Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NULS

Lịch sử thay đổi trong MYR/NULS tỷ giá

MYR/NULS tỷ giá

05 04, 2024
1 MYR = 0.32923741 NULS
▼ -8.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 17.69% (0.27973946 NULS — 0.32923741 NULS)

Thay đổi trong MYR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.61% (0.98590936 NULS — 0.32923741 NULS)

Thay đổi trong MYR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.1% (0.91712598 NULS — 0.32923741 NULS)

Thay đổi trong MYR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -73.81% (1.256909 NULS — 0.32923741 NULS)

ringgit Malaysia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.34058751 NULS ▲ 3.45 %
07/05 0.32902229 NULS ▼ -3.4 %
08/05 0.30747707 NULS ▼ -6.55 %
09/05 0.29190402 NULS ▼ -5.06 %
10/05 0.29734273 NULS ▲ 1.86 %
11/05 0.29678519 NULS ▼ -0.19 %
12/05 0.2955142 NULS ▼ -0.43 %
13/05 0.33865824 NULS ▲ 14.6 %
14/05 0.40715567 NULS ▲ 20.23 %
15/05 0.37860695 NULS ▼ -7.01 %
16/05 0.39682861 NULS ▲ 4.81 %
17/05 0.4094755 NULS ▲ 3.19 %
18/05 0.38410646 NULS ▼ -6.2 %
19/05 0.38591194 NULS ▲ 0.47 %
20/05 0.39055847 NULS ▲ 1.2 %
21/05 0.37964021 NULS ▼ -2.8 %
22/05 0.3803786 NULS ▲ 0.19 %
23/05 0.3828131 NULS ▲ 0.64 %
24/05 0.38624906 NULS ▲ 0.9 %
25/05 0.38010497 NULS ▼ -1.59 %
26/05 0.36924189 NULS ▼ -2.86 %
27/05 0.38396951 NULS ▲ 3.99 %
28/05 0.40010839 NULS ▲ 4.2 %
29/05 0.40860985 NULS ▲ 2.12 %
30/05 0.43221238 NULS ▲ 5.78 %
31/05 0.46095264 NULS ▲ 6.65 %
01/06 0.4858348 NULS ▲ 5.4 %
02/06 0.48155646 NULS ▼ -0.88 %
03/06 0.47334798 NULS ▼ -1.7 %
04/06 0.45419719 NULS ▼ -4.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.32817684 NULS ▼ -0.32 %
13/05 — 19/05 0.31324728 NULS ▼ -4.55 %
20/05 — 26/05 0.26261727 NULS ▼ -16.16 %
27/05 — 02/06 0.23224414 NULS ▼ -11.57 %
03/06 — 09/06 0.17720176 NULS ▼ -23.7 %
10/06 — 16/06 0.10298178 NULS ▼ -41.88 %
17/06 — 23/06 0.10960428 NULS ▲ 6.43 %
24/06 — 30/06 0.10564162 NULS ▼ -3.62 %
01/07 — 07/07 0.14492176 NULS ▲ 37.18 %
08/07 — 14/07 0.14102736 NULS ▼ -2.69 %
15/07 — 21/07 0.15079415 NULS ▲ 6.93 %
22/07 — 28/07 0.16040355 NULS ▲ 6.37 %

ringgit Malaysia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.32628685 NULS ▼ -0.9 %
07/2024 0.36439279 NULS ▲ 11.68 %
08/2024 0.41625202 NULS ▲ 14.23 %
09/2024 0.38258907 NULS ▼ -8.09 %
10/2024 0.35727873 NULS ▼ -6.62 %
11/2024 0.31487567 NULS ▼ -11.87 %
12/2024 0.27652638 NULS ▼ -12.18 %
12/2024 0.35835456 NULS ▲ 29.59 %
01/2025 0.23405244 NULS ▼ -34.69 %
03/2025 0.1183528 NULS ▼ -49.43 %
03/2025 0.1789916 NULS ▲ 51.24 %
04/2025 0.16647181 NULS ▼ -6.99 %

ringgit Malaysia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25578017 NULS
Tối đa 0.37130618 NULS
Bình quân gia quyền 0.30923973 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24661154 NULS
Tối đa 0.96909844 NULS
Bình quân gia quyền 0.51122848 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24661154 NULS
Tối đa 1.238534 NULS
Bình quân gia quyền 0.90759846 NULS

Chia sẻ một liên kết đến MYR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu