Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KGS

Lịch sử thay đổi trong MONA/KGS tỷ giá

MONA/KGS tỷ giá

05 15, 2024
1 MONA = 10,821 KGS
▲ 4.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 32328.19% (33.37 KGS — 10,821 KGS)

Thay đổi trong MONA/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 33686.06% (32.03 KGS — 10,821 KGS)

Thay đổi trong MONA/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 30344.55% (35.54 KGS — 10,821 KGS)

Thay đổi trong MONA/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 10826.15% (99.04 KGS — 10,821 KGS)

MonaCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 10,295 KGS ▼ -4.86 %
17/05 10,013 KGS ▼ -2.75 %
18/05 12,042 KGS ▲ 20.27 %
19/05 11,672 KGS ▼ -3.07 %
20/05 11,424 KGS ▼ -2.12 %
21/05 11,333 KGS ▼ -0.79 %
22/05 11,096 KGS ▼ -2.1 %
23/05 11,055 KGS ▼ -0.37 %
24/05 11,349 KGS ▲ 2.66 %
25/05 11,526 KGS ▲ 1.56 %
26/05 10,969 KGS ▼ -4.83 %
27/05 9,690 KGS ▼ -11.66 %
28/05 8,831 KGS ▼ -8.86 %
29/05 8,516 KGS ▼ -3.57 %
30/05 8,023 KGS ▼ -5.8 %
31/05 7,866 KGS ▼ -1.95 %
01/06 8,848 KGS ▲ 12.48 %
02/06 9,112 KGS ▲ 2.98 %
03/06 9,070 KGS ▼ -0.46 %
04/06 9,064 KGS ▼ -0.06 %
05/06 9,138 KGS ▲ 0.81 %
06/06 8,766 KGS ▼ -4.07 %
07/06 8,531 KGS ▼ -2.68 %
08/06 8,261 KGS ▼ -3.16 %
09/06 8,004 KGS ▼ -3.11 %
10/06 8,022 KGS ▲ 0.22 %
11/06 7,970 KGS ▼ -0.65 %
12/06 7,998 KGS ▲ 0.35 %
13/06 7,770 KGS ▼ -2.84 %
14/06 -688.84 KGS ▼ -108.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11,307 KGS ▲ 4.49 %
27/05 — 02/06 10,737 KGS ▼ -5.05 %
03/06 — 09/06 8,709 KGS ▼ -18.88 %
10/06 — 16/06 9,845 KGS ▲ 13.04 %
17/06 — 23/06 8,574 KGS ▼ -12.91 %
24/06 — 30/06 8,742 KGS ▲ 1.95 %
01/07 — 07/07 6,631 KGS ▼ -24.14 %
08/07 — 14/07 7,131 KGS ▲ 7.53 %
15/07 — 21/07 6,025 KGS ▼ -15.5 %
22/07 — 28/07 6,485 KGS ▲ 7.64 %
29/07 — 04/08 5,949 KGS ▼ -8.28 %
05/08 — 11/08 65.84 KGS ▼ -98.89 %

MonaCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10,744 KGS ▼ -0.72 %
07/2024 11,715 KGS ▲ 9.04 %
08/2024 10,241 KGS ▼ -12.58 %
09/2024 10,474 KGS ▲ 2.27 %
10/2024 11,101 KGS ▲ 5.99 %
11/2024 13,425 KGS ▲ 20.93 %
12/2024 8,430 KGS ▼ -37.2 %
01/2025 4,678 KGS ▼ -44.5 %
02/2025 5,916 KGS ▲ 26.45 %
03/2025 4,656 KGS ▼ -21.3 %
04/2025 3,217 KGS ▼ -30.89 %
05/2025 186.62 KGS ▼ -94.2 %

MonaCoin/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.13 KGS
Tối đa 15,755 KGS
Bình quân gia quyền 6,181 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.06 KGS
Tối đa 22,910 KGS
Bình quân gia quyền 8,262 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.58 KGS
Tối đa 44,062 KGS
Bình quân gia quyền 12,825 KGS

Chia sẻ một liên kết đến MONA/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu