1,000 Metal đến som Uzbekistan

Giá cả 1,000 Metal đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 24, 2024, Là 19,443,876 UZS.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS?

06 24, 2024
1,000 MTL = 19,443,876 UZS
▲ 22.58 %
1,000 UZS = 0.05143007 MTL
1 MTL = 19,444 UZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong UZS

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13,521,152 UZS
Tối đa 26,805,890 UZS
Bình quân gia quyền 21,126,529 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13,521,152 UZS
Tối đa 31,834,181 UZS
Bình quân gia quyền 23,846,349 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13,521,152 UZS
Tối đa 49,092,433 UZS
Bình quân gia quyền 21,018,415 UZS

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 26, 2024 — 06 24, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -26.28% (26,376,351 UZS — 19,443,876 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 27, 2024 — 06 24, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -38.47% (31,601,562 UZS — 19,443,876 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 26, 2023 — 06 24, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 11.22% (17,482,071 UZS — 19,443,876 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 24, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 629.11% (2,666,804 UZS — 19,443,876 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

25/06 19,292,733 UZS ▼ -0.78 %
26/06 19,278,648 UZS ▼ -0.07 %
27/06 19,306,327 UZS ▲ 0.14 %
28/06 19,127,293 UZS ▼ -0.93 %
29/06 19,225,372 UZS ▲ 0.51 %
30/06 18,678,111 UZS ▼ -2.85 %
01/07 16,943,744 UZS ▼ -9.29 %
02/07 16,825,706 UZS ▼ -0.7 %
03/07 16,391,293 UZS ▼ -2.58 %
04/07 15,639,942 UZS ▼ -4.58 %
05/07 15,710,416 UZS ▲ 0.45 %
06/07 15,726,195 UZS ▲ 0.1 %
07/07 14,878,370 UZS ▼ -5.39 %
08/07 13,985,839 UZS ▼ -6 %
09/07 13,866,088 UZS ▼ -0.86 %
10/07 13,768,069 UZS ▼ -0.71 %
11/07 12,943,533 UZS ▼ -5.99 %
12/07 12,970,874 UZS ▲ 0.21 %
13/07 38,243,747 UZS ▲ 194.84 %
14/07 16,570,225 UZS ▼ -56.67 %
15/07 16,269,087 UZS ▼ -1.82 %
16/07 16,234,972 UZS ▼ -0.21 %
17/07 15,404,725 UZS ▼ -5.11 %
18/07 14,512,363 UZS ▼ -5.79 %
19/07 14,501,978 UZS ▼ -0.07 %
20/07 15,025,369 UZS ▲ 3.61 %
21/07 16,098,217 UZS ▲ 7.14 %
22/07 15,556,703 UZS ▼ -3.36 %
23/07 16,145,987 UZS ▲ 3.79 %
24/07 16,176,466 UZS ▲ 0.19 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 19,727,450 UZS ▲ 1.46 %
08/07 — 14/07 12,944,724 UZS ▼ -34.38 %
15/07 — 21/07 14,291,996 UZS ▲ 10.41 %
22/07 — 28/07 13,634,050 UZS ▼ -4.6 %
29/07 — 04/08 13,985,428 UZS ▲ 2.58 %
05/08 — 11/08 14,355,608 UZS ▲ 2.65 %
12/08 — 18/08 15,631,008 UZS ▲ 8.88 %
19/08 — 25/08 15,755,199 UZS ▲ 0.79 %
26/08 — 01/09 12,672,018 UZS ▼ -19.57 %
02/09 — 08/09 10,025,408 UZS ▼ -20.89 %
09/09 — 15/09 8,850,106 UZS ▼ -11.72 %
16/09 — 22/09 9,221,484 UZS ▲ 4.2 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 19,834,909 UZS ▲ 2.01 %
08/2024 15,406,750 UZS ▼ -22.33 %
09/2024 18,349,359 UZS ▲ 19.1 %
10/2024 21,853,342 UZS ▲ 19.1 %
11/2024 23,318,466 UZS ▲ 6.7 %
12/2024 23,973,256 UZS ▲ 2.81 %
01/2025 21,192,473 UZS ▼ -11.6 %
02/2025 27,354,953 UZS ▲ 29.08 %
03/2025 33,553,467 UZS ▲ 22.66 %
04/2025 25,838,568 UZS ▼ -22.99 %
05/2025 27,584,086 UZS ▲ 6.76 %
06/2025 21,017,382 UZS ▼ -23.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS hôm nay, 06 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến som Uzbekistan Là - 19,443,876 UZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS Ngày mai 2024.06.25?

Ngày mai 1,000 Metal đến som Uzbekistan sẽ có giá - 19,292,733 uzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu