2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan
Giá cả 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 24,097,394 KGS.
Bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS?
05 29, 2024
2,000 MONA = 24,097,394 KGS
▼ -1.29 %
2,000 KGS = 0.16599305 MONA
1 MONA = 12,049 KGS
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MONA trong KGS
Thống kê chi phí 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,255 KGS |
Tối đa | 26,083,716 KGS |
Bình quân gia quyền | 11,725,725 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,126 KGS |
Tối đa | 45,820,101 KGS |
Bình quân gia quyền | 15,235,530 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57,153 KGS |
Tối đa | 88,123,911 KGS |
Bình quân gia quyền | 24,928,849 KGS |
Thay đổi chi phí 2,000 MONA đến KGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 2,000 MonaCoin chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 40523.84% (59,318 KGS — 24,097,394 KGS)
Thay đổi chi phí 2,000 MONA đến KGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 2,000 MonaCoin chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 35063.79% (68,529 KGS — 24,097,394 KGS)
Thay đổi chi phí 2,000 MONA đến KGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 2,000 MonaCoin chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 34499.29% (69,647 KGS — 24,097,394 KGS)
Thay đổi chi phí 2,000 MONA đến KGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 2,000 MonaCoin chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 12065.35% (198,082 KGS — 24,097,394 KGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MONA trong KGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MonaCoin (MONA) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MonaCoin (MONA) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*
30/05 | 22,413,401 KGS | ▼ -6.99 % |
31/05 | 22,056,996 KGS | ▼ -1.59 % |
01/06 | 24,592,107 KGS | ▲ 11.49 % |
02/06 | 25,219,738 KGS | ▲ 2.55 % |
03/06 | 25,146,353 KGS | ▼ -0.29 % |
04/06 | 25,133,739 KGS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 25,290,821 KGS | ▲ 0.62 % |
06/06 | 24,695,259 KGS | ▼ -2.35 % |
07/06 | 23,938,016 KGS | ▼ -3.07 % |
08/06 | 23,051,964 KGS | ▼ -3.7 % |
09/06 | 22,591,971 KGS | ▼ -2 % |
10/06 | 22,625,876 KGS | ▲ 0.15 % |
11/06 | 22,497,631 KGS | ▼ -0.57 % |
12/06 | 22,555,095 KGS | ▲ 0.26 % |
13/06 | 21,627,630 KGS | ▼ -4.11 % |
14/06 | 22,462,254 KGS | ▲ 3.86 % |
15/06 | 22,136,792 KGS | ▼ -1.45 % |
16/06 | 22,767,283 KGS | ▲ 2.85 % |
17/06 | 22,708,317 KGS | ▼ -0.26 % |
18/06 | 24,094,367 KGS | ▲ 6.1 % |
19/06 | 22,797,126 KGS | ▼ -5.38 % |
20/06 | 27,200,539 KGS | ▲ 19.32 % |
21/06 | 26,874,959 KGS | ▼ -1.2 % |
22/06 | 26,789,822 KGS | ▼ -0.32 % |
23/06 | 26,291,126 KGS | ▼ -1.86 % |
24/06 | 25,427,688 KGS | ▼ -3.28 % |
25/06 | 25,329,632 KGS | ▼ -0.39 % |
26/06 | 26,405,529 KGS | ▲ 4.25 % |
27/06 | 25,813,420 KGS | ▼ -2.24 % |
28/06 | 4,605,394 KGS | ▼ -82.16 % |
* — Giá ước tính của 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23,416,970 KGS | ▼ -2.82 % |
10/06 — 16/06 | 26,265,538 KGS | ▲ 12.16 % |
17/06 — 23/06 | 22,773,506 KGS | ▼ -13.3 % |
24/06 — 30/06 | 23,408,729 KGS | ▲ 2.79 % |
01/07 — 07/07 | 17,269,676 KGS | ▼ -26.23 % |
08/07 — 14/07 | 19,317,566 KGS | ▲ 11.86 % |
15/07 — 21/07 | 16,059,329 KGS | ▼ -16.87 % |
22/07 — 28/07 | 17,611,173 KGS | ▲ 9.66 % |
29/07 — 04/08 | 14,959,627 KGS | ▼ -15.06 % |
05/08 — 11/08 | 15,354,022 KGS | ▲ 2.64 % |
12/08 — 18/08 | 17,710,630 KGS | ▲ 15.35 % |
19/08 — 25/08 | -571,322.31 KGS | ▼ -103.23 % |
Giá ước tính của 2,000 MonaCoin trong som Kyrgyzstan cho năm sau*
06/2024 | 23,947,033 KGS | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 25,523,089 KGS | ▲ 6.58 % |
08/2024 | 22,286,670 KGS | ▼ -12.68 % |
09/2024 | 22,747,007 KGS | ▲ 2.07 % |
10/2024 | 24,211,990 KGS | ▲ 6.44 % |
11/2024 | 29,533,538 KGS | ▲ 21.98 % |
12/2024 | 19,135,522 KGS | ▼ -35.21 % |
01/2025 | 12,778,115 KGS | ▼ -33.22 % |
02/2025 | 14,783,076 KGS | ▲ 15.69 % |
03/2025 | 12,215,393 KGS | ▼ -17.37 % |
04/2025 | 8,504,985 KGS | ▼ -30.37 % |
05/2025 | 482,467 KGS | ▼ -94.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/KGS
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan Là - 24,097,394 KGS
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 22,413,401 kgs
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MONA trong KGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 MonaCoin đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.