1,000 Namecoin đến shilling Tanzania
Giá cả 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 1,049,501 TZS.
Bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS?
06 11, 2024
1,000 NMC = 1,049,501 TZS
▼ -2.59 %
1,000 TZS = 0.95283336 NMC
1 NMC = 1,050 TZS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NMC trong TZS
Thống kê chi phí 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 924,959 TZS |
Tối đa | 1,334,588 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,082,977 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 918,747 TZS |
Tối đa | 1,372,761 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,130,477 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 831,506 TZS |
Tối đa | 4,188,522 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,427,166 TZS |
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 10.64% (948,594 TZS — 1,049,501 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -23.32% (1,368,679 TZS — 1,049,501 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -70.38% (3,543,210 TZS — 1,049,501 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 19.14% (880,895 TZS — 1,049,501 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NMC trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
12/06 | 1,091,531 TZS | ▲ 4 % |
13/06 | 1,089,435 TZS | ▼ -0.19 % |
14/06 | 1,146,157 TZS | ▲ 5.21 % |
15/06 | 1,184,717 TZS | ▲ 3.36 % |
16/06 | 1,126,979 TZS | ▼ -4.87 % |
17/06 | 1,158,118 TZS | ▲ 2.76 % |
18/06 | 1,184,962 TZS | ▲ 2.32 % |
19/06 | 1,206,158 TZS | ▲ 1.79 % |
20/06 | 1,231,143 TZS | ▲ 2.07 % |
21/06 | 1,226,752 TZS | ▼ -0.36 % |
22/06 | 1,212,993 TZS | ▼ -1.12 % |
23/06 | 1,168,288 TZS | ▼ -3.69 % |
24/06 | 1,184,339 TZS | ▲ 1.37 % |
25/06 | 1,245,683 TZS | ▲ 5.18 % |
26/06 | 1,327,065 TZS | ▲ 6.53 % |
27/06 | 1,321,282 TZS | ▼ -0.44 % |
28/06 | 1,234,623 TZS | ▼ -6.56 % |
29/06 | 1,181,977 TZS | ▼ -4.26 % |
30/06 | 1,234,648 TZS | ▲ 4.46 % |
01/07 | 1,196,669 TZS | ▼ -3.08 % |
02/07 | 1,202,161 TZS | ▲ 0.46 % |
03/07 | 1,213,174 TZS | ▲ 0.92 % |
04/07 | 1,298,954 TZS | ▲ 7.07 % |
05/07 | 1,290,131 TZS | ▼ -0.68 % |
06/07 | 1,275,443 TZS | ▼ -1.14 % |
07/07 | 1,227,748 TZS | ▼ -3.74 % |
08/07 | 1,174,273 TZS | ▼ -4.36 % |
09/07 | 1,199,541 TZS | ▲ 2.15 % |
10/07 | 1,200,949 TZS | ▲ 0.12 % |
11/07 | 1,186,835 TZS | ▼ -1.18 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1,037,946 TZS | ▼ -1.1 % |
24/06 — 30/06 | 999,769 TZS | ▼ -3.68 % |
01/07 — 07/07 | 924,537 TZS | ▼ -7.52 % |
08/07 — 14/07 | 950,985 TZS | ▲ 2.86 % |
15/07 — 21/07 | 908,102 TZS | ▼ -4.51 % |
22/07 — 28/07 | 858,782 TZS | ▼ -5.43 % |
29/07 — 04/08 | 807,722 TZS | ▼ -5.95 % |
05/08 — 11/08 | 913,592 TZS | ▲ 13.11 % |
12/08 — 18/08 | 1,025,579 TZS | ▲ 12.26 % |
19/08 — 25/08 | 962,371 TZS | ▼ -6.16 % |
26/08 — 01/09 | 949,604 TZS | ▼ -1.33 % |
02/09 — 08/09 | 939,683 TZS | ▼ -1.04 % |
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania cho năm sau*
07/2024 | 976,485 TZS | ▼ -6.96 % |
08/2024 | 914,899 TZS | ▼ -6.31 % |
09/2024 | 865,919 TZS | ▼ -5.35 % |
10/2024 | 716,773 TZS | ▼ -17.22 % |
11/2024 | 769,955 TZS | ▲ 7.42 % |
12/2024 | 421,179 TZS | ▼ -45.3 % |
01/2025 | 281,254 TZS | ▼ -33.22 % |
02/2025 | 255,132 TZS | ▼ -9.29 % |
03/2025 | 243,595 TZS | ▼ -4.52 % |
04/2025 | 178,688 TZS | ▼ -26.65 % |
05/2025 | 186,860 TZS | ▲ 4.57 % |
06/2025 | 185,696 TZS | ▼ -0.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NMC/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania Là - 1,049,501 TZS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania sẽ có giá - 1,091,531 tzs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.