5,000 Metal đến franc Guinea

Giá cả 5,000 Metal đến franc Guinea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 49,467,932 GNF.

Bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF?

06 17, 2024
5,000 MTL = 49,467,932 GNF
▼ -6.7 %
5,000 GNF = 0.50537791 MTL
1 MTL = 9,894 GNF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MTL trong GNF

Thống kê chi phí 5,000 Metal trong franc Guinea

Trong 30 ngày
Tối thiểu 49,467,932 GNF
Tối đa 85,724,993 GNF
Bình quân gia quyền 70,001,319 GNF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49,467,932 GNF
Tối đa 100,430,787 GNF
Bình quân gia quyền 76,770,000 GNF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 45,354,353 GNF
Tối đa 155,012,646 GNF
Bình quân gia quyền 67,419,829 GNF

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến GNF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 5,000 Metal chống lại franc Guinea thay đổi bởi -39.64% (81,954,466 GNF — 49,467,932 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến GNF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại franc Guinea thay đổi bởi -38.69% (80,681,199 GNF — 49,467,932 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến GNF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại franc Guinea thay đổi bởi -8.17% (53,866,434 GNF — 49,467,932 GNF)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến GNF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại franc Guinea thay đổi bởi 312.57% (11,990,052 GNF — 49,467,932 GNF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MTL trong GNF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong franc Guinea (GNF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong franc Guinea (GNF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Metal trong franc Guinea

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong franc Guinea trong 30 ngày tới*

18/06 46,635,923 GNF ▼ -5.72 %
19/06 46,934,533 GNF ▲ 0.64 %
20/06 49,424,877 GNF ▲ 5.31 %
21/06 49,506,139 GNF ▲ 0.16 %
22/06 47,691,329 GNF ▼ -3.67 %
23/06 47,647,435 GNF ▼ -0.09 %
24/06 48,340,147 GNF ▲ 1.45 %
25/06 48,104,733 GNF ▼ -0.49 %
26/06 48,057,341 GNF ▼ -0.1 %
27/06 48,118,330 GNF ▲ 0.13 %
28/06 47,790,622 GNF ▼ -0.68 %
29/06 48,383,868 GNF ▲ 1.24 %
30/06 46,280,689 GNF ▼ -4.35 %
01/07 42,117,391 GNF ▼ -9 %
02/07 41,896,768 GNF ▼ -0.52 %
03/07 40,409,098 GNF ▼ -3.55 %
04/07 38,839,662 GNF ▼ -3.88 %
05/07 39,096,870 GNF ▲ 0.66 %
06/07 39,033,299 GNF ▼ -0.16 %
07/07 36,203,854 GNF ▼ -7.25 %
08/07 34,342,049 GNF ▼ -5.14 %
09/07 34,109,121 GNF ▼ -0.68 %
10/07 34,044,834 GNF ▼ -0.19 %
11/07 32,402,632 GNF ▼ -4.82 %
12/07 32,349,858 GNF ▼ -0.16 %
13/07 32,171,978 GNF ▼ -0.55 %
14/07 31,269,001 GNF ▼ -2.81 %
15/07 30,815,270 GNF ▼ -1.45 %
16/07 30,742,980 GNF ▼ -0.23 %
17/07 30,319,273 GNF ▼ -1.38 %

* — Giá ước tính của 5,000 Metal trong franc Guinea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Metal trong franc Guinea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong franc Guinea trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 48,227,175 GNF ▼ -2.51 %
01/07 — 07/07 46,839,684 GNF ▼ -2.88 %
08/07 — 14/07 38,535,866 GNF ▼ -17.73 %
15/07 — 21/07 40,989,561 GNF ▲ 6.37 %
22/07 — 28/07 39,635,271 GNF ▼ -3.3 %
29/07 — 04/08 40,831,548 GNF ▲ 3.02 %
05/08 — 11/08 41,696,927 GNF ▲ 2.12 %
12/08 — 18/08 44,886,252 GNF ▲ 7.65 %
19/08 — 25/08 45,270,374 GNF ▲ 0.86 %
26/08 — 01/09 38,491,846 GNF ▼ -14.97 %
02/09 — 08/09 31,099,709 GNF ▼ -19.2 %
09/09 — 15/09 28,619,964 GNF ▼ -7.97 %

Giá ước tính của 5,000 Metal trong franc Guinea cho năm sau*

07/2024 50,647,352 GNF ▲ 2.38 %
08/2024 41,506,716 GNF ▼ -18.05 %
09/2024 46,737,010 GNF ▲ 12.6 %
10/2024 59,218,044 GNF ▲ 26.7 %
11/2024 61,323,007 GNF ▲ 3.55 %
12/2024 61,436,298 GNF ▲ 0.18 %
01/2025 51,927,884 GNF ▼ -15.48 %
02/2025 69,298,998 GNF ▲ 33.45 %
03/2025 78,049,098 GNF ▲ 12.63 %
04/2025 50,572,135 GNF ▼ -35.2 %
05/2025 53,397,834 GNF ▲ 5.59 %
06/2025 35,105,885 GNF ▼ -34.26 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Metal đến franc Guinea Là - 49,467,932 GNF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 5,000 Metal đến franc Guinea sẽ có giá - 46,635,923 gnf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến franc Guinea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến franc Guinea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong GNF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến franc Guinea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu