5,000 Metal đến hryvnia Ukraina
Giá cả 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 384,966 UAH.
Bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH?
05 25, 2024
5,000 MTL = 384,966 UAH
▲ 1.35 %
5,000 UAH = 64.9408 MTL
1 MTL = 76.99 UAH
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MTL trong UAH
Thống kê chi phí 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 302,245 UAH |
Tối đa | 395,626 UAH |
Bình quân gia quyền | 352,442 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 283,879 UAH |
Tối đa | 689,501 UAH |
Bình quân gia quyền | 380,701 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 181,375 UAH |
Tối đa | 689,501 UAH |
Bình quân gia quyền | 290,900 UAH |
Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến UAH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 5,000 Metal chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 13.1% (340,367 UAH — 384,966 UAH)
Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến UAH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 24.22% (309,911 UAH — 384,966 UAH)
Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến UAH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 99.16% (193,298 UAH — 384,966 UAH)
Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến UAH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại hryvnia Ukraina thay đổi bởi 1014.78% (34,533 UAH — 384,966 UAH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MTL trong UAH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong hryvnia Ukraina (UAH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong hryvnia Ukraina (UAH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày tới*
26/05 | 405,669 UAH | ▲ 5.38 % |
27/05 | 397,120 UAH | ▼ -2.11 % |
28/05 | 399,116 UAH | ▲ 0.5 % |
29/05 | 388,145 UAH | ▼ -2.75 % |
30/05 | 373,738 UAH | ▼ -3.71 % |
31/05 | 366,824 UAH | ▼ -1.85 % |
01/06 | 371,887 UAH | ▲ 1.38 % |
02/06 | 376,497 UAH | ▲ 1.24 % |
03/06 | 383,701 UAH | ▲ 1.91 % |
04/06 | 384,474 UAH | ▲ 0.2 % |
05/06 | 384,863 UAH | ▲ 0.1 % |
06/06 | 384,656 UAH | ▼ -0.05 % |
07/06 | 395,535 UAH | ▲ 2.83 % |
08/06 | 406,026 UAH | ▲ 2.65 % |
09/06 | 421,400 UAH | ▲ 3.79 % |
10/06 | 411,303 UAH | ▼ -2.4 % |
11/06 | 400,602 UAH | ▼ -2.6 % |
12/06 | 390,759 UAH | ▼ -2.46 % |
13/06 | 389,899 UAH | ▼ -0.22 % |
14/06 | 415,612 UAH | ▲ 6.59 % |
15/06 | 429,207 UAH | ▲ 3.27 % |
16/06 | 446,637 UAH | ▲ 4.06 % |
17/06 | 452,689 UAH | ▲ 1.35 % |
18/06 | 432,795 UAH | ▼ -4.39 % |
19/06 | 435,801 UAH | ▲ 0.69 % |
20/06 | 454,209 UAH | ▲ 4.22 % |
21/06 | 455,902 UAH | ▲ 0.37 % |
22/06 | 442,936 UAH | ▼ -2.84 % |
23/06 | 444,327 UAH | ▲ 0.31 % |
24/06 | 450,893 UAH | ▲ 1.48 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 378,724 UAH | ▼ -1.62 % |
03/06 — 09/06 | 324,974 UAH | ▼ -14.19 % |
10/06 — 16/06 | 355,532 UAH | ▲ 9.4 % |
17/06 — 23/06 | 353,097 UAH | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 337,519 UAH | ▼ -4.41 % |
01/07 — 07/07 | 262,943 UAH | ▼ -22.1 % |
08/07 — 14/07 | 288,236 UAH | ▲ 9.62 % |
15/07 — 21/07 | 274,692 UAH | ▼ -4.7 % |
22/07 — 28/07 | 278,485 UAH | ▲ 1.38 % |
29/07 — 04/08 | 285,981 UAH | ▲ 2.69 % |
05/08 — 11/08 | 305,771 UAH | ▲ 6.92 % |
12/08 — 18/08 | 314,658 UAH | ▲ 2.91 % |
Giá ước tính của 5,000 Metal trong hryvnia Ukraina cho năm sau*
06/2024 | 381,858 UAH | ▼ -0.81 % |
07/2024 | 403,759 UAH | ▲ 5.74 % |
08/2024 | 321,403 UAH | ▼ -20.4 % |
09/2024 | 367,510 UAH | ▲ 14.35 % |
10/2024 | 435,905 UAH | ▲ 18.61 % |
11/2024 | 459,367 UAH | ▲ 5.38 % |
12/2024 | 475,778 UAH | ▲ 3.57 % |
01/2025 | 418,479 UAH | ▼ -12.04 % |
02/2025 | 605,554 UAH | ▲ 44.7 % |
03/2025 | 703,802 UAH | ▲ 16.22 % |
04/2025 | 471,940 UAH | ▼ -32.94 % |
05/2025 | 556,558 UAH | ▲ 17.93 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/UAH
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH hôm nay, 05 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina Là - 384,966 UAH
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH Ngày mai 2024.05.26?
Ngày mai 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina sẽ có giá - 405,669 uah
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong UAH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến hryvnia Ukraina cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.