1 ringgit Malaysia đến NULS

Giá cả 1 ringgit Malaysia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 0.3534942 NULS.

Bao nhiêu 1 MYR trong NULS?

05 24, 2024
1 MYR = 0.3534942 NULS
▼ -1.7 %
1 NULS = 2.83 MYR
1 MYR = 0.3534942 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1 MYR trong NULS

Thống kê chi phí 1 ringgit Malaysia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.30465786 NULS
Tối đa 0.37130618 NULS
Bình quân gia quyền 0.33894656 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24661154 NULS
Tối đa 0.76150518 NULS
Bình quân gia quyền 0.40047211 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24661154 NULS
Tối đa 1.238534 NULS
Bình quân gia quyền 0.87033675 NULS

Thay đổi chi phí 1 MYR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 1 ringgit Malaysia chống lại NULS thay đổi bởi 18.59% (0.29808192 NULS — 0.3534942 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại NULS thay đổi bởi -53.82% (0.76554293 NULS — 0.3534942 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại NULS thay đổi bởi -65.27% (1.017705 NULS — 0.3534942 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại NULS thay đổi bởi -71.88% (1.256909 NULS — 0.3534942 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MYR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 ringgit Malaysia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong NULS trong 30 ngày tới*

26/05 0.33512129 NULS ▼ -5.2 %
27/05 0.34369329 NULS ▲ 2.56 %
28/05 0.35726231 NULS ▲ 3.95 %
29/05 0.36466223 NULS ▲ 2.07 %
30/05 0.3843536 NULS ▲ 5.4 %
31/05 0.4153306 NULS ▲ 8.06 %
01/06 0.4413279 NULS ▲ 6.26 %
02/06 0.43815181 NULS ▼ -0.72 %
03/06 0.43132277 NULS ▼ -1.56 %
04/06 0.40726099 NULS ▼ -5.58 %
05/06 0.38955511 NULS ▼ -4.35 %
06/06 0.39022446 NULS ▲ 0.17 %
07/06 0.38502944 NULS ▼ -1.33 %
08/06 0.37863512 NULS ▼ -1.66 %
09/06 0.39097802 NULS ▲ 3.26 %
10/06 0.39313622 NULS ▲ 0.55 %
11/06 0.40165749 NULS ▲ 2.17 %
12/06 0.40529039 NULS ▲ 0.9 %
13/06 0.41946266 NULS ▲ 3.5 %
14/06 0.45277427 NULS ▲ 7.94 %
15/06 0.44921343 NULS ▼ -0.79 %
16/06 0.42933315 NULS ▼ -4.43 %
17/06 0.42296281 NULS ▼ -1.48 %
18/06 0.41555103 NULS ▼ -1.75 %
19/06 0.41782569 NULS ▲ 0.55 %
20/06 0.41410152 NULS ▼ -0.89 %
21/06 0.40174846 NULS ▼ -2.98 %
22/06 0.40378885 NULS ▲ 0.51 %
23/06 0.41929009 NULS ▲ 3.84 %
24/06 0.42520828 NULS ▲ 1.41 %

* — Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 ringgit Malaysia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong NULS trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.34726005 NULS ▼ -1.76 %
03/06 — 09/06 0.25728306 NULS ▼ -25.91 %
10/06 — 16/06 0.10736916 NULS ▼ -58.27 %
17/06 — 23/06 0.11167965 NULS ▲ 4.01 %
24/06 — 30/06 0.10706602 NULS ▼ -4.13 %
01/07 — 07/07 0.13659683 NULS ▲ 27.58 %
08/07 — 14/07 0.1328791 NULS ▼ -2.72 %
15/07 — 21/07 0.14600504 NULS ▲ 9.88 %
22/07 — 28/07 0.14131734 NULS ▼ -3.21 %
29/07 — 04/08 0.14893665 NULS ▲ 5.39 %
05/08 — 11/08 0.14652302 NULS ▼ -1.62 %
12/08 — 18/08 0.15231533 NULS ▲ 3.95 %

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.35056575 NULS ▼ -0.83 %
07/2024 0.37707374 NULS ▲ 7.56 %
08/2024 0.42309738 NULS ▲ 12.21 %
09/2024 0.39647659 NULS ▼ -6.29 %
10/2024 0.3740908 NULS ▼ -5.65 %
11/2024 0.30842741 NULS ▼ -17.55 %
12/2024 0.26936885 NULS ▼ -12.66 %
01/2025 0.33057345 NULS ▲ 22.72 %
02/2025 0.21659614 NULS ▼ -34.48 %
03/2025 0.09981016 NULS ▼ -53.92 %
04/2025 0.16087775 NULS ▲ 61.18 %
05/2025 0.15095741 NULS ▼ -6.17 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MYR trong NULS hôm nay, 05 24, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 ringgit Malaysia đến NULS Là - 0.3534942 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong NULS Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 1 ringgit Malaysia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu