Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TAU
Lịch sử thay đổi trong MYR/TAU tỷ giá
MYR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MYR = 43.7466 TAU
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.2% (40.4303 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi trong MYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 181.44% (15.5436 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi trong MYR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 399.7% (8.754503 TAU — 43.7466 TAU)
Thay đổi trong MYR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 127.36% (19.2411 TAU — 43.7466 TAU)
ringgit Malaysia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 45.1728 TAU | ▲ 3.26 % |
11/05 | 42.4456 TAU | ▼ -6.04 % |
12/05 | 39.1624 TAU | ▼ -7.74 % |
13/05 | 40.0923 TAU | ▲ 2.37 % |
14/05 | 42.6745 TAU | ▲ 6.44 % |
15/05 | 43.0953 TAU | ▲ 0.99 % |
16/05 | 42.7597 TAU | ▼ -0.78 % |
17/05 | 45.2218 TAU | ▲ 5.76 % |
18/05 | 47.6023 TAU | ▲ 5.26 % |
19/05 | 49.3741 TAU | ▲ 3.72 % |
20/05 | 51.6057 TAU | ▲ 4.52 % |
21/05 | 48.2528 TAU | ▼ -6.5 % |
22/05 | 48.5491 TAU | ▲ 0.61 % |
23/05 | 47.7771 TAU | ▼ -1.59 % |
24/05 | 40.9007 TAU | ▼ -14.39 % |
25/05 | 35.1804 TAU | ▼ -13.99 % |
26/05 | 36.5298 TAU | ▲ 3.84 % |
27/05 | 36.5477 TAU | ▲ 0.05 % |
28/05 | 40.9225 TAU | ▲ 11.97 % |
29/05 | 43.6363 TAU | ▲ 6.63 % |
30/05 | 43.172 TAU | ▼ -1.06 % |
31/05 | 43.5792 TAU | ▲ 0.94 % |
01/06 | 45.3079 TAU | ▲ 3.97 % |
02/06 | 46.2929 TAU | ▲ 2.17 % |
03/06 | 46.6358 TAU | ▲ 0.74 % |
04/06 | 47.7082 TAU | ▲ 2.3 % |
05/06 | 49.3682 TAU | ▲ 3.48 % |
06/06 | 47.4652 TAU | ▼ -3.85 % |
07/06 | 47.1126 TAU | ▼ -0.74 % |
08/06 | 46.5664 TAU | ▼ -1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 44.4081 TAU | ▲ 1.51 % |
20/05 — 26/05 | 51.0949 TAU | ▲ 15.06 % |
27/05 — 02/06 | 47.9432 TAU | ▼ -6.17 % |
03/06 — 09/06 | 63.4989 TAU | ▲ 32.45 % |
10/06 — 16/06 | 65.0572 TAU | ▲ 2.45 % |
17/06 — 23/06 | 90.954 TAU | ▲ 39.81 % |
24/06 — 30/06 | 88.6636 TAU | ▼ -2.52 % |
01/07 — 07/07 | 76.3033 TAU | ▼ -13.94 % |
08/07 — 14/07 | 88.4926 TAU | ▲ 15.97 % |
15/07 — 21/07 | 66.3911 TAU | ▼ -24.98 % |
22/07 — 28/07 | 88.0607 TAU | ▲ 32.64 % |
29/07 — 04/08 | 91.5106 TAU | ▲ 3.92 % |
ringgit Malaysia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.7103 TAU | ▼ -9.23 % |
07/2024 | 34.9 TAU | ▼ -12.11 % |
08/2024 | 44.0486 TAU | ▲ 26.21 % |
09/2024 | 40.1936 TAU | ▼ -8.75 % |
10/2024 | 37.79 TAU | ▼ -5.98 % |
11/2024 | 64.5014 TAU | ▲ 70.68 % |
12/2024 | 48.3648 TAU | ▼ -25.02 % |
01/2025 | 39.9745 TAU | ▼ -17.35 % |
02/2025 | 82.1157 TAU | ▲ 105.42 % |
03/2025 | 131.29 TAU | ▲ 59.88 % |
04/2025 | 110.37 TAU | ▼ -15.93 % |
05/2025 | 144.69 TAU | ▲ 31.09 % |
ringgit Malaysia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.8535 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 41.603 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7331 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 34.2941 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.002927 TAU |
Tối đa | 47.172 TAU |
Bình quân gia quyền | 17.5045 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: