1,000 MonaCoin đến Euro
Giá cả 1,000 MonaCoin đến Euro dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 111,695 EUR.
Bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR?
06 12, 2024
1,000 MONA = 111,695 EUR
▼ -0.01 %
1,000 EUR = 8.952914 MONA
1 MONA = 111.7 EUR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong EUR
Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong Euro
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 294.39 EUR |
Tối đa | 136,783 EUR |
Bình quân gia quyền | 61,558 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 294.39 EUR |
Tối đa | 236,307 EUR |
Bình quân gia quyền | 71,861 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 294.39 EUR |
Tối đa | 454,380 EUR |
Bình quân gia quyền | 126,486 EUR |
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến EUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại Euro thay đổi bởi 34980.66% (318.4 EUR — 111,695 EUR)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến EUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại Euro thay đổi bởi 27042.94% (411.51 EUR — 111,695 EUR)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến EUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại Euro thay đổi bởi 33410.92% (333.31 EUR — 111,695 EUR)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến EUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 02, 2015 — 06 12, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại Euro thay đổi bởi 254050.2% (43.95 EUR — 111,695 EUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong EUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong Euro (EUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong Euro (EUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong Euro
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong Euro trong 30 ngày tới*
13/06 | 107,252 EUR | ▼ -3.98 % |
14/06 | 109,956 EUR | ▲ 2.52 % |
15/06 | 108,599 EUR | ▼ -1.23 % |
16/06 | 111,434 EUR | ▲ 2.61 % |
17/06 | 111,181 EUR | ▼ -0.23 % |
18/06 | 117,843 EUR | ▲ 5.99 % |
19/06 | 111,544 EUR | ▼ -5.35 % |
20/06 | 134,131 EUR | ▲ 20.25 % |
21/06 | 131,715 EUR | ▼ -1.8 % |
22/06 | 131,212 EUR | ▼ -0.38 % |
23/06 | 129,409 EUR | ▼ -1.37 % |
24/06 | 123,921 EUR | ▼ -4.24 % |
25/06 | 123,492 EUR | ▼ -0.35 % |
26/06 | 127,112 EUR | ▲ 2.93 % |
27/06 | 125,309 EUR | ▼ -1.42 % |
28/06 | 120,693 EUR | ▼ -3.68 % |
29/06 | 119,747 EUR | ▼ -0.78 % |
30/06 | 119,573 EUR | ▼ -0.15 % |
01/07 | 119,212 EUR | ▼ -0.3 % |
02/07 | 119,409 EUR | ▲ 0.17 % |
03/07 | 119,146 EUR | ▼ -0.22 % |
04/07 | 118,007 EUR | ▼ -0.96 % |
05/07 | 115,465 EUR | ▼ -2.15 % |
06/07 | 114,637 EUR | ▼ -0.72 % |
07/07 | 124,914 EUR | ▲ 8.96 % |
08/07 | 113,831 EUR | ▼ -8.87 % |
09/07 | 116,980 EUR | ▲ 2.77 % |
10/07 | 115,648 EUR | ▼ -1.14 % |
11/07 | 110,090 EUR | ▼ -4.81 % |
12/07 | 102.72 EUR | ▼ -99.91 % |
* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong Euro được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong Euro trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong Euro trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 104,999 EUR | ▼ -6 % |
24/06 — 30/06 | 107,546 EUR | ▲ 2.43 % |
01/07 — 07/07 | 90,095 EUR | ▼ -16.23 % |
08/07 — 14/07 | 98,339 EUR | ▲ 9.15 % |
15/07 — 21/07 | 83,203 EUR | ▼ -15.39 % |
22/07 — 28/07 | 93,569 EUR | ▲ 12.46 % |
29/07 — 04/08 | 82,316 EUR | ▼ -12.03 % |
05/08 — 11/08 | 83,873 EUR | ▲ 1.89 % |
12/08 — 18/08 | 95,422 EUR | ▲ 13.77 % |
19/08 — 25/08 | 90,217 EUR | ▼ -5.45 % |
26/08 — 01/09 | 87,414 EUR | ▼ -3.11 % |
02/09 — 08/09 | -6,013.83 EUR | ▼ -106.88 % |
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong Euro cho năm sau*
07/2024 | 109,425 EUR | ▼ -2.03 % |
08/2024 | 97,606 EUR | ▼ -10.8 % |
09/2024 | 102,374 EUR | ▲ 4.89 % |
10/2024 | 110,311 EUR | ▲ 7.75 % |
11/2024 | 133,966 EUR | ▲ 21.44 % |
12/2024 | 92,924 EUR | ▼ -30.64 % |
01/2025 | 68,073 EUR | ▼ -26.74 % |
02/2025 | 88,222 EUR | ▲ 29.6 % |
03/2025 | 63,423 EUR | ▼ -28.11 % |
04/2025 | 40,759 EUR | ▼ -35.73 % |
05/2025 | 45,259 EUR | ▲ 11.04 % |
06/2025 | 6,525 EUR | ▼ -85.58 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/EUR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến Euro Là - 111,695 EUR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 1,000 MonaCoin đến Euro sẽ có giá - 107,252 eur
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến Euro cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến Euro cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong EUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến Euro cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.