1,000,000 dollar Namibia đến Euro

Giá cả 1,000,000 dollar Namibia đến Euro dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 49,925 EUR.

Bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR?

05 09, 2024
1,000,000 NAD = 49,925 EUR
▼ -0.29 %
1,000,000 EUR = 20,030,218 NAD
1 NAD = 0.05 EUR

Lịch sử thay đổi giá 1,000,000 NAD trong EUR

Thống kê chi phí 1,000,000 dollar Namibia trong Euro

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48,562 EUR
Tối đa 50,521 EUR
Bình quân gia quyền 49,597 EUR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12,460 EUR
Tối đa 50,521 EUR
Bình quân gia quyền 48,822 EUR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12,460 EUR
Tối đa 91,261 EUR
Bình quân gia quyền 49,146 EUR

Thay đổi chi phí 1,000,000 NAD đến EUR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 1,000,000 dollar Namibia chống lại Euro thay đổi bởi 1.04% (49,413 EUR — 49,925 EUR)

Thay đổi chi phí 1,000,000 NAD đến EUR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 1,000,000 dollar Namibia chống lại Euro thay đổi bởi 2.46% (48,725 EUR — 49,925 EUR)

Thay đổi chi phí 1,000,000 NAD đến EUR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 1,000,000 dollar Namibia chống lại Euro thay đổi bởi 3.37% (48,297 EUR — 49,925 EUR)

Thay đổi chi phí 1,000,000 NAD đến EUR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 09, 2024) giá của 1,000,000 dollar Namibia chống lại Euro thay đổi bởi -47.84% (95,721 EUR — 49,925 EUR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000,000 NAD trong EUR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000,000 dollar Namibia (NAD) trong Euro (EUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000,000 dollar Namibia (NAD) trong Euro (EUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000,000 dollar Namibia trong Euro

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000,000 dollar Namibia trong Euro trong 30 ngày tới*

11/05 50,334 EUR ▲ 0.82 %
12/05 50,823 EUR ▲ 0.97 %
13/05 50,522 EUR ▼ -0.59 %
14/05 49,988 EUR ▼ -1.06 %
15/05 50,077 EUR ▲ 0.18 %
16/05 50,125 EUR ▲ 0.1 %
17/05 50,052 EUR ▼ -0.15 %
18/05 49,814 EUR ▼ -0.48 %
19/05 49,612 EUR ▼ -0.4 %
20/05 49,471 EUR ▼ -0.29 %
21/05 49,400 EUR ▼ -0.14 %
22/05 49,418 EUR ▲ 0.04 %
23/05 49,436 EUR ▲ 0.04 %
24/05 49,337 EUR ▼ -0.2 %
25/05 49,154 EUR ▼ -0.37 %
26/05 49,225 EUR ▲ 0.15 %
27/05 49,565 EUR ▲ 0.69 %
28/05 49,616 EUR ▲ 0.1 %
29/05 49,629 EUR ▲ 0.03 %
30/05 49,787 EUR ▲ 0.32 %
31/05 50,282 EUR ▲ 0.99 %
01/06 50,531 EUR ▲ 0.5 %
02/06 50,848 EUR ▲ 0.63 %
03/06 50,791 EUR ▼ -0.11 %
04/06 50,748 EUR ▼ -0.08 %
05/06 50,769 EUR ▲ 0.04 %
06/06 50,795 EUR ▲ 0.05 %
07/06 50,885 EUR ▲ 0.18 %
08/06 50,840 EUR ▼ -0.09 %
09/06 50,685 EUR ▼ -0.3 %

* — Giá ước tính của 1,000,000 dollar Namibia trong Euro được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000,000 dollar Namibia trong Euro trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000,000 dollar Namibia trong Euro trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 49,742 EUR ▼ -0.37 %
20/05 — 26/05 50,041 EUR ▲ 0.6 %
27/05 — 02/06 50,612 EUR ▲ 1.14 %
03/06 — 09/06 50,281 EUR ▼ -0.65 %
10/06 — 16/06 50,282 EUR ▲ 0 %
17/06 — 23/06 50,652 EUR ▲ 0.74 %
24/06 — 30/06 50,973 EUR ▲ 0.63 %
01/07 — 07/07 51,256 EUR ▲ 0.56 %
08/07 — 14/07 50,541 EUR ▼ -1.39 %
15/07 — 21/07 50,790 EUR ▲ 0.49 %
22/07 — 28/07 51,894 EUR ▲ 2.17 %
29/07 — 04/08 51,726 EUR ▼ -0.32 %

Giá ước tính của 1,000,000 dollar Namibia trong Euro cho năm sau*

06/2024 49,763 EUR ▼ -0.32 %
07/2024 51,358 EUR ▲ 3.21 %
08/2024 50,847 EUR ▼ -0.99 %
09/2024 50,916 EUR ▲ 0.13 %
10/2024 51,670 EUR ▲ 1.48 %
11/2024 49,610 EUR ▼ -3.99 %
12/2024 49,435 EUR ▼ -0.35 %
01/2025 50,470 EUR ▲ 2.09 %
02/2025 49,204 EUR ▼ -2.51 %
03/2025 50,286 EUR ▲ 2.2 %
04/2025 51,578 EUR ▲ 2.57 %
05/2025 51,653 EUR ▲ 0.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000,000 dollar Namibia đến Euro Là - 49,925 EUR

Nó có giá bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 1,000,000 dollar Namibia đến Euro sẽ có giá - 50,334 eur

Nó có giá bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000,000 dollar Namibia đến Euro cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000,000 dollar Namibia đến Euro cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000,000 NAD trong EUR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000,000 dollar Namibia đến Euro cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu