1,000 som Uzbekistan đến Metal

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.06041 MTL.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL?

06 14, 2024
1,000 UZS = 0.06041 MTL
▲ 481.98 %
1,000 MTL = 16,553,551 UZS
1 UZS = 0.00006041 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01042 MTL
Tối đa 0.05677 MTL
Bình quân gia quyền 0.04315642 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01042 MTL
Tối đa 0.05677 MTL
Bình quân gia quyền 0.041 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01042 MTL
Tối đa 0.06882 MTL
Bình quân gia quyền 0.04982984 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Metal thay đổi bởi 53.52% (0.03935 MTL — 0.06041 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Metal thay đổi bởi 66.88% (0.0362 MTL — 0.06041 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Metal thay đổi bởi -7.52% (0.06532 MTL — 0.06041 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Metal thay đổi bởi -83.89% (0.37498 MTL — 0.06041 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Metal trong 30 ngày tới*

15/06 0.05826194 MTL ▼ -3.56 %
16/06 0.05539412 MTL ▼ -4.92 %
17/06 0.05489014 MTL ▼ -0.91 %
18/06 0.05806342 MTL ▲ 5.78 %
19/06 0.05787394 MTL ▼ -0.33 %
20/06 0.05455604 MTL ▼ -5.73 %
21/06 0.05453657 MTL ▼ -0.04 %
22/06 0.05697334 MTL ▲ 4.47 %
23/06 0.05692583 MTL ▼ -0.08 %
24/06 0.05624719 MTL ▼ -1.19 %
25/06 0.05659952 MTL ▲ 0.63 %
26/06 0.05667253 MTL ▲ 0.13 %
27/06 0.05661559 MTL ▼ -0.1 %
28/06 0.05742943 MTL ▲ 1.44 %
29/06 0.05711592 MTL ▼ -0.55 %
30/06 0.05897432 MTL ▲ 3.25 %
01/07 0.06309037 MTL ▲ 6.98 %
02/07 0.06356075 MTL ▲ 0.75 %
03/07 0.06490332 MTL ▲ 2.11 %
04/07 0.06775909 MTL ▲ 4.4 %
05/07 0.06744895 MTL ▼ -0.46 %
06/07 0.06741027 MTL ▼ -0.06 %
07/07 0.07369496 MTL ▲ 9.32 %
08/07 0.07977693 MTL ▲ 8.25 %
09/07 0.08081265 MTL ▲ 1.3 %
10/07 0.08135467 MTL ▲ 0.67 %
11/07 0.08477004 MTL ▲ 4.2 %
12/07 0.08462894 MTL ▼ -0.17 %
13/07 0.04903307 MTL ▼ -42.06 %
14/07 0.07466408 MTL ▲ 52.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Metal trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.06193764 MTL ▲ 2.53 %
24/06 — 30/06 0.06320181 MTL ▲ 2.04 %
01/07 — 07/07 0.09377798 MTL ▲ 48.38 %
08/07 — 14/07 0.08592399 MTL ▼ -8.38 %
15/07 — 21/07 0.09012712 MTL ▲ 4.89 %
22/07 — 28/07 0.08768076 MTL ▼ -2.71 %
29/07 — 04/08 0.08532587 MTL ▼ -2.69 %
05/08 — 11/08 0.07907992 MTL ▼ -7.32 %
12/08 — 18/08 0.07818165 MTL ▼ -1.14 %
19/08 — 25/08 0.0894792 MTL ▲ 14.45 %
26/08 — 01/09 0.1132913 MTL ▲ 26.61 %
02/09 — 08/09 0.12226564 MTL ▲ 7.92 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.05871907 MTL ▼ -2.8 %
08/2024 0.07018927 MTL ▲ 19.53 %
09/2024 0.05887014 MTL ▼ -16.13 %
10/2024 0.04808663 MTL ▼ -18.32 %
11/2024 0.04566884 MTL ▼ -5.03 %
12/2024 0.04486681 MTL ▼ -1.76 %
01/2025 0.0499125 MTL ▲ 11.25 %
02/2025 0.03483126 MTL ▼ -30.22 %
03/2025 0.02880951 MTL ▼ -17.29 %
04/2025 0.04108962 MTL ▲ 42.63 %
05/2025 0.0383156 MTL ▼ -6.75 %
06/2025 0.04955736 MTL ▲ 29.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Metal Là - 0.06041 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu