Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/BIF
Lịch sử thay đổi trong MONA/BIF tỷ giá
MONA/BIF tỷ giá
06 04, 2024
1 MONA = 388,834 BIF
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 39317.31% (986.45 BIF — 388,834 BIF)
Thay đổi trong MONA/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 27518.58% (1,408 BIF — 388,834 BIF)
Thay đổi trong MONA/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 35814.78% (1,083 BIF — 388,834 BIF)
Thay đổi trong MONA/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 15976.15% (2,419 BIF — 388,834 BIF)
MonaCoin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 392,854 BIF | ▲ 1.03 % |
06/06 | 381,608 BIF | ▼ -2.86 % |
07/06 | 372,771 BIF | ▼ -2.32 % |
08/06 | 359,727 BIF | ▼ -3.5 % |
09/06 | 348,964 BIF | ▼ -2.99 % |
10/06 | 349,760 BIF | ▲ 0.23 % |
11/06 | 347,181 BIF | ▼ -0.74 % |
12/06 | 348,517 BIF | ▲ 0.39 % |
13/06 | 338,281 BIF | ▼ -2.94 % |
14/06 | 349,582 BIF | ▲ 3.34 % |
15/06 | 346,533 BIF | ▼ -0.87 % |
16/06 | 354,936 BIF | ▲ 2.42 % |
17/06 | 351,517 BIF | ▼ -0.96 % |
18/06 | 370,255 BIF | ▲ 5.33 % |
19/06 | 351,882 BIF | ▼ -4.96 % |
20/06 | 426,858 BIF | ▲ 21.31 % |
21/06 | 421,934 BIF | ▼ -1.15 % |
22/06 | 419,260 BIF | ▼ -0.63 % |
23/06 | 409,807 BIF | ▼ -2.25 % |
24/06 | 391,300 BIF | ▼ -4.52 % |
25/06 | 390,238 BIF | ▼ -0.27 % |
26/06 | 411,647 BIF | ▲ 5.49 % |
27/06 | 403,459 BIF | ▼ -1.99 % |
28/06 | 393,143 BIF | ▼ -2.56 % |
29/06 | 390,809 BIF | ▼ -0.59 % |
30/06 | 390,814 BIF | ▲ 0 % |
01/07 | 389,521 BIF | ▼ -0.33 % |
02/07 | 390,103 BIF | ▲ 0.15 % |
03/07 | 391,818 BIF | ▲ 0.44 % |
04/07 | 17,578 BIF | ▼ -95.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 439,467 BIF | ▲ 13.02 % |
17/06 — 23/06 | 368,275 BIF | ▼ -16.2 % |
24/06 — 30/06 | 380,410 BIF | ▲ 3.3 % |
01/07 — 07/07 | 267,152 BIF | ▼ -29.77 % |
08/07 — 14/07 | 291,734 BIF | ▲ 9.2 % |
15/07 — 21/07 | 229,795 BIF | ▼ -21.23 % |
22/07 — 28/07 | 255,427 BIF | ▲ 11.15 % |
29/07 — 04/08 | 231,738 BIF | ▼ -9.27 % |
05/08 — 11/08 | 238,274 BIF | ▲ 2.82 % |
12/08 — 18/08 | 267,667 BIF | ▲ 12.34 % |
19/08 — 25/08 | 252,523 BIF | ▼ -5.66 % |
26/08 — 01/09 | -23,956.79 BIF | ▼ -109.49 % |
MonaCoin/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 382,202 BIF | ▼ -1.71 % |
08/2024 | 326,062 BIF | ▼ -14.69 % |
09/2024 | 332,547 BIF | ▲ 1.99 % |
10/2024 | 351,952 BIF | ▲ 5.84 % |
11/2024 | 445,159 BIF | ▲ 26.48 % |
12/2024 | 284,350 BIF | ▼ -36.12 % |
12/2024 | 169,562 BIF | ▼ -40.37 % |
01/2025 | 204,707 BIF | ▲ 20.73 % |
03/2025 | 162,156 BIF | ▼ -20.79 % |
03/2025 | 102,241 BIF | ▼ -36.95 % |
04/2025 | 123,850 BIF | ▲ 21.14 % |
05/2025 | -47,880.85 BIF | ▼ -138.66 % |
MonaCoin/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 947.68 BIF |
Tối đa | 424,167 BIF |
Bình quân gia quyền | 191,693 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 932.31 BIF |
Tối đa | 732,630 BIF |
Bình quân gia quyền | 234,256 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 928.51 BIF |
Tối đa | 1,416,339 BIF |
Bình quân gia quyền | 393,892 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: