1 metical Mozambique đến Radium

Giá cả 1 metical Mozambique đến Radium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2020, Là 0.0064307 RADS.

Bao nhiêu 1 MZN trong RADS?

12 23, 2020
1 MZN = 0.0064307 RADS
▼ -62.39 %
1 RADS = 155.5 MZN
1 MZN = 0.0064307 RADS

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong RADS

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong Radium

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.0255625 RADS
Bình quân gia quyền 0.01985797 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.03176306 RADS
Bình quân gia quyền 0.02647604 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.04100617 RADS
Bình quân gia quyền 0.02882455 RADS

Thay đổi chi phí 1 MZN đến RADS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) giá bán 1 metical Mozambique chống lại Radium thay đổi bởi -73.17% (0.0239656 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến RADS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1 metical Mozambique chống lại Radium thay đổi bởi -78.05% (0.02929928 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến RADS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1 metical Mozambique chống lại Radium thay đổi bởi -84.13% (0.04051381 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến RADS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 23, 2020) giá của 1 metical Mozambique chống lại Radium thay đổi bởi -84.13% (0.04051381 RADS — 0.0064307 RADS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong RADS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Radium (RADS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Radium (RADS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong Radium

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Radium trong 30 ngày tới*

25/05 0.00574443 RADS ▼ -10.67 %
26/05 0.00488318 RADS ▼ -14.99 %
27/05 0.00508063 RADS ▲ 4.04 %
28/05 0.00536349 RADS ▲ 5.57 %
29/05 0.00547414 RADS ▲ 2.06 %
30/05 0.00534636 RADS ▼ -2.33 %
31/05 0.00551578 RADS ▲ 3.17 %
01/06 0.00556311 RADS ▲ 0.86 %
02/06 0.00517926 RADS ▼ -6.9 %
03/06 0.0049669 RADS ▼ -4.1 %
04/06 0.00543661 RADS ▲ 9.46 %
05/06 0.00590774 RADS ▲ 8.67 %
06/06 0.00599914 RADS ▲ 1.55 %
07/06 0.00541714 RADS ▼ -9.7 %
08/06 0.00547438 RADS ▲ 1.06 %
09/06 0.00590763 RADS ▲ 7.91 %
10/06 0.00586241 RADS ▼ -0.77 %
11/06 0.00570452 RADS ▼ -2.69 %
12/06 0.0050426 RADS ▼ -11.6 %
13/06 0.00456758 RADS ▼ -9.42 %
14/06 0.00428895 RADS ▼ -6.1 %
15/06 0.00449932 RADS ▲ 4.9 %
16/06 0.00450174 RADS ▲ 0.05 %
17/06 0.0031361 RADS ▼ -30.34 %
18/06 0.00273528 RADS ▼ -12.78 %
19/06 0.002422 RADS ▼ -11.45 %
20/06 0.00248597 RADS ▲ 2.64 %
21/06 0.00236106 RADS ▼ -5.02 %
22/06 0.00307604 RADS ▲ 30.28 %
23/06 0.003476 RADS ▲ 13 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Radium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong Radium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Radium trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00627182 RADS ▼ -2.47 %
03/06 — 09/06 0.00645329 RADS ▲ 2.89 %
10/06 — 16/06 0.00626719 RADS ▼ -2.88 %
17/06 — 23/06 0.00616585 RADS ▼ -1.62 %
24/06 — 30/06 0.00657401 RADS ▲ 6.62 %
01/07 — 07/07 0.0056111 RADS ▼ -14.65 %
08/07 — 14/07 0.00510279 RADS ▼ -9.06 %
15/07 — 21/07 0.00514313 RADS ▲ 0.79 %
22/07 — 28/07 0.00504102 RADS ▼ -1.99 %
29/07 — 04/08 0.00384251 RADS ▼ -23.78 %
05/08 — 11/08 0.00229802 RADS ▼ -40.19 %
12/08 — 18/08 0.0034096 RADS ▲ 48.37 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Radium cho năm sau*

06/2024 0.00472541 RADS ▼ -26.52 %
07/2024 0.00546947 RADS ▲ 15.75 %
08/2024 0.00498796 RADS ▼ -8.8 %
09/2024 0.00479781 RADS ▼ -3.81 %
10/2024 0.00350115 RADS ▼ -27.03 %
11/2024 0.00429544 RADS ▲ 22.69 %
12/2024 0.00467721 RADS ▲ 8.89 %
01/2025 0.00377043 RADS ▼ -19.39 %
02/2025 0.00297371 RADS ▼ -21.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong RADS hôm nay, 12 23, 2020?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến Radium Là - 0.0064307 RADS

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong RADS Ngày mai 2024.05.25?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến Radium sẽ có giá - 0 rads

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong RADS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Radium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong RADS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Radium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong RADS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Radium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu