1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi
Giá cả 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 27, 2024, Là 36,978 MWK.
Bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK?
06 27, 2024
1,000 MUR = 36,978 MWK
▲ 0.35 %
1,000 MWK = 27.04 MUR
1 MUR = 36.98 MWK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MUR trong MWK
Thống kê chi phí 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,611 MWK |
Tối đa | 38,118 MWK |
Bình quân gia quyền | 37,274 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,460 MWK |
Tối đa | 38,118 MWK |
Bình quân gia quyền | 37,403 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,768 MWK |
Tối đa | 39,815 MWK |
Bình quân gia quyền | 32,547 MWK |
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến MWK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) giá bán 1,000 rupee Mauritius chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -1.62% (37,587 MWK — 36,978 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến MWK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi -0.95% (37,331 MWK — 36,978 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến MWK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 59.2% (23,227 MWK — 36,978 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến MWK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 27, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 97.35% (18,737 MWK — 36,978 MWK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MUR trong MWK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong kwacha Malawi (MWK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong kwacha Malawi (MWK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi trong 30 ngày tới*
28/06 | 36,954 MWK | ▼ -0.06 % |
29/06 | 36,891 MWK | ▼ -0.17 % |
30/06 | 36,886 MWK | ▼ -0.01 % |
01/07 | 37,027 MWK | ▲ 0.38 % |
02/07 | 37,027 MWK | ▼ -0 % |
03/07 | 36,736 MWK | ▼ -0.79 % |
04/07 | 36,801 MWK | ▲ 0.18 % |
05/07 | 36,726 MWK | ▼ -0.2 % |
06/07 | 36,950 MWK | ▲ 0.61 % |
07/07 | 36,948 MWK | ▼ -0.01 % |
08/07 | 37,620 MWK | ▲ 1.82 % |
09/07 | 37,620 MWK | ▲ 0 % |
10/07 | 36,840 MWK | ▼ -2.07 % |
11/07 | 36,566 MWK | ▼ -0.74 % |
12/07 | 36,571 MWK | ▲ 0.01 % |
13/07 | 36,548 MWK | ▼ -0.06 % |
14/07 | 36,550 MWK | ▲ 0.01 % |
15/07 | 36,441 MWK | ▼ -0.3 % |
16/07 | 36,473 MWK | ▲ 0.09 % |
17/07 | 36,145 MWK | ▼ -0.9 % |
18/07 | 36,349 MWK | ▲ 0.56 % |
19/07 | 36,360 MWK | ▲ 0.03 % |
20/07 | 36,499 MWK | ▲ 0.38 % |
21/07 | 36,462 MWK | ▼ -0.1 % |
22/07 | 36,391 MWK | ▼ -0.19 % |
23/07 | 36,392 MWK | ▲ 0 % |
24/07 | 36,200 MWK | ▼ -0.53 % |
25/07 | 36,359 MWK | ▲ 0.44 % |
26/07 | 36,282 MWK | ▼ -0.21 % |
27/07 | 35,986 MWK | ▼ -0.82 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 35,992 MWK | ▼ -2.67 % |
08/07 — 14/07 | 36,563 MWK | ▲ 1.59 % |
15/07 — 21/07 | 36,744 MWK | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 36,735 MWK | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 36,935 MWK | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 36,921 MWK | ▼ -0.04 % |
12/08 — 18/08 | 36,752 MWK | ▼ -0.46 % |
19/08 — 25/08 | 36,639 MWK | ▼ -0.31 % |
26/08 — 01/09 | 36,639 MWK | ▼ -0 % |
02/09 — 08/09 | 36,160 MWK | ▼ -1.31 % |
09/09 — 15/09 | 36,120 MWK | ▼ -0.11 % |
16/09 — 22/09 | 35,933 MWK | ▼ -0.52 % |
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong kwacha Malawi cho năm sau*
07/2024 | 37,652 MWK | ▲ 1.82 % |
08/2024 | 38,360 MWK | ▲ 1.88 % |
09/2024 | 40,033 MWK | ▲ 4.36 % |
10/2024 | 43,285 MWK | ▲ 8.12 % |
11/2024 | 60,216 MWK | ▲ 39.11 % |
12/2024 | 60,395 MWK | ▲ 0.3 % |
01/2025 | 59,636 MWK | ▼ -1.26 % |
02/2025 | 58,524 MWK | ▼ -1.86 % |
03/2025 | 59,421 MWK | ▲ 1.53 % |
04/2025 | 59,705 MWK | ▲ 0.48 % |
05/2025 | 59,887 MWK | ▲ 0.31 % |
06/2025 | 58,177 MWK | ▼ -2.86 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/MWK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK hôm nay, 06 27, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi Là - 36,978 MWK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK Ngày mai 2024.06.28?
Ngày mai 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi sẽ có giá - 36,954 mwk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong MWK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến kwacha Malawi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.