Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/MTL

Lịch sử thay đổi trong UZS/MTL tỷ giá

UZS/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 UZS = 0.00003784 MTL
▲ 3.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.12% (0.00004737 MTL — 0.00003784 MTL)

Thay đổi trong UZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.04% (0.00004674 MTL — 0.00003784 MTL)

Thay đổi trong UZS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.58% (0.00007815 MTL — 0.00003784 MTL)

Thay đổi trong UZS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (0.00037498 MTL — 0.00003784 MTL)

som Uzbekistan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00003431 MTL ▼ -9.34 %
20/05 0.00003278 MTL ▼ -4.44 %
21/05 0.00003232 MTL ▼ -1.41 %
22/05 0.00003216 MTL ▼ -0.51 %
23/05 0.00003257 MTL ▲ 1.29 %
24/05 0.00003185 MTL ▼ -2.22 %
25/05 0.00003255 MTL ▲ 2.2 %
26/05 0.00003104 MTL ▼ -4.63 %
27/05 0.00003169 MTL ▲ 2.1 %
28/05 0.00003153 MTL ▼ -0.5 %
29/05 0.00003235 MTL ▲ 2.58 %
30/05 0.00003325 MTL ▲ 2.8 %
31/05 0.00003359 MTL ▲ 1.01 %
01/06 0.00003296 MTL ▼ -1.86 %
02/06 0.00003213 MTL ▼ -2.52 %
03/06 0.00003132 MTL ▼ -2.51 %
04/06 0.00003121 MTL ▼ -0.35 %
05/06 0.00003114 MTL ▼ -0.23 %
06/06 0.00003113 MTL ▼ -0.04 %
07/06 0.00003059 MTL ▼ -1.74 %
08/06 0.00002944 MTL ▼ -3.75 %
09/06 0.00002808 MTL ▼ -4.61 %
10/06 0.00002871 MTL ▲ 2.25 %
11/06 0.00002947 MTL ▲ 2.64 %
12/06 0.00003042 MTL ▲ 3.23 %
13/06 0.0000304 MTL ▼ -0.09 %
14/06 0.00002886 MTL ▼ -5.05 %
15/06 0.00002822 MTL ▼ -2.22 %
16/06 0.00002714 MTL ▼ -3.84 %
17/06 0.00002628 MTL ▼ -3.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00003515 MTL ▼ -7.1 %
27/05 — 02/06 0.00002796 MTL ▼ -20.46 %
03/06 — 09/06 0.00003245 MTL ▲ 16.05 %
10/06 — 16/06 0.00002989 MTL ▼ -7.89 %
17/06 — 23/06 0.00003047 MTL ▲ 1.96 %
24/06 — 30/06 0.00003121 MTL ▲ 2.43 %
01/07 — 07/07 0.00004242 MTL ▲ 35.89 %
08/07 — 14/07 0.00003939 MTL ▼ -7.14 %
15/07 — 21/07 0.00004134 MTL ▲ 4.96 %
22/07 — 28/07 0.00004001 MTL ▼ -3.22 %
29/07 — 04/08 0.00003928 MTL ▼ -1.83 %
05/08 — 11/08 0.00003269 MTL ▼ -16.77 %

som Uzbekistan/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003819 MTL ▲ 0.93 %
07/2024 0.00003494 MTL ▼ -8.52 %
08/2024 0.00004177 MTL ▲ 19.57 %
09/2024 0.00003763 MTL ▼ -9.92 %
10/2024 0.00003088 MTL ▼ -17.95 %
11/2024 0.00002901 MTL ▼ -6.06 %
12/2024 0.00002835 MTL ▼ -2.26 %
01/2025 0.00003262 MTL ▲ 15.06 %
02/2025 0.00002237 MTL ▼ -31.42 %
03/2025 0.00001915 MTL ▼ -14.41 %
04/2025 0.00002748 MTL ▲ 43.54 %
05/2025 0.00002248 MTL ▼ -18.21 %

som Uzbekistan/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003759 MTL
Tối đa 0.00004482 MTL
Bình quân gia quyền 0.0000425 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002536 MTL
Tối đa 0.0000488 MTL
Bình quân gia quyền 0.00003902 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002536 MTL
Tối đa 0.00008131 MTL
Bình quân gia quyền 0.00005205 MTL

Chia sẻ một liên kết đến UZS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu