1 ringgit Malaysia đến Metal

Giá cả 1 ringgit Malaysia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 22, 2024, Là 0.18964746 MTL.

Bao nhiêu 1 MYR trong MTL?

06 22, 2024
1 MYR = 0.18964746 MTL
▲ 6.91 %
1 MTL = 5.27 MYR
1 MYR = 0.18964746 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1 MYR trong MTL

Thống kê chi phí 1 ringgit Malaysia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11175412 MTL
Tối đa 0.19665642 MTL
Bình quân gia quyền 0.14798366 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09434527 MTL
Tối đa 0.19665642 MTL
Bình quân gia quyền 0.12606639 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07984713 MTL
Tối đa 0.19665642 MTL
Bình quân gia quyền 0.14127794 MTL

Thay đổi chi phí 1 MYR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 24, 2024 — 06 22, 2024) giá bán 1 ringgit Malaysia chống lại Metal thay đổi bởi 69.33% (0.11199828 MTL — 0.18964746 MTL)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 25, 2024 — 06 22, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Metal thay đổi bởi 92.72% (0.09840425 MTL — 0.18964746 MTL)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 24, 2023 — 06 22, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Metal thay đổi bởi 28.99% (0.14702997 MTL — 0.18964746 MTL)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 22, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Metal thay đổi bởi -79.21% (0.91226409 MTL — 0.18964746 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MYR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 ringgit Malaysia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Metal trong 30 ngày tới*

23/06 0.18940727 MTL ▼ -0.13 %
24/06 0.18669235 MTL ▼ -1.43 %
25/06 0.18789114 MTL ▲ 0.64 %
26/06 0.18857301 MTL ▲ 0.36 %
27/06 0.18883225 MTL ▲ 0.14 %
28/06 0.18993278 MTL ▲ 0.58 %
29/06 0.18862849 MTL ▼ -0.69 %
30/06 0.1974785 MTL ▲ 4.69 %
01/07 0.21319726 MTL ▲ 7.96 %
02/07 0.21437485 MTL ▲ 0.55 %
03/07 0.22322349 MTL ▲ 4.13 %
04/07 0.23462027 MTL ▲ 5.11 %
05/07 0.23395677 MTL ▼ -0.28 %
06/07 0.23497626 MTL ▲ 0.44 %
07/07 0.2567318 MTL ▲ 9.26 %
08/07 0.27749633 MTL ▲ 8.09 %
09/07 0.27932538 MTL ▲ 0.66 %
10/07 0.27839421 MTL ▼ -0.33 %
11/07 0.28992383 MTL ▲ 4.14 %
12/07 0.29103484 MTL ▲ 0.38 %
13/07 0.2921736 MTL ▲ 0.39 %
14/07 0.3020289 MTL ▲ 3.37 %
15/07 0.30721527 MTL ▲ 1.72 %
16/07 0.30805579 MTL ▲ 0.27 %
17/07 0.33182546 MTL ▲ 7.72 %
18/07 0.36360516 MTL ▲ 9.58 %
19/07 0.36401939 MTL ▲ 0.11 %
20/07 0.3480882 MTL ▼ -4.38 %
21/07 0.31908723 MTL ▼ -8.33 %
22/07 0.318765 MTL ▼ -0.1 %

* — Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 ringgit Malaysia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Metal trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.18657325 MTL ▼ -1.62 %
01/07 — 07/07 0.2425607 MTL ▲ 30.01 %
08/07 — 14/07 0.21880671 MTL ▼ -9.79 %
15/07 — 21/07 0.22727457 MTL ▲ 3.87 %
22/07 — 28/07 0.22275203 MTL ▼ -1.99 %
29/07 — 04/08 0.21726144 MTL ▼ -2.46 %
05/08 — 11/08 0.19892733 MTL ▼ -8.44 %
12/08 — 18/08 0.19547049 MTL ▼ -1.74 %
19/08 — 25/08 0.22064096 MTL ▲ 12.88 %
26/08 — 01/09 0.2717942 MTL ▲ 23.18 %
02/09 — 08/09 0.31616889 MTL ▲ 16.33 %
09/09 — 15/09 0.31274805 MTL ▼ -1.08 %

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.18554417 MTL ▼ -2.16 %
08/2024 0.21295377 MTL ▲ 14.77 %
09/2024 0.18060869 MTL ▼ -15.19 %
10/2024 0.13999373 MTL ▼ -22.49 %
11/2024 0.13702263 MTL ▼ -2.12 %
12/2024 0.14015475 MTL ▲ 2.29 %
01/2025 0.15146585 MTL ▲ 8.07 %
02/2025 0.12026452 MTL ▼ -20.6 %
03/2025 0.10703684 MTL ▼ -11 %
04/2025 0.14094683 MTL ▲ 31.68 %
05/2025 0.13512247 MTL ▼ -4.13 %
06/2025 0.17999853 MTL ▲ 33.21 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MYR trong MTL hôm nay, 06 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 ringgit Malaysia đến Metal Là - 0.18964746 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong MTL Ngày mai 2024.06.23?

Ngày mai 1 ringgit Malaysia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu