5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania

Giá cả 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 203,250 TZS.

Bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS?

05 18, 2024
5,000 MZN = 203,250 TZS
▼ -0.52 %
5,000 TZS = 123 MZN
1 MZN = 40.65 TZS

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MZN trong TZS

Thống kê chi phí 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 203,087 TZS
Tối đa 205,305 TZS
Bình quân gia quyền 203,935 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 199,995 TZS
Tối đa 205,305 TZS
Bình quân gia quyền 202,350 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 186,060 TZS
Tối đa 205,305 TZS
Bình quân gia quyền 197,606 TZS

Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 metical Mozambique chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -0.19% (203,632 TZS — 203,250 TZS)

Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1.43% (200,391 TZS — 203,250 TZS)

Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 9.04% (186,402 TZS — 203,250 TZS)

Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 17.78% (172,572 TZS — 203,250 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MZN trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 metical Mozambique (MZN) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 metical Mozambique (MZN) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

19/05 204,044 TZS ▲ 0.39 %
20/05 203,254 TZS ▼ -0.39 %
21/05 203,256 TZS ▲ 0 %
22/05 203,836 TZS ▲ 0.29 %
23/05 204,509 TZS ▲ 0.33 %
24/05 203,470 TZS ▼ -0.51 %
25/05 204,019 TZS ▲ 0.27 %
26/05 204,001 TZS ▼ -0.01 %
27/05 204,385 TZS ▲ 0.19 %
28/05 204,394 TZS ▲ 0 %
29/05 204,131 TZS ▼ -0.13 %
30/05 203,999 TZS ▼ -0.06 %
31/05 205,288 TZS ▲ 0.63 %
01/06 203,371 TZS ▼ -0.93 %
02/06 203,859 TZS ▲ 0.24 %
03/06 203,701 TZS ▼ -0.08 %
04/06 203,832 TZS ▲ 0.06 %
05/06 203,913 TZS ▲ 0.04 %
06/06 203,781 TZS ▼ -0.06 %
07/06 204,271 TZS ▲ 0.24 %
08/06 204,256 TZS ▼ -0.01 %
09/06 203,752 TZS ▼ -0.25 %
10/06 203,644 TZS ▼ -0.05 %
11/06 203,752 TZS ▲ 0.05 %
12/06 203,828 TZS ▲ 0.04 %
13/06 203,916 TZS ▲ 0.04 %
14/06 203,790 TZS ▼ -0.06 %
15/06 204,090 TZS ▲ 0.15 %
16/06 203,851 TZS ▼ -0.12 %
17/06 204,061 TZS ▲ 0.1 %

* — Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 204,099 TZS ▲ 0.42 %
27/05 — 02/06 204,064 TZS ▼ -0.02 %
03/06 — 09/06 204,235 TZS ▲ 0.08 %
10/06 — 16/06 204,358 TZS ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 205,661 TZS ▲ 0.64 %
24/06 — 30/06 206,720 TZS ▲ 0.52 %
01/07 — 07/07 207,056 TZS ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 207,398 TZS ▲ 0.16 %
15/07 — 21/07 207,952 TZS ▲ 0.27 %
22/07 — 28/07 207,793 TZS ▼ -0.08 %
29/07 — 04/08 207,842 TZS ▲ 0.02 %
05/08 — 11/08 208,250 TZS ▲ 0.2 %

Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong shilling Tanzania cho năm sau*

06/2024 202,977 TZS ▼ -0.13 %
07/2024 207,091 TZS ▲ 2.03 %
08/2024 211,132 TZS ▲ 1.95 %
09/2024 211,500 TZS ▲ 0.17 %
10/2024 210,736 TZS ▼ -0.36 %
11/2024 211,153 TZS ▲ 0.2 %
12/2024 212,098 TZS ▲ 0.45 %
01/2025 213,665 TZS ▲ 0.74 %
02/2025 214,167 TZS ▲ 0.23 %
03/2025 215,479 TZS ▲ 0.61 %
04/2025 219,544 TZS ▲ 1.89 %
05/2025 218,714 TZS ▼ -0.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania Là - 203,250 TZS

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania sẽ có giá - 204,044 tzs

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu