1,000 Metal đến ouguiya Mauritania
Giá cả 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 06, 2023, Là 601,375 MRO.
Bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO?
12 06, 2023
1,000 MTL = 601,375 MRO
▼ -2.5 %
1,000 MRO = 1.662856 MTL
1 MTL = 601.37 MRO
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong MRO
Thống kê chi phí 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 543,814 MRO |
Tối đa | 721,040 MRO |
Bình quân gia quyền | 604,834 MRO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 411,915 MRO |
Tối đa | 721,040 MRO |
Bình quân gia quyền | 518,286 MRO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 221,023 MRO |
Tối đa | 721,040 MRO |
Bình quân gia quyền | 430,470 MRO |
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến MRO trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) giá bán 1,000 Metal chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi -3.95% (626,119 MRO — 601,375 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến MRO trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) giá của 1,000 Metal chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi 40.9% (426,814 MRO — 601,375 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến MRO trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) giá của 1,000 Metal chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi 122.86% (269,844 MRO — 601,375 MRO)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến MRO trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 06, 2023) giá của 1,000 Metal chống lại ouguiya Mauritania thay đổi bởi 563.48% (90,640 MRO — 601,375 MRO)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong MRO
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong ouguiya Mauritania (MRO) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong ouguiya Mauritania (MRO) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania trong 30 ngày tới*
20/05 | 598,520 MRO | ▼ -0.47 % |
21/05 | 620,622 MRO | ▲ 3.69 % |
22/05 | 625,036 MRO | ▲ 0.71 % |
23/05 | 601,840 MRO | ▼ -3.71 % |
24/05 | 600,400 MRO | ▼ -0.24 % |
25/05 | 648,547 MRO | ▲ 8.02 % |
26/05 | 667,812 MRO | ▲ 2.97 % |
27/05 | 639,265 MRO | ▼ -4.27 % |
28/05 | 607,072 MRO | ▼ -5.04 % |
29/05 | 625,311 MRO | ▲ 3 % |
30/05 | 625,018 MRO | ▼ -0.05 % |
31/05 | 609,363 MRO | ▼ -2.5 % |
01/06 | 604,539 MRO | ▼ -0.79 % |
02/06 | 595,828 MRO | ▼ -1.44 % |
03/06 | 573,580 MRO | ▼ -3.73 % |
04/06 | 563,531 MRO | ▼ -1.75 % |
05/06 | 579,242 MRO | ▲ 2.79 % |
06/06 | 587,633 MRO | ▲ 1.45 % |
07/06 | 599,462 MRO | ▲ 2.01 % |
08/06 | 581,863 MRO | ▼ -2.94 % |
09/06 | 562,604 MRO | ▼ -3.31 % |
10/06 | 549,366 MRO | ▼ -2.35 % |
11/06 | 557,377 MRO | ▲ 1.46 % |
12/06 | 556,144 MRO | ▼ -0.22 % |
13/06 | 562,020 MRO | ▲ 1.06 % |
14/06 | 584,978 MRO | ▲ 4.08 % |
15/06 | 587,400 MRO | ▲ 0.41 % |
16/06 | 593,246 MRO | ▲ 1 % |
17/06 | 615,872 MRO | ▲ 3.81 % |
18/06 | 614,503 MRO | ▼ -0.22 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 602,521 MRO | ▲ 0.19 % |
27/05 — 02/06 | 577,975 MRO | ▼ -4.07 % |
03/06 — 09/06 | 540,359 MRO | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 561,722 MRO | ▲ 3.95 % |
17/06 — 23/06 | 583,902 MRO | ▲ 3.95 % |
24/06 — 30/06 | 605,738 MRO | ▲ 3.74 % |
01/07 — 07/07 | 760,913 MRO | ▲ 25.62 % |
08/07 — 14/07 | 846,703 MRO | ▲ 11.27 % |
15/07 — 21/07 | 783,283 MRO | ▼ -7.49 % |
22/07 — 28/07 | 749,803 MRO | ▼ -4.27 % |
29/07 — 04/08 | 790,957 MRO | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 818,204 MRO | ▲ 3.44 % |
Giá ước tính của 1,000 Metal trong ouguiya Mauritania cho năm sau*
06/2024 | 612,978 MRO | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 796,203 MRO | ▲ 29.89 % |
08/2024 | 830,846 MRO | ▲ 4.35 % |
09/2024 | 740,076 MRO | ▼ -10.92 % |
10/2024 | 673,906 MRO | ▼ -8.94 % |
11/2024 | 836,574 MRO | ▲ 24.14 % |
12/2024 | 881,817 MRO | ▲ 5.41 % |
01/2025 | 736,599 MRO | ▼ -16.47 % |
02/2025 | 871,851 MRO | ▲ 18.36 % |
03/2025 | 1,049,452 MRO | ▲ 20.37 % |
04/2025 | 1,101,428 MRO | ▲ 4.95 % |
05/2025 | 1,176,810 MRO | ▲ 6.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/MRO
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO hôm nay, 12 06, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania Là - 601,375 MRO
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania sẽ có giá - 598,520 mro
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong MRO trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến ouguiya Mauritania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.