2,000 Metal đến dinar Tunisia
Giá cả 2,000 Metal đến dinar Tunisia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 12,151 TND.
Bao nhiêu 2,000 MTL trong TND?
05 18, 2024
2,000 MTL = 12,151 TND
▼ -1.42 %
2,000 TND = 329.19 MTL
1 MTL = 6.08 TND
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MTL trong TND
Thống kê chi phí 2,000 Metal trong dinar Tunisia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,593 TND |
Tối đa | 12,367 TND |
Bình quân gia quyền | 10,874 TND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,072 TND |
Tối đa | 22,448 TND |
Bình quân gia quyền | 12,031 TND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,010 TND |
Tối đa | 22,448 TND |
Bình quân gia quyền | 9,517 TND |
Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TND trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 Metal chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 23.96% (9,803 TND — 12,151 TND)
Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TND trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 20.46% (10,087 TND — 12,151 TND)
Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TND trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 92.17% (6,323 TND — 12,151 TND)
Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TND trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại dinar Tunisia thay đổi bởi 727.15% (1,469 TND — 12,151 TND)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MTL trong TND
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Metal (MTL) trong dinar Tunisia (TND) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Metal (MTL) trong dinar Tunisia (TND) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Metal trong dinar Tunisia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Metal trong dinar Tunisia trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,346 TND | ▲ 9.83 % |
20/05 | 13,997 TND | ▲ 4.88 % |
21/05 | 14,186 TND | ▲ 1.35 % |
22/05 | 14,226 TND | ▲ 0.28 % |
23/05 | 14,022 TND | ▼ -1.44 % |
24/05 | 14,327 TND | ▲ 2.17 % |
25/05 | 14,005 TND | ▼ -2.25 % |
26/05 | 14,697 TND | ▲ 4.95 % |
27/05 | 14,392 TND | ▼ -2.08 % |
28/05 | 14,466 TND | ▲ 0.52 % |
29/05 | 14,119 TND | ▼ -2.4 % |
30/05 | 13,814 TND | ▼ -2.16 % |
31/05 | 13,614 TND | ▼ -1.45 % |
01/06 | 13,872 TND | ▲ 1.89 % |
02/06 | 14,045 TND | ▲ 1.24 % |
03/06 | 14,380 TND | ▲ 2.39 % |
04/06 | 14,423 TND | ▲ 0.3 % |
05/06 | 14,444 TND | ▲ 0.15 % |
06/06 | 14,466 TND | ▲ 0.15 % |
07/06 | 14,755 TND | ▲ 2 % |
08/06 | 15,304 TND | ▲ 3.72 % |
09/06 | 16,037 TND | ▲ 4.79 % |
10/06 | 15,648 TND | ▼ -2.42 % |
11/06 | 15,246 TND | ▼ -2.57 % |
12/06 | 14,746 TND | ▼ -3.28 % |
13/06 | 14,680 TND | ▼ -0.45 % |
14/06 | 15,393 TND | ▲ 4.85 % |
15/06 | 15,695 TND | ▲ 1.96 % |
16/06 | 16,217 TND | ▲ 3.32 % |
17/06 | 16,732 TND | ▲ 3.18 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Metal trong dinar Tunisia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Metal trong dinar Tunisia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Metal trong dinar Tunisia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,042 TND | ▲ 7.33 % |
27/05 — 02/06 | 15,581 TND | ▲ 19.47 % |
03/06 — 09/06 | 13,731 TND | ▼ -11.88 % |
10/06 — 16/06 | 14,960 TND | ▲ 8.95 % |
17/06 — 23/06 | 14,894 TND | ▼ -0.44 % |
24/06 — 30/06 | 14,317 TND | ▼ -3.88 % |
01/07 — 07/07 | 10,701 TND | ▼ -25.26 % |
08/07 — 14/07 | 11,611 TND | ▲ 8.51 % |
15/07 — 21/07 | 11,036 TND | ▼ -4.95 % |
22/07 — 28/07 | 11,222 TND | ▲ 1.69 % |
29/07 — 04/08 | 11,427 TND | ▲ 1.83 % |
05/08 — 11/08 | 13,339 TND | ▲ 16.73 % |
Giá ước tính của 2,000 Metal trong dinar Tunisia cho năm sau*
06/2024 | 11,952 TND | ▼ -1.64 % |
07/2024 | 12,887 TND | ▲ 7.83 % |
08/2024 | 10,556 TND | ▼ -18.09 % |
09/2024 | 12,082 TND | ▲ 14.45 % |
10/2024 | 14,810 TND | ▲ 22.58 % |
11/2024 | 14,994 TND | ▲ 1.24 % |
12/2024 | 14,739 TND | ▼ -1.71 % |
01/2025 | 13,255 TND | ▼ -10.07 % |
02/2025 | 18,680 TND | ▲ 40.92 % |
03/2025 | 21,740 TND | ▲ 16.39 % |
04/2025 | 15,091 TND | ▼ -30.59 % |
05/2025 | 18,032 TND | ▲ 19.49 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/TND
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TND hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Metal đến dinar Tunisia Là - 12,151 TND
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TND Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2,000 Metal đến dinar Tunisia sẽ có giá - 13,346 tnd
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TND trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến dinar Tunisia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TND trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến dinar Tunisia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TND trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến dinar Tunisia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.