/05 | 7,799 ZMK | ▼ -4.87 % |
01/06 | 7,998 ZMK | ▲ 2.54 % |
02/06 | 8,397 ZMK | ▲ 4.99 % |
03/06 | 8,634 ZMK | ▲ 2.82 % |
04/06 | 8,754 ZMK | ▲ 1.4 % |
05/06 | 8,856 ZMK | ▲ 1.16 % |
06/06 | 8,758 ZMK | ▼ -1.1 % |
07/06 | 8,617 ZMK | ▼ -1.6 % |
08/06 | 8,520 ZMK | ▼ -1.12 % |
09/06 | 8,577 ZMK | ▲ 0.66 % |
10/06 | 8,452 ZMK | ▼ -1.46 % |
11/06 | 8,448 ZMK | ▼ -0.04 % |
12/06 | 8,374 ZMK | ▼ -0.88 % |
13/06 | 8,189 ZMK | ▼ -2.21 % |
14/06 | 8,288 ZMK | ▲ 1.21 % |
15/06 | 8,387 ZMK | ▲ 1.19 % |
16/06 | 10,872 ZMK | ▲ 29.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,137 ZMK | ▲ 2.72 % |
27/05 — 02/06 | 11,796 ZMK | ▲ 16.37 % |
03/06 — 09/06 | 9,430 ZMK | ▼ -20.06 % |
10/06 — 16/06 | 9,453 ZMK | ▲ 0.25 % |
17/06 — 23/06 | 14,911 ZMK | ▲ 57.74 % |
24/06 — 30/06 | 17,405 ZMK | ▲ 16.72 % |
01/07 — 07/07 | 14,286 ZMK | ▼ -17.92 % |
08/07 — 14/07 | 15,112 ZMK | ▲ 5.79 % |
15/07 — 21/07 | 12,494 ZMK | ▼ -17.32 % |
22/07 — 28/07 | 12,689 ZMK | ▲ 1.56 % |
29/07 — 04/08 | 12,040 ZMK | ▼ -5.11 % |
05/08 — 11/08 | 15,232 ZMK | ▲ 26.51 % |
tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,899 ZMK | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 14,016,723 ZMK | ▲ 141498.23 % |
08/2024 | 11,835,269 ZMK | ▼ -15.56 % |
09/2024 | 9,973,569 ZMK | ▼ -15.73 % |
10/2024 | 9,673,356 ZMK | ▼ -3.01 % |
11/2024 | 13,650,149 ZMK | ▲ 41.11 % |
12/2024 | 16,035,011 ZMK | ▲ 17.47 % |
01/2025 | 13,810,100 ZMK | ▼ -13.88 % |
02/2025 | 23,046,413 ZMK | ▲ 66.88 % |
03/2025 | 34,680,817 ZMK | ▲ 50.48 % |
04/2025 | 26,552,682 ZMK | ▼ -23.44 % |
05/2025 | 34,926,199 ZMK | ▲ 31.54 % |
tögrög Mông Cổ/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.78 ZMK |
Tối đa | 11,890 ZMK |
Bình quân gia quyền | 7,749 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.77 ZMK |
Tối đa | 14,589 ZMK |
Bình quân gia quyền | 7,604 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.72 ZMK |
Tối đa | 14,589 ZMK |
Bình quân gia quyền | 3,999 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: