1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith
Giá cả 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 38.3133 TKN.
Bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN?
07 20, 2023
1,000 MRO = 38.3133 TKN
▼ -1.01 %
1,000 TKN = 26,101 MRO
1 MRO = 0.03831329 TKN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MRO trong TKN
Thống kê chi phí 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.1965 TKN |
Tối đa | 48.3317 TKN |
Bình quân gia quyền | 44.0993 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.069 TKN |
Tối đa | 51.2332 TKN |
Bình quân gia quyền | 42.6409 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.1866 TKN |
Tối đa | 53.1149 TKN |
Bình quân gia quyền | 40.7297 TKN |
Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến TKN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 ouguiya Mauritania chống lại Monolith thay đổi bởi -22.96% (49.7341 TKN — 38.3133 TKN)
Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến TKN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại Monolith thay đổi bởi -0.48% (38.4997 TKN — 38.3133 TKN)
Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến TKN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại Monolith thay đổi bởi 10.21% (34.7629 TKN — 38.3133 TKN)
Thay đổi chi phí 1,000 MRO đến TKN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 ouguiya Mauritania chống lại Monolith thay đổi bởi 68.13% (22.7876 TKN — 38.3133 TKN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MRO trong TKN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania (MRO) trong Monolith (TKN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania (MRO) trong Monolith (TKN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith trong 30 ngày tới*
18/06 | 36.2656 TKN | ▼ -5.34 % |
19/06 | 35.3705 TKN | ▼ -2.47 % |
20/06 | 31.8105 TKN | ▼ -10.07 % |
21/06 | 31.568 TKN | ▼ -0.76 % |
22/06 | 33.871 TKN | ▲ 7.3 % |
23/06 | 30.4378 TKN | ▼ -10.14 % |
24/06 | 34.3241 TKN | ▲ 12.77 % |
25/06 | 34.8628 TKN | ▲ 1.57 % |
26/06 | 35.4954 TKN | ▲ 1.81 % |
27/06 | 32.276 TKN | ▼ -9.07 % |
28/06 | 28.4401 TKN | ▼ -11.88 % |
29/06 | 36.5111 TKN | ▲ 28.38 % |
30/06 | 35.5336 TKN | ▼ -2.68 % |
01/07 | 35.1348 TKN | ▼ -1.12 % |
02/07 | 35.5419 TKN | ▲ 1.16 % |
03/07 | 32.7028 TKN | ▼ -7.99 % |
04/07 | 36.1075 TKN | ▲ 10.41 % |
05/07 | 32.5693 TKN | ▼ -9.8 % |
06/07 | 31.3246 TKN | ▼ -3.82 % |
07/07 | 29.8033 TKN | ▼ -4.86 % |
08/07 | 32.131 TKN | ▲ 7.81 % |
09/07 | 32.1938 TKN | ▲ 0.2 % |
10/07 | 34.1137 TKN | ▲ 5.96 % |
11/07 | 30.2749 TKN | ▼ -11.25 % |
12/07 | 27.9507 TKN | ▼ -7.68 % |
13/07 | 35.2651 TKN | ▲ 26.17 % |
14/07 | 32.2088 TKN | ▼ -8.67 % |
15/07 | 32.2489 TKN | ▲ 0.12 % |
16/07 | 32.4487 TKN | ▲ 0.62 % |
17/07 | 29.6027 TKN | ▼ -8.77 % |
* — Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 39.4017 TKN | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 41.0813 TKN | ▲ 4.26 % |
08/07 — 14/07 | 40.403 TKN | ▼ -1.65 % |
15/07 — 21/07 | 42.2023 TKN | ▲ 4.45 % |
22/07 — 28/07 | 41.2358 TKN | ▼ -2.29 % |
29/07 — 04/08 | 40.9638 TKN | ▼ -0.66 % |
05/08 — 11/08 | 51.1561 TKN | ▲ 24.88 % |
12/08 — 18/08 | 43.5153 TKN | ▼ -14.94 % |
19/08 — 25/08 | 45.9857 TKN | ▲ 5.68 % |
26/08 — 01/09 | 39.6632 TKN | ▼ -13.75 % |
02/09 — 08/09 | 43.5631 TKN | ▲ 9.83 % |
09/09 — 15/09 | 40.5655 TKN | ▼ -6.88 % |
Giá ước tính của 1,000 ouguiya Mauritania trong Monolith cho năm sau*
07/2024 | 38.437 TKN | ▲ 0.32 % |
08/2024 | 40.4355 TKN | ▲ 5.2 % |
09/2024 | 35.5136 TKN | ▼ -12.17 % |
10/2024 | 48.029 TKN | ▲ 35.24 % |
11/2024 | 53.4056 TKN | ▲ 11.19 % |
12/2024 | 43.1295 TKN | ▼ -19.24 % |
01/2025 | 43.0259 TKN | ▼ -0.24 % |
02/2025 | 37.0586 TKN | ▼ -13.87 % |
03/2025 | 43.0147 TKN | ▲ 16.07 % |
04/2025 | 43.7761 TKN | ▲ 1.77 % |
05/2025 | 41.8536 TKN | ▼ -4.39 % |
06/2025 | 42.3473 TKN | ▲ 1.18 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MRO/TKN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith Là - 38.3133 TKN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith sẽ có giá - 36 tkn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MRO trong TKN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ouguiya Mauritania đến Monolith cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.