10 naira Nigeria đến Enjin Coin
Giá cả 10 naira Nigeria đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 0.0279228 ENJ.
Bao nhiêu 10 NGN trong ENJ?
06 12, 2024
10 NGN = 0.0279228 ENJ
▼ -0.94 %
10 ENJ = 3,581 NGN
1 NGN = 0.00279228 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 10 NGN trong ENJ
Thống kê chi phí 10 naira Nigeria trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.018535 ENJ |
Tối đa | 0.0280959 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.02207683 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0112843 ENJ |
Tối đa | 0.0280959 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.02082578 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0098073 ENJ |
Tối đa | 0.0845068 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.03640886 ENJ |
Thay đổi chi phí 10 NGN đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 10 naira Nigeria chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 12.87% (0.024738 ENJ — 0.0279228 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 NGN đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 10 naira Nigeria chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 171.91% (0.0102693 ENJ — 0.0279228 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 NGN đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 10 naira Nigeria chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -66.84% (0.0841978 ENJ — 0.0279228 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 NGN đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 10 naira Nigeria chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -90.05% (0.2805308 ENJ — 0.0279228 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 NGN trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 naira Nigeria (NGN) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 naira Nigeria (NGN) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 naira Nigeria trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 naira Nigeria trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
13/06 | 0.02740214 ENJ | ▼ -1.86 % |
14/06 | 0.02549712 ENJ | ▼ -6.95 % |
15/06 | 0.02477915 ENJ | ▼ -2.82 % |
16/06 | 0.02431513 ENJ | ▼ -1.87 % |
17/06 | 0.02394792 ENJ | ▼ -1.51 % |
18/06 | 0.0242763 ENJ | ▲ 1.37 % |
19/06 | 0.02310321 ENJ | ▼ -4.83 % |
20/06 | 0.02149289 ENJ | ▼ -6.97 % |
21/06 | 0.02120174 ENJ | ▼ -1.35 % |
22/06 | 0.02229427 ENJ | ▲ 5.15 % |
23/06 | 0.0216934 ENJ | ▼ -2.7 % |
24/06 | 0.02159321 ENJ | ▼ -0.46 % |
25/06 | 0.0217821 ENJ | ▲ 0.87 % |
26/06 | 0.02118061 ENJ | ▼ -2.76 % |
27/06 | 0.02095765 ENJ | ▼ -1.05 % |
28/06 | 0.02242336 ENJ | ▲ 6.99 % |
29/06 | 0.02350463 ENJ | ▲ 4.82 % |
30/06 | 0.02511516 ENJ | ▲ 6.85 % |
01/07 | 0.02519477 ENJ | ▲ 0.32 % |
02/07 | 0.02604397 ENJ | ▲ 3.37 % |
03/07 | 0.02642951 ENJ | ▲ 1.48 % |
04/07 | 0.02706505 ENJ | ▲ 2.4 % |
05/07 | 0.02648027 ENJ | ▼ -2.16 % |
06/07 | 0.0264946 ENJ | ▲ 0.05 % |
07/07 | 0.02918055 ENJ | ▲ 10.14 % |
08/07 | 0.03219334 ENJ | ▲ 10.32 % |
09/07 | 0.03291144 ENJ | ▲ 2.23 % |
10/07 | 0.03228713 ENJ | ▼ -1.9 % |
11/07 | 0.0337555 ENJ | ▲ 4.55 % |
12/07 | 0.03464807 ENJ | ▲ 2.64 % |
* — Giá ước tính của 10 naira Nigeria trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 naira Nigeria trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 naira Nigeria trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.03281901 ENJ | ▲ 17.53 % |
24/06 — 30/06 | 0.03685134 ENJ | ▲ 12.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.05024739 ENJ | ▲ 36.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.04761287 ENJ | ▼ -5.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.04716415 ENJ | ▼ -0.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.04373709 ENJ | ▼ -7.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.0464357 ENJ | ▲ 6.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.03917093 ENJ | ▼ -15.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.03497976 ENJ | ▼ -10.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.04139591 ENJ | ▲ 18.34 % |
26/08 — 01/09 | 0.04979355 ENJ | ▲ 20.29 % |
02/09 — 08/09 | 0.05383338 ENJ | ▲ 8.11 % |
Giá ước tính của 10 naira Nigeria trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 0.02850173 ENJ | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 0.03786665 ENJ | ▲ 32.86 % |
09/2024 | 0.03793065 ENJ | ▲ 0.17 % |
10/2024 | 0.03255556 ENJ | ▼ -14.17 % |
11/2024 | 0.02935255 ENJ | ▼ -9.84 % |
12/2024 | 0.01912788 ENJ | ▼ -34.83 % |
01/2025 | 0.01956042 ENJ | ▲ 2.26 % |
02/2025 | 0.00538109 ENJ | ▼ -72.49 % |
03/2025 | 0.00633399 ENJ | ▲ 17.71 % |
04/2025 | 0.00990786 ENJ | ▲ 56.42 % |
05/2025 | 0.00880888 ENJ | ▼ -11.09 % |
06/2025 | 0.01124138 ENJ | ▲ 27.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NGN/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 NGN trong ENJ hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 naira Nigeria đến Enjin Coin Là - 0.0279228 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 10 NGN trong ENJ Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 10 naira Nigeria đến Enjin Coin sẽ có giá - 0 enj
Nó có giá bao nhiêu 10 NGN trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 naira Nigeria đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NGN trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 naira Nigeria đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 NGN trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 naira Nigeria đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.