Tỷ giá hối đoái Metal chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/UAH

Lịch sử thay đổi trong MTL/UAH tỷ giá

MTL/UAH tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 78.21 UAH
▲ 1.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 13.01% (69.21 UAH — 78.21 UAH)

Thay đổi trong MTL/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 24.85% (62.65 UAH — 78.21 UAH)

Thay đổi trong MTL/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 108.26% (37.55 UAH — 78.21 UAH)

Thay đổi trong MTL/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1032.44% (6.91 UAH — 78.21 UAH)

Metal/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 78.41 UAH ▲ 0.26 %
23/05 76.9 UAH ▼ -1.93 %
24/05 78.3 UAH ▲ 1.82 %
25/05 75.93 UAH ▼ -3.02 %
26/05 79.99 UAH ▲ 5.34 %
27/05 78.49 UAH ▼ -1.87 %
28/05 79.03 UAH ▲ 0.68 %
29/05 76.17 UAH ▼ -3.62 %
30/05 74.33 UAH ▼ -2.41 %
31/05 73.24 UAH ▼ -1.47 %
01/06 73.99 UAH ▲ 1.02 %
02/06 75.57 UAH ▲ 2.13 %
03/06 76.94 UAH ▲ 1.81 %
04/06 77.09 UAH ▲ 0.21 %
05/06 77.19 UAH ▲ 0.12 %
06/06 77.14 UAH ▼ -0.06 %
07/06 79.41 UAH ▲ 2.94 %
08/06 81.88 UAH ▲ 3.12 %
09/06 85.24 UAH ▲ 4.1 %
10/06 83.81 UAH ▼ -1.68 %
11/06 81.83 UAH ▼ -2.37 %
12/06 79.11 UAH ▼ -3.32 %
13/06 79 UAH ▼ -0.14 %
14/06 81.87 UAH ▲ 3.64 %
15/06 83.46 UAH ▲ 1.94 %
16/06 86.04 UAH ▲ 3.08 %
17/06 87.19 UAH ▲ 1.34 %
18/06 82.36 UAH ▼ -5.55 %
19/06 82.89 UAH ▲ 0.65 %
20/06 86.65 UAH ▲ 4.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 77.12 UAH ▼ -1.4 %
03/06 — 09/06 68.25 UAH ▼ -11.5 %
10/06 — 16/06 74.74 UAH ▲ 9.51 %
17/06 — 23/06 74.22 UAH ▼ -0.69 %
24/06 — 30/06 71.66 UAH ▼ -3.45 %
01/07 — 07/07 54.07 UAH ▼ -24.55 %
08/07 — 14/07 58.09 UAH ▲ 7.43 %
15/07 — 21/07 55.13 UAH ▼ -5.09 %
22/07 — 28/07 56.03 UAH ▲ 1.63 %
29/07 — 04/08 58.14 UAH ▲ 3.77 %
05/08 — 11/08 62.92 UAH ▲ 8.22 %
12/08 — 18/08 65.42 UAH ▲ 3.97 %

Metal/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 77.59 UAH ▼ -0.8 %
07/2024 82.31 UAH ▲ 6.09 %
08/2024 63.16 UAH ▼ -23.27 %
09/2024 72.98 UAH ▲ 15.55 %
10/2024 84.88 UAH ▲ 16.31 %
11/2024 89.3 UAH ▲ 5.2 %
12/2024 93.62 UAH ▲ 4.84 %
01/2025 83.21 UAH ▼ -11.11 %
02/2025 119.51 UAH ▲ 43.61 %
03/2025 143.05 UAH ▲ 19.7 %
04/2025 105.68 UAH ▼ -26.12 %
05/2025 122.52 UAH ▲ 15.93 %

Metal/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 60.45 UAH
Tối đa 79.13 UAH
Bình quân gia quyền 69.34 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.78 UAH
Tối đa 137.9 UAH
Bình quân gia quyền 75.53 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 35.91 UAH
Tối đa 137.9 UAH
Bình quân gia quyền 57.75 UAH

Chia sẻ một liên kết đến MTL/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu