1 metical Mozambique đến PayPie

Giá cả 1 metical Mozambique đến PayPie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 01 26, 2022, Là 0.47570933 PPP.

Bao nhiêu 1 MZN trong PPP?

01 26, 2022
1 MZN = 0.47570933 PPP
▲ 0.63 %
1 PPP = 2.1 MZN
1 MZN = 0.47570933 PPP

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong PPP

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong PayPie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.47570933 PPP
Tối đa 0.48537348 PPP
Bình quân gia quyền 0.47819361 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.47570933 PPP
Tối đa 0.48537348 PPP
Bình quân gia quyền 0.47819361 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26310224 PPP
Tối đa 0.72833109 PPP
Bình quân gia quyền 0.50703314 PPP

Thay đổi chi phí 1 MZN đến PPP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá bán 1 metical Mozambique chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (0.42667815 PPP — 0.47570933 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến PPP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá của 1 metical Mozambique chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (0.42667815 PPP — 0.47570933 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến PPP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) giá của 1 metical Mozambique chống lại PayPie thay đổi bởi 85.37% (0.25662829 PPP — 0.47570933 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến PPP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 01 26, 2022) giá của 1 metical Mozambique chống lại PayPie thay đổi bởi -60.4% (1.201138 PPP — 0.47570933 PPP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong PPP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong PayPie (PPP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong PayPie (PPP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong PayPie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong PayPie trong 30 ngày tới*

13/06 0.50881464 PPP ▲ 6.96 %
14/06 0.53412567 PPP ▲ 4.97 %
15/06 0.51161064 PPP ▼ -4.22 %
16/06 0.52845396 PPP ▲ 3.29 %
17/06 0.5246175 PPP ▼ -0.73 %
18/06 0.53149553 PPP ▲ 1.31 %
19/06 0.50794586 PPP ▼ -4.43 %
20/06 0.80241709 PPP ▲ 57.97 %
21/06 0.77445596 PPP ▼ -3.48 %
22/06 0.78235913 PPP ▲ 1.02 %
23/06 0.93151341 PPP ▲ 19.06 %
24/06 0.92631087 PPP ▼ -0.56 %
25/06 0.94579176 PPP ▲ 2.1 %
26/06 0.9675872 PPP ▲ 2.3 %
27/06 0.82114698 PPP ▼ -15.13 %
28/06 0.8303687 PPP ▲ 1.12 %
29/06 0.77724554 PPP ▼ -6.4 %
30/06 0.77394024 PPP ▼ -0.43 %
01/07 0.76536352 PPP ▼ -1.11 %
02/07 0.73997318 PPP ▼ -3.32 %
03/07 0.73974167 PPP ▼ -0.03 %
04/07 0.7815346 PPP ▲ 5.65 %
05/07 0.79842177 PPP ▲ 2.16 %
06/07 0.70650304 PPP ▼ -11.51 %
07/07 0.63140297 PPP ▼ -10.63 %
08/07 0.69501935 PPP ▲ 10.08 %
09/07 0.69822476 PPP ▲ 0.46 %
10/07 0.69458331 PPP ▼ -0.52 %
11/07 0.67849951 PPP ▼ -2.32 %
12/07 0.67518975 PPP ▼ -0.49 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong PayPie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong PayPie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong PayPie trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.52830086 PPP ▲ 11.06 %
24/06 — 30/06 0.50979327 PPP ▼ -3.5 %
01/07 — 07/07 0.64785592 PPP ▲ 27.08 %
08/07 — 14/07 0.6840896 PPP ▲ 5.59 %
15/07 — 21/07 0.70777867 PPP ▲ 3.46 %
22/07 — 28/07 0.7123652 PPP ▲ 0.65 %
29/07 — 04/08 1.026758 PPP ▲ 44.13 %
05/08 — 11/08 1.271317 PPP ▲ 23.82 %
12/08 — 18/08 1.287544 PPP ▲ 1.28 %
19/08 — 25/08 1.060207 PPP ▼ -17.66 %
26/08 — 01/09 1.013137 PPP ▼ -4.44 %
02/09 — 08/09 0.79269031 PPP ▼ -21.76 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong PayPie cho năm sau*

07/2024 0.4938319 PPP ▲ 3.81 %
08/2024 0.233193 PPP ▼ -52.78 %
09/2024 0.23787229 PPP ▲ 2.01 %
10/2024 0.30504221 PPP ▲ 28.24 %
11/2024 0.14976531 PPP ▼ -50.9 %
12/2024 0.12411448 PPP ▼ -17.13 %
01/2025 0.07084122 PPP ▼ -42.92 %
02/2025 0.12500809 PPP ▲ 76.46 %
03/2025 0.24492949 PPP ▲ 95.93 %
04/2025 0.18730311 PPP ▼ -23.53 %
05/2025 0.16409653 PPP ▼ -12.39 %
06/2025 0.17080837 PPP ▲ 4.09 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong PPP hôm nay, 01 26, 2022?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến PayPie Là - 0.47570933 PPP

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong PPP Ngày mai 2024.06.13?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến PayPie sẽ có giá - 1 ppp

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong PPP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến PayPie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong PPP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến PayPie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong PPP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến PayPie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu