1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ

Giá cả 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 63,712 TRY.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY?

05 17, 2024
1,000 MTL = 63,712 TRY
▲ 4.19 %
1,000 TRY = 15.6957 MTL
1 MTL = 63.71 TRY

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong TRY

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ

Trong 30 ngày
Tối thiểu 46,932 TRY
Tối đa 63,712 TRY
Bình quân gia quyền 55,656 TRY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 46,641 TRY
Tối đa 114,419 TRY
Bình quân gia quyền 61,652 TRY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19,396 TRY
Tối đa 114,419 TRY
Bình quân gia quyền 44,175 TRY

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến TRY trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 33.52% (47,716 TRY — 63,712 TRY)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến TRY trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 26.93% (50,194 TRY — 63,712 TRY)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến TRY trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 214.92% (20,231 TRY — 63,712 TRY)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến TRY trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 3656.59% (1,696 TRY — 63,712 TRY)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong TRY

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày tới*

19/05 64,418 TRY ▲ 1.11 %
20/05 70,212 TRY ▲ 8.99 %
21/05 74,027 TRY ▲ 5.43 %
22/05 75,038 TRY ▲ 1.37 %
23/05 75,306 TRY ▲ 0.36 %
24/05 74,363 TRY ▼ -1.25 %
25/05 75,478 TRY ▲ 1.5 %
26/05 72,572 TRY ▼ -3.85 %
27/05 74,616 TRY ▲ 2.82 %
28/05 72,519 TRY ▼ -2.81 %
29/05 72,812 TRY ▲ 0.4 %
30/05 70,765 TRY ▼ -2.81 %
31/05 68,866 TRY ▼ -2.68 %
01/06 67,819 TRY ▼ -1.52 %
02/06 68,932 TRY ▲ 1.64 %
03/06 70,133 TRY ▲ 1.74 %
04/06 72,545 TRY ▲ 3.44 %
05/06 72,644 TRY ▲ 0.14 %
06/06 72,643 TRY ▼ -0 %
07/06 72,557 TRY ▼ -0.12 %
08/06 74,243 TRY ▲ 2.32 %
09/06 77,351 TRY ▲ 4.19 %
10/06 80,769 TRY ▲ 4.42 %
11/06 79,056 TRY ▼ -2.12 %
12/06 76,486 TRY ▼ -3.25 %
13/06 73,979 TRY ▼ -3.28 %
14/06 73,870 TRY ▼ -0.15 %
15/06 76,512 TRY ▲ 3.58 %
16/06 78,968 TRY ▲ 3.21 %
17/06 79,617 TRY ▲ 0.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 68,763 TRY ▲ 7.93 %
27/05 — 02/06 84,453 TRY ▲ 22.82 %
03/06 — 09/06 74,896 TRY ▼ -11.32 %
10/06 — 16/06 80,883 TRY ▲ 8 %
17/06 — 23/06 80,303 TRY ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 76,882 TRY ▼ -4.26 %
01/07 — 07/07 58,178 TRY ▼ -24.33 %
08/07 — 14/07 62,701 TRY ▲ 7.77 %
15/07 — 21/07 59,502 TRY ▼ -5.1 %
22/07 — 28/07 60,693 TRY ▲ 2 %
29/07 — 04/08 61,523 TRY ▲ 1.37 %
05/08 — 11/08 67,981 TRY ▲ 10.5 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm sau*

06/2024 63,069 TRY ▼ -1.01 %
07/2024 70,310 TRY ▲ 11.48 %
08/2024 56,881 TRY ▼ -19.1 %
09/2024 65,475 TRY ▲ 15.11 %
10/2024 82,293 TRY ▲ 25.69 %
11/2024 86,528 TRY ▲ 5.15 %
12/2024 88,529 TRY ▲ 2.31 %
01/2025 80,645 TRY ▼ -8.91 %
02/2025 117,542 TRY ▲ 45.75 %
03/2025 140,831 TRY ▲ 19.81 %
04/2025 97,566 TRY ▼ -30.72 %
05/2025 111,849 TRY ▲ 14.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ Là - 63,712 TRY

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có giá - 64,418 try

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong TRY trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu