100 MonaCoin đến birr Ethiopia
Giá cả 100 MonaCoin đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 701,371 ETB.
Bao nhiêu 100 MONA trong ETB?
06 13, 2024
100 MONA = 701,371 ETB
▲ 0.21 %
100 ETB = 0.0142578 MONA
1 MONA = 7,014 ETB
Lịch sử thay đổi giá 100 MONA trong ETB
Thống kê chi phí 100 MonaCoin trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,833 ETB |
Tối đa | 855,144 ETB |
Bình quân gia quyền | 383,227 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,833 ETB |
Tối đa | 1,454,150 ETB |
Bình quân gia quyền | 439,929 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,776 ETB |
Tối đa | 2,798,954 ETB |
Bình quân gia quyền | 765,824 ETB |
Thay đổi chi phí 100 MONA đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 100 MonaCoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 36696.01% (1,906 ETB — 701,371 ETB)
Thay đổi chi phí 100 MONA đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 30809.66% (2,269 ETB — 701,371 ETB)
Thay đổi chi phí 100 MONA đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 36472.56% (1,918 ETB — 701,371 ETB)
Thay đổi chi phí 100 MONA đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 100 MonaCoin chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 16520.29% (4,220 ETB — 701,371 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MONA trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MonaCoin (MONA) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MonaCoin (MONA) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 MonaCoin trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 MonaCoin trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
14/06 | 725,763 ETB | ▲ 3.48 % |
15/06 | 714,426 ETB | ▼ -1.56 % |
16/06 | 734,866 ETB | ▲ 2.86 % |
17/06 | 731,784 ETB | ▼ -0.42 % |
18/06 | 776,578 ETB | ▲ 6.12 % |
19/06 | 754,757 ETB | ▼ -2.81 % |
20/06 | 851,549 ETB | ▲ 12.82 % |
21/06 | 836,425 ETB | ▼ -1.78 % |
22/06 | 837,663 ETB | ▲ 0.15 % |
23/06 | 822,563 ETB | ▼ -1.8 % |
24/06 | 796,680 ETB | ▼ -3.15 % |
25/06 | 794,185 ETB | ▼ -0.31 % |
26/06 | 832,914 ETB | ▲ 4.88 % |
27/06 | 819,257 ETB | ▼ -1.64 % |
28/06 | 801,636 ETB | ▼ -2.15 % |
29/06 | 797,449 ETB | ▼ -0.52 % |
30/06 | 798,585 ETB | ▲ 0.14 % |
01/07 | 797,825 ETB | ▼ -0.1 % |
02/07 | 798,998 ETB | ▲ 0.15 % |
03/07 | 800,200 ETB | ▲ 0.15 % |
04/07 | 790,305 ETB | ▼ -1.24 % |
05/07 | 766,866 ETB | ▼ -2.97 % |
06/07 | 761,917 ETB | ▼ -0.65 % |
07/07 | 816,109 ETB | ▲ 7.11 % |
08/07 | 763,326 ETB | ▼ -6.47 % |
09/07 | 774,063 ETB | ▲ 1.41 % |
10/07 | 752,364 ETB | ▼ -2.8 % |
11/07 | 720,819 ETB | ▼ -4.19 % |
12/07 | 713,445 ETB | ▼ -1.02 % |
13/07 | 130,549 ETB | ▼ -81.7 % |
* — Giá ước tính của 100 MonaCoin trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 MonaCoin trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 MonaCoin trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 674,568 ETB | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 701,318 ETB | ▲ 3.97 % |
01/07 — 07/07 | 497,937 ETB | ▼ -29 % |
08/07 — 14/07 | 542,028 ETB | ▲ 8.85 % |
15/07 — 21/07 | 452,838 ETB | ▼ -16.45 % |
22/07 — 28/07 | 487,562 ETB | ▲ 7.67 % |
29/07 — 04/08 | 445,940 ETB | ▼ -8.54 % |
05/08 — 11/08 | 453,941 ETB | ▲ 1.79 % |
12/08 — 18/08 | 508,643 ETB | ▲ 12.05 % |
19/08 — 25/08 | 483,392 ETB | ▼ -4.96 % |
26/08 — 01/09 | 457,574 ETB | ▼ -5.34 % |
02/09 — 08/09 | 25,741 ETB | ▼ -94.37 % |
Giá ước tính của 100 MonaCoin trong birr Ethiopia cho năm sau*
07/2024 | 686,838 ETB | ▼ -2.07 % |
08/2024 | 601,703 ETB | ▼ -12.4 % |
09/2024 | 615,348 ETB | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 645,448 ETB | ▲ 4.89 % |
11/2024 | 787,062 ETB | ▲ 21.94 % |
12/2024 | 502,517 ETB | ▼ -36.15 % |
01/2025 | 285,912 ETB | ▼ -43.1 % |
02/2025 | 373,796 ETB | ▲ 30.74 % |
03/2025 | 282,441 ETB | ▼ -24.44 % |
04/2025 | 154,904 ETB | ▼ -45.16 % |
05/2025 | 186,803 ETB | ▲ 20.59 % |
06/2025 | 40,568 ETB | ▼ -78.28 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 100 MONA trong ETB hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 MonaCoin đến birr Ethiopia Là - 701,371 ETB
Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong ETB Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 100 MonaCoin đến birr Ethiopia sẽ có giá - 725,763 etb
Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MONA trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 MonaCoin đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.