1 ringgit Malaysia đến Lamden
Giá cả 1 ringgit Malaysia đến Lamden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2023, Là 43.7466 TAU.
Bao nhiêu 1 MYR trong TAU?
05 15, 2023
1 MYR = 43.7466 TAU
▼ -1.04 %
1 TAU = 0.02 MYR
1 MYR = 43.7466 TAU
Lịch sử thay đổi giá 1 MYR trong TAU
Thống kê chi phí 1 ringgit Malaysia trong Lamden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.8535 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 41.603 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7331 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 34.2941 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.002927 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.5045 TAU |
Thay đổi chi phí 1 MYR đến TAU trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) giá bán 1 ringgit Malaysia chống lại Lamden thay đổi bởi 8.2% (40.4303 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi chi phí 1 MYR đến TAU trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Lamden thay đổi bởi 181.44% (15.5436 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi chi phí 1 MYR đến TAU trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Lamden thay đổi bởi 399.7% (8.754503 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi chi phí 1 MYR đến TAU trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2023) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Lamden thay đổi bởi 127.36% (19.2411 TAU — 43.7466 TAU)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MYR trong TAU
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Lamden (TAU) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Lamden (TAU) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 ringgit Malaysia trong Lamden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Lamden trong 30 ngày tới*
01/06 | 44.6916 TAU | ▲ 2.16 % |
02/06 | 42.3921 TAU | ▼ -5.15 % |
03/06 | 39.8011 TAU | ▼ -6.11 % |
04/06 | 40.9625 TAU | ▲ 2.92 % |
05/06 | 43.2393 TAU | ▲ 5.56 % |
06/06 | 43.7103 TAU | ▲ 1.09 % |
07/06 | 43.3779 TAU | ▼ -0.76 % |
08/06 | 46.3897 TAU | ▲ 6.94 % |
09/06 | 48.199 TAU | ▲ 3.9 % |
10/06 | 50.4777 TAU | ▲ 4.73 % |
11/06 | 53.6154 TAU | ▲ 6.22 % |
12/06 | 50.4876 TAU | ▼ -5.83 % |
13/06 | 50.8164 TAU | ▲ 0.65 % |
14/06 | 50.3684 TAU | ▼ -0.88 % |
15/06 | 41.7839 TAU | ▼ -17.04 % |
16/06 | 34.7158 TAU | ▼ -16.92 % |
17/06 | 35.6394 TAU | ▲ 2.66 % |
18/06 | 35.6571 TAU | ▲ 0.05 % |
19/06 | 38.705 TAU | ▲ 8.55 % |
20/06 | 41.6208 TAU | ▲ 7.53 % |
21/06 | 41.2431 TAU | ▼ -0.91 % |
22/06 | 41.647 TAU | ▲ 0.98 % |
23/06 | 42.6918 TAU | ▲ 2.51 % |
24/06 | 43.7258 TAU | ▲ 2.42 % |
25/06 | 43.9547 TAU | ▲ 0.52 % |
26/06 | 45.0498 TAU | ▲ 2.49 % |
27/06 | 46.2869 TAU | ▲ 2.75 % |
28/06 | 44.3864 TAU | ▼ -4.11 % |
29/06 | 43.9588 TAU | ▼ -0.96 % |
30/06 | 43.281 TAU | ▼ -1.54 % |
* — Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Lamden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 ringgit Malaysia trong Lamden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Lamden trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 44.3644 TAU | ▲ 1.41 % |
10/06 — 16/06 | 48.3814 TAU | ▲ 9.05 % |
17/06 — 23/06 | 45.0017 TAU | ▼ -6.99 % |
24/06 — 30/06 | 59.3886 TAU | ▲ 31.97 % |
01/07 — 07/07 | 61.464 TAU | ▲ 3.49 % |
08/07 — 14/07 | 94.1552 TAU | ▲ 53.19 % |
15/07 — 21/07 | 91.8378 TAU | ▼ -2.46 % |
22/07 — 28/07 | 81.5774 TAU | ▼ -11.17 % |
29/07 — 04/08 | 90.9526 TAU | ▲ 11.49 % |
05/08 — 11/08 | 73.6405 TAU | ▼ -19.03 % |
12/08 — 18/08 | 89.432 TAU | ▲ 21.44 % |
19/08 — 25/08 | 92.9038 TAU | ▲ 3.88 % |
Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Lamden cho năm sau*
06/2024 | 38.3327 TAU | ▼ -12.38 % |
07/2024 | 34.5207 TAU | ▼ -9.94 % |
08/2024 | 41.4397 TAU | ▲ 20.04 % |
09/2024 | 37.2403 TAU | ▼ -10.13 % |
10/2024 | 35.8847 TAU | ▼ -3.64 % |
11/2024 | 58.5699 TAU | ▲ 63.22 % |
12/2024 | 45.9236 TAU | ▼ -21.59 % |
01/2025 | 39.9197 TAU | ▼ -13.07 % |
02/2025 | 80.2335 TAU | ▲ 100.99 % |
03/2025 | 119.38 TAU | ▲ 48.79 % |
04/2025 | 86.7741 TAU | ▼ -27.31 % |
05/2025 | 109 TAU | ▲ 25.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MYR/TAU
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MYR trong TAU hôm nay, 05 15, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 ringgit Malaysia đến Lamden Là - 43.7466 TAU
Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong TAU Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 1 ringgit Malaysia đến Lamden sẽ có giá - 45 tau
Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong TAU trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Lamden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong TAU trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Lamden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong TAU trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Lamden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.