1,000 MonaCoin đến franc Burundi

Giá cả 1,000 MonaCoin đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 352,754,900 BIF.

Bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF?

06 16, 2024
1,000 MONA = 352,754,900 BIF
▼ -0.47 %
1,000 BIF = 0.00283483 MONA
1 MONA = 352,755 BIF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong BIF

Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 892,307 BIF
Tối đa 427,441,240 BIF
Bình quân gia quyền 191,613,177 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 892,307 BIF
Tối đa 732,630,199 BIF
Bình quân gia quyền 217,643,748 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 892,307 BIF
Tối đa 1,416,338,789 BIF
Bình quân gia quyền 387,706,749 BIF

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại franc Burundi thay đổi bởi 35591.63% (988,341 BIF — 352,754,900 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại franc Burundi thay đổi bởi 30671.18% (1,146,381 BIF — 352,754,900 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại franc Burundi thay đổi bởi 37331.96% (942,390 BIF — 352,754,900 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại franc Burundi thay đổi bởi 14484.48% (2,418,700 BIF — 352,754,900 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

17/06 349,749,027 BIF ▼ -0.85 %
18/06 365,945,840 BIF ▲ 4.63 %
19/06 347,790,847 BIF ▼ -4.96 %
20/06 394,127,105 BIF ▲ 13.32 %
21/06 389,635,876 BIF ▼ -1.14 %
22/06 386,911,007 BIF ▼ -0.7 %
23/06 377,997,567 BIF ▼ -2.3 %
24/06 365,358,220 BIF ▼ -3.34 %
25/06 364,075,867 BIF ▼ -0.35 %
26/06 377,642,618 BIF ▲ 3.73 %
27/06 370,192,148 BIF ▼ -1.97 %
28/06 358,939,141 BIF ▼ -3.04 %
29/06 356,424,601 BIF ▼ -0.7 %
30/06 356,429,100 BIF ▲ 0 %
01/07 355,152,839 BIF ▼ -0.36 %
02/07 355,505,211 BIF ▲ 0.1 %
03/07 357,247,939 BIF ▲ 0.49 %
04/07 351,767,783 BIF ▼ -1.53 %
05/07 341,743,314 BIF ▼ -2.85 %
06/07 337,395,906 BIF ▼ -1.27 %
07/07 364,451,617 BIF ▲ 8.02 %
08/07 339,732,058 BIF ▼ -6.78 %
09/07 347,733,735 BIF ▲ 2.36 %
10/07 343,234,666 BIF ▼ -1.29 %
11/07 315,444,071 BIF ▼ -8.1 %
12/07 312,166,793 BIF ▼ -1.04 %
13/07 309,543,503 BIF ▼ -0.84 %
14/07 305,215,193 BIF ▼ -1.4 %
15/07 313,805,984 BIF ▲ 2.81 %
16/07 -70,624,060.3 BIF ▼ -122.51 %

* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 332,677,123 BIF ▼ -5.69 %
24/06 — 30/06 341,737,920 BIF ▲ 2.72 %
01/07 — 07/07 229,200,877 BIF ▼ -32.93 %
08/07 — 14/07 250,617,798 BIF ▲ 9.34 %
15/07 — 21/07 210,855,241 BIF ▼ -15.87 %
22/07 — 28/07 239,936,108 BIF ▲ 13.79 %
29/07 — 04/08 219,404,866 BIF ▼ -8.56 %
05/08 — 11/08 225,116,607 BIF ▲ 2.6 %
12/08 — 18/08 243,734,996 BIF ▲ 8.27 %
19/08 — 25/08 231,168,751 BIF ▼ -5.16 %
26/08 — 01/09 223,746,950 BIF ▼ -3.21 %
02/09 — 08/09 30,834,424 BIF ▼ -86.22 %

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong franc Burundi cho năm sau*

07/2024 342,033,585 BIF ▼ -3.04 %
08/2024 309,873,307 BIF ▼ -9.4 %
09/2024 317,658,029 BIF ▲ 2.51 %
10/2024 341,298,995 BIF ▲ 7.44 %
11/2024 481,344,035 BIF ▲ 41.03 %
12/2024 356,847,892 BIF ▼ -25.86 %
01/2025 183,486,944 BIF ▼ -48.58 %
02/2025 233,638,565 BIF ▲ 27.33 %
03/2025 181,497,219 BIF ▼ -22.32 %
04/2025 129,620,409 BIF ▼ -28.58 %
05/2025 144,406,496 BIF ▲ 11.41 %
06/2025 12,882,622 BIF ▼ -91.08 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến franc Burundi Là - 352,754,900 BIF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 MonaCoin đến franc Burundi sẽ có giá - 349,749,027 bif

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu