Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/RADS

Lịch sử thay đổi trong MZN/RADS tỷ giá

MZN/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 MZN = 0.0064307 RADS
▼ -62.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -73.17% (0.0239656 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi trong MZN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -78.05% (0.02929928 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi trong MZN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.13% (0.04051381 RADS — 0.0064307 RADS)

Thay đổi trong MZN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -84.13% (0.04051381 RADS — 0.0064307 RADS)

metical Mozambique/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00561651 RADS ▼ -12.66 %
07/05 0.0047578 RADS ▼ -15.29 %
08/05 0.00501117 RADS ▲ 5.33 %
09/05 0.00517495 RADS ▲ 3.27 %
10/05 0.00528988 RADS ▲ 2.22 %
11/05 0.00520269 RADS ▼ -1.65 %
12/05 0.00538106 RADS ▲ 3.43 %
13/05 0.00545319 RADS ▲ 1.34 %
14/05 0.0050601 RADS ▼ -7.21 %
15/05 0.00482315 RADS ▼ -4.68 %
16/05 0.00561874 RADS ▲ 16.5 %
17/05 0.00596871 RADS ▲ 6.23 %
18/05 0.00606502 RADS ▲ 1.61 %
19/05 0.00548167 RADS ▼ -9.62 %
20/05 0.00555545 RADS ▲ 1.35 %
21/05 0.00599902 RADS ▲ 7.98 %
22/05 0.00594032 RADS ▼ -0.98 %
23/05 0.00577645 RADS ▼ -2.76 %
24/05 0.00510572 RADS ▼ -11.61 %
25/05 0.0047497 RADS ▼ -6.97 %
26/05 0.00456114 RADS ▼ -3.97 %
27/05 0.00488986 RADS ▲ 7.21 %
28/05 0.00489238 RADS ▲ 0.05 %
29/05 0.0039598 RADS ▼ -19.06 %
30/05 0.00304241 RADS ▼ -23.17 %
31/05 0.00261356 RADS ▼ -14.1 %
01/06 0.002664 RADS ▲ 1.93 %
02/06 0.00256381 RADS ▼ -3.76 %
03/06 0.0031931 RADS ▲ 24.55 %
04/06 0.00395428 RADS ▲ 23.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00627419 RADS ▼ -2.43 %
13/05 — 19/05 0.00652631 RADS ▲ 4.02 %
20/05 — 26/05 0.00623218 RADS ▼ -4.51 %
27/05 — 02/06 0.00609121 RADS ▼ -2.26 %
03/06 — 09/06 0.00663565 RADS ▲ 8.94 %
10/06 — 16/06 0.00572113 RADS ▼ -13.78 %
17/06 — 23/06 0.00498787 RADS ▼ -12.82 %
24/06 — 30/06 0.00502638 RADS ▲ 0.77 %
01/07 — 07/07 0.00489514 RADS ▼ -2.61 %
08/07 — 14/07 0.00388001 RADS ▼ -20.74 %
15/07 — 21/07 0.00260983 RADS ▼ -32.74 %
22/07 — 28/07 0.00400695 RADS ▲ 53.53 %

metical Mozambique/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00498442 RADS ▼ -22.49 %
07/2024 0.00580477 RADS ▲ 16.46 %
08/2024 0.00510957 RADS ▼ -11.98 %
09/2024 0.00492055 RADS ▼ -3.7 %
10/2024 0.00377549 RADS ▼ -23.27 %
11/2024 0.00466079 RADS ▲ 23.45 %
12/2024 0.00490051 RADS ▲ 5.14 %
12/2024 0.00338272 RADS ▼ -30.97 %
01/2025 0.00202446 RADS ▼ -40.15 %

metical Mozambique/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.0255625 RADS
Bình quân gia quyền 0.01985797 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.03176306 RADS
Bình quân gia quyền 0.02647604 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01179576 RADS
Tối đa 0.04100617 RADS
Bình quân gia quyền 0.02882455 RADS

Chia sẻ một liên kết đến MZN/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu